A Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Complete and say.
y n
a. _es
b. _ose
c. _ellow
2. Phương pháp giải
Hoàn thành và nói.
3. Lời giải chi tiết
a. yes (có)
b. nose (mũi)
c. yellow (màu vàng)
A Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and repeat.
1. A: Do you like this yellow car?
B: No, I don’t.
2. A: Can you find the nurse?
B: Yes. Here she is.
2. Phương pháp giải
Nghe và nhắc lại.
1. A: Do you like this yellow car?
B: No, I don’t.
2. A: Can you find the nurse?
B: Yes. Here she is.
Tạm dịch:
1. A: Bạn có thích chiếc xe màu vàng này không?
B: Tôi không.
2. A: Bạn có thể tìm thấy y tá không?
B: Có. Cô ấy đây rồi.
A Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Look, complete and read.
1. She can d_______ a flower.
2. He can r_______ s__________ very well.
3. My dad can play the g__________.
4. My little sister can’t r_________ a bike.
2. Phương pháp giải
Nhìn, hoàn thành và đọc.
3. Lời giải chi tiết
1. draw | 2. roller skate | 3. guitar | 4. ride |
1. She can draw a flower.
(Cô ấy có thể vẽ một bông hoa.)
2. He can roller skate very well.
(Cô ấy có thể trượt pa-tin rất giỏi.)
3. My dad can play the guitar.
(Bố tôi có thể chơi đàn ghi-ta.)
4. My little sister can’t ride a bike.
B Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read and complete.
a. she can play the guitar | b. cook | c. can’t ride a horse | d. your brother cook |
1. Can you ___________?
2. My dad ______________.
3. Can ________________?
4. My mum can’t play the piano, but _____________.
2. Phương pháp giải
Đọc và hoàn thành.
3. Lời giải chi tiết
1. b | 2. c | 3. d | 4. a |
1. Can you cook?
(Bạn có thể nấu ăn không?)
2. My dad can’t ride a horse.
(Bố tôi không thể cưỡi ngựa.)
3. Can your brother cook?
(Anh trai bạn có thể nấu ăn không?)
4. My mum can’t play the piano, but she can play the guitar.
(Mẹ tôi không thể chơi đàn piano, nhưng bà ấy có thể chơi đàn ghi-ta.)
B Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read and match.
1. Can you swim? | a. Yes, she can. |
2. Can your brother ride a bike? | b. No, they can’t. |
3. Can she ride a horse? | c. Yes, I can. |
4. Can they roller skate? | d. No, he can’t. |
2. Phương pháp giải
Đọc và nối.
3. Lời giải chi tiết
1. c | 2. d | 3. a | 4. b |
1. c
A: Can you swim?
B: Yes, I can.
2. d
A: Can your brother ride a bike?
B: No, he can’t.
3. a
A: Can she ride a horse?
B: Yes, she can.
4. b
A: Can they roller skate?
B: No, they can’t.
Tạm dịch:
1.
A: Bạn có biết bơi không?
B: Vâng, tôi có thể.
2.
A: Anh trai của bạn có thể đi xe đạp không?
B: Không, anh ấy không thể.
3.
A: Cô ấy có thể cưỡi ngựa không?
B: Vâng, cô ấy có thể.
4.
A: Họ có thể trượt patin không?
B: Không, họ không thể.
C Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and number.
2. Phương pháp giải
Nghe và đánh số
3. Lời giải chi tiết
1. d | 2. c | 3. b | 4. a |
Bài nghe:
1. My brother can play the piano very well.
2. My little brother can’t ride a bike.
3. A: Can he play the piano?
B: No, he can’t. He can’t play the piano, but he can play the guitar.
4. A: Can he cook?
B: Yes, he can. He can cook very well.
Tạm dịch:
1. Anh trai tôi có thể chơi piano rất giỏi.
2. Em trai của tôi không thể đi xe đạp.
3. A: Anh ấy có thể chơi piano không?
B: Không, anh ấy không thể. Anh ấy không thể chơi piano, nhưng anh ấy có thể chơi guitar.
4. A: Anh ấy có thể nấu ăn không?
B: Có, anh ấy có thể. Anh ấy có thể nấu ăn rất giỏi.
D Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Ask and answer.
2. Phương pháp giải
Hỏi và trả lời.
3. Lời giải chi tiết
1. A: Can you play the piano?
B: Yes, I can.
2. A: Can your sister cook?
B: Yes, she can.
A: Can your brother cook?
B: No, he can’t.
Tạm dịch:
1. A: Bạn có thể chơi piano không?
B: Vâng, tôi có thể.
2. A: Em gái của bạn có thể nấu ăn không?
B: Vâng, cô ấy có thể.
A: Anh trai của bạn có thể nấu ăn không?
B: Không, anh ấy không thể.
E Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read and complete.
but | piano | play | you |
A: What are you doing?
B: I’m playing the (1)____________.
A: It’s great!
B: Can you (2)______________ the piano?
A: No, I can’t. (3)_____________ I can play the guitar.
B: Wonderful! There’s a music club at our school. Do (4)_______________ want to join?
A: Yes, I’d love to!
2. Phương pháp giải
Đọc và hoàn thành
3. Lời giải chi tiết
1. piano | 2. play | 3. but | 4. you |
Đoạn hội thoại hoàn chỉnh:
A: What are you doing?
B: I’m playing the piano.
A: It’s great!
B: Can you play the piano?
A: No, I can’t. But I can play the guitar.
B: Wonderful! There’s a music club at our school. Do you want to join?
A: Yes, I’d love to!
Tạm dịch:
A: Bạn đang làm gì vậy?
B: Tôi đang chơi piano.
A: Thật tuyệt!
B: Bạn có thể chơi piano không?
A: Không, tôi không thể. Nhưng tôi có thể chơi guitar.
B: Tuyệt vời! Có một câu lạc bộ âm nhạc ở trường của chúng tôi. Bạn có muốn tham gia không?
A: Có chứ, tôi rất thích!
E Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read and circle.
Hello. My name is Lan. I have a brother and a sister. My brother can swim very well. My sister likes music. She can play the guitar and she can play the piano. I can't swim and I can't play the guitar, but I can cook very well. I love cooking!
1. How many brothers and sisters does Lan have? (Lan có bao nhiêu anh chị em?)
a. Two brothers and one sister. (Hai anh trai và một em gái.)
b. One brother and one sister. (Một anh trai và một chị gái.)
2. Can Lan's brother swim? (Anh của Lan có biết bơi không?)
a. Yes, he can. (Có, anh ấy có thể.)
b. No, he can't. (Không, anh ấy không thể.)
3. Can Lan's sister play the piano? (Chị của Lan có thể chơi piano không?)
a. Yes, she can. (Vâng, cô ấy có thể.)
b. No, she can't. (Không, cô ấy không thể.)
4. Can Lan play the guitar? (Lan có thể chơi ghi-ta không?)
a. Yes, she can. (Có, cô ấy có thể.)
b. No, she can't. (Không, cô ấy không thể.)
2. Phương pháp giải
Đọc và khoanh tròn.
3. Lời giải chi tiết
1. b | 2. a | 3. a | 4. b |
Tạm dịch:
Xin chào. Tôi tên là Lan. Tôi có một anh trai và một chị gái. Anh trai tôi có thể bơi rất tốt. Chị gái tôi thích âm nhạc. Cô ấy có thể chơi guitar và cô ấy có thể chơi piano. Tôi không biết bơi và tôi không thể chơi ghi-ta, nhưng tôi có thể nấu ăn rất ngon. Tôi thích nấu ăn!
F Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Make sentences.
1. draw/ She/ can/ very well.
2. ride a bike/ can’t/ He.
3. sing/ She can/ and dance.
4. My little brother can’t/ can roller skate/ he/ but/ ride a horse.
2. Phương pháp giải
Đặt câu.
3. Lời giải chi tiết:
1. She can draw very well.
(Cô ấy có thể vẽ rất đẹp.)
2. He can’t ride a bike.
(Anh ấy không thể đi xe đạp.)
3. She can sing and dance.
(Cô ấy có thể hát và nhảy.)
4. My little brother can’t ride a horse, but he can roller skate.
(Em trai tôi không thể cưới ngựa nhưng em ấy có thể trượt pa-tin.)
F Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Let’s write.
Hi. My name is ______________. I can ______________ and I can ____________. This is my __________. He/ She can ___________, but he/ she can’t ____________.
3. Lời giải chi tiết
Hi. My name is Trong. I can play the guitar and I can swim. This is my friend, Tien. He can ride a horse, but he can’t roller skate.
Tạm dịch:
Xin chào. Tôi tên là Trọng. Tôi có thể chơi guitar và tôi có thể bơi. Đây là bạn của tôi, Tiến. Anh ấy có thể cưỡi ngựa, nhưng anh ấy không thể trượt patin.
Bài tập cuối tuần 24
Unit 17: How much is the T-shirt?
Unit 7: What do you like doing?
Unit 1: Animals
Bài 1. Làm quen với phương tiện học tập môn Lịch sử và Địa lí
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4