A
1. Nội dung câu hỏi
Listen and number.
2. Phương pháp giải
Nghe và đánh số.
3. Lời giải chi tiết
1.a | 2.e | 3.b | 4.d | 5.c |
Bài nghe:
1. A: Where's your school?
B: It's in the mountains.
2. A: When's your sports day?
B: It's in October.
3. A: What subjects do you have today?
B: I have English and maths.
4. A: Where were you last weekend?
B: I was on the beach with my family.
5. A: What's your favourite subject?
B: It's music.
Tạm dịch:
1. A: Trường của bạn ở đâu?
B: Nó ở trên núi.
2. A: Khi nào là ngày thể thao của bạn?
B: Đó là vào tháng Mười.
3. A: Hôm nay bạn có môn học gì?
B: Tôi có môn tiếng Anh và toán.
4. A: Cuối tuần rồi bạn ở đâu?
B: Tôi đã ở trên bãi biển với gia đình của tôi.
5. A: Môn học yêu thích của bạn là gì?
B: Đó là âm nhạc.
B Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Look and tick or cross.
2. Phương pháp giải
Nhìn và đánh dấu √ hoặc X.
1. a school garden (vườn trường)
2. science (khoa học)
3. on the beach (trên bãi biển)
4. October (tháng 10)
5. a maths teacher (một giáo viên Toán)
3. Lời giải chi tiết
1. X | 2. √ | 3. X | 4. √ | 5. √ |
B Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Look, complete and read.
2. Phương pháp giải
Nhìn, hoàn thành và đọc.
3. Lời giải chi tiết
1. buildings | 2. Tuesdays | 3. history and geography | 4. countryside | 5. November |
1. How many buildings are there at your school?
(Có bao nhiêu toà nhà trong trường của bạn?)
2. I have PE on Tuesdays.
(Tôi có môn thể dục vào mỗi thứ Ba.)
3. Why do you like history and geography?
(Tại sao bạn thích môn lịch sử và địa lý?)
4. My sister was in the countryside last weekend.
(Chị gái tôi đã ở vùng nông thôn cuối tuần trước.)
5. Our sports day is in November.
(Ngày hội thể thao của chúng tôi là vào tháng 11.)
B Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read and circle.
We have a lot of fun at school. In our English lessons, we (1) ____________to English songs. We sing and chant. We (2) _______________ board games to learn English. (3)_____________ do projects together at the end of each unit. (4)_______________, it was sunny. We (5) ____________ in the school garden. There were many flowers and birds. We were happy.
1. a. listen | b. write | c. speak |
2. a. read | b. play | c. sing |
3. a. They | b. You | c. We |
4. a. Yesterday | b. Now | c. Weekend |
5. a. are | b. was | c. were |
2. Phương pháp giải
Đọc và khoanh tròn
3. Lời giải chi tiết
1. a | 2. b | 3. c | 4. a | 5. c |
Đoạn văn hoàn chỉnh:
We have a lot of fun at school. In our English lessons, we (1) listen to English songs. We sing and chant. We (2) play board games to learn English. (3) We do projects together at the end of each unit. (4) Yesterday, it was sunny. We (5) were in the school garden. There were many flowers and birds. We were happy.
Tạm dịch:
Chúng tôi có rất nhiều niềm vui ở trường. Trong các bài học tiếng Anh của chúng tôi, chúng tôi nghe các bài hát tiếng Anh. Chúng tôi hát và tụng kinh. Chúng tôi chơi board game để học tiếng Anh. Chúng tôi làm các dự án cùng nhau vào cuối mỗi đơn vị. Hôm qua, trời nắng. Chúng tôi đang ở trong vườn trường. Có rất nhiều hoa và chim. Chúng tôi đã hạnh phúc.
B Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Make sentences.
1. Our / July / sports day / is / in.
2. have / When / science / do you?
3. last weekend /Were / you / at / the campsite?
4. are / There / at my school / three / music rooms.
5. I like English / I can / because / English songs / sing.
2. Phương pháp giải
Đặt các câu sau.
3. Lời giải chi tiết
1. Our sports day is in July.
(Ngày thể thao của chúng tôi là vào tháng Bảy.)
2. When do you have science?
(Khi nào bạn có khoa học?)
3. Were you at the campsite last weekend?
(Bạn có ở khu cắm trại vào cuối tuần trước không?)
4. There are three music rooms at my school.
(Có ba phòng âm nhạc ở trường của tôi.)
5. I like English because I can sing English songs.
(Tôi thích tiếng Anh vì tôi có thể hát những bài hát tiếng Anh.)
C
1. Nội dung câu hỏi
Ask and answer.
2. Phương pháp giải
Hỏi và trả lời.
3. Lời giải chi tiết
1. A: Where’s your school? (Trường của bạn ở đâu?)
B: It's in the city. (Nó ở trong thành phố.)
2. A: What subjects do you have today? (Hôm nay bạn có môn học gì?)
B: I have maths and history and geography. (Tôi có toán và lịch sử và địa lý.)
3. A: What’s your favourite subject? (Môn học yêu thích của bạn là gì?)
B: It’s IT. (Đó là Tin học.)
4. A: Where were you last summer? (Bạn đã ở đâu vào mùa hè năm ngoái?)
B: I was in London. (Tôi đã ở Luân Đôn.)
5. A: When’s your sports day? (Khi nào là ngày thể thao của bạn?)
B: It's in December. (Đó là vào tháng 12.)
Review 3
Unit 4: Activities
Unit 11: How do we get to the hospital?
Chủ đề 5: Con người và sức khỏe
Chủ đề 4. Nấm
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4