Trợ lý học tập AI - Câu trả lời này chỉ mang tính tham khảo
**Câu 10:** Chất rắn có tính chất nào?
- A. Không có hình dạng riêng xác định. (Sai, đây là tính chất của chất lỏng)
- B. Có thể nén được dễ dàng. (Sai, chất rắn không dễ nén)
- C. Không có thể tích riêng. (Sai, chất rắn có thể tích riêng)
- D. Có hình dạng riêng xác định. (Đúng)
**Đáp án:** D. Có hình dạng riêng xác định.
---
**Câu 11:** Dụng cụ số (5) là gì?
- A. Nhiệt kế (Sai, nhiệt kế dùng để đo nhiệt độ)
- B. Cân điện tử (Sai, cân điện tử dùng để đo khối lượng)
- C. Nhiệt lượng kế (Đúng, dụng cụ này dùng để đo nhiệt dung riêng)
- D. Biến thế nguồn (Sai, không liên quan đến đo nhiệt dung riêng)
**Đáp án:** C. Nhiệt lượng kế.
---
**Câu 12:** Khi khoảng cách giữa các phân tử rất nhỏ, thì giữa các phân tử
- A. có cả lực hút và lực đẩy, nhưng lực đẩy lớn hơn lực hút (Sai)
- B. chỉ có lực đẩy (Sai)
- C. có cả lực hút và lực đẩy, nhưng lực đẩy nhỏ hơn lực hút (Đúng)
- D. chỉ có lực hút (Sai)
**Đáp án:** C. có cả lực hút và lực đẩy, nhưng lực đẩy nhỏ hơn lực hút.
---
**Câu 13:** "Độ không tuyệt đối" là nhiệt độ ứng với
- A. $0K$ (Đúng)
- B. $~0^0C$ (Sai)
- C. 273 K (Sai)
- D. $~273^0C$ (Sai)
**Đáp án:** A. $0K$.
---
**Câu 14:** Quá trình chuyển từ thể khí sang thể rắn được gọi là gì?
- A. Ngưng kết (Đúng)
- B. Thăng hoa (Sai, thăng hoa là từ rắn sang khí)
- C. Nóng chảy (Sai, nóng chảy là từ rắn sang lỏng)
- D. Động đặc (Sai)
**Đáp án:** A. Ngưng kết.
---
**Câu 15:** Quá trình chuyển thể nào sau đây là quá trình chất chuyển từ thể rắn sang thể lỏng?
- A. Nóng chảy (Đúng)
- B. Đông đặc (Sai, đông đặc là từ lỏng sang rắn)
- C. Hóa hơi (Sai, hóa hơi là từ lỏng sang khí)
- D. Ngưng tụ (Sai, ngưng tụ là từ khí sang lỏng)
**Đáp án:** A. Nóng chảy.
---
**Câu 16:** Đâu là công thức chuyển nhiệt độ từ thang Celsius sang thang Fahrenheit?
- A. $~t(F)=t(^0C)+273.$ (Sai)
- B. $~t(F)=1,8t(^0C)+32.$ (Đúng)
- C. $~t(F)=t(^0C)-273.$ (Sai)
- D. $~I(F)=1,8t(^0C)-32.$ (Sai)
**Đáp án:** B. $~t(F)=1,8t(^0C)+32.$
---
**Câu 17:** Đơn vị của nhiệt dung riêng là gì?
- A. J/K (Sai)
- B. J/kg.K (Đúng)
- C. J.kg/K (Sai)
- D. ung (Sai)
**Đáp án:** B. J/kg.K.
---
**Câu 18:** Một động cơ nhiệt có hiệu suất là 36%, động cơ nhận nhiệt lượng $9.10^4J$. Công cơ học mà động cơ thực hiện là
- Hiệu suất (η) = Công thực hiện (A) / Nhiệt lượng nhận (Q)
- 0.36 = A / (9.10^4)
- A = 0.36 * 9.10^4 = 32.4 kJ
**Đáp án:** C. 32,4 kJ.
---
**PHẦN II: Câu trắc nghiệm đúng sai.**
**Câu 1:**
a) Đúng.
b) Sai. (Thời gian từ phút thứ 6 đến phút thứ 10 là thời gian nước đá tan chảy)
c) Đúng.
d) Sai. (Từ 0 đến 6 phút là thời gian nước đá đang ở trạng thái rắn, không phải đông đặc)
**Câu 2:**
a) Sai. (Áp suất khí lên pit-tông là $1,5.10^5N/m^2$)
b) Đúng. (Công mà khối khí thực hiện là $7,5.10^2J$)
c) Đúng. (Nếu nội năng giảm 500J thì $Q=1,0.10^3J$)
Hy vọng những giải đáp trên sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề trong bài tập!
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019
Email: info@fqa.vn
Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.