Bài 1
Bài 1
1. Describe what you see in the pictures and talk about the relationship between them.
(Miêu tả những gì em xem trong hình và nói về mối quan hệ giữa chúng.)
Lời giải chi tiết:
- The first picture shows an algal bloom in coastal seawater.
(Hình ảnh đầu tiên cho thấy sự nở hoa của tảo trong nước biển ven bờ.)
- The second picture shows the cooling towers from a power station.
(Hình ảnh thứ hai cho thấy các tháp làm mát từ một trạm điện.)
- They are both related to thermal pollution.
(Cả hai đều liên quan đến ô nhiễm nhiệt.)
Bài 2
Bài 2
2. Listen to part of a conversation on TV between a reporter and an environmentalist about thermal pollution. Complete the diagram. Use no more than three words for each blank.
(Nghe phần bài thoại trên ti vi giữa một phát thành viên và nhà môi trường học về ô nhiễm nhiệt. Hoàn thành bảng biểu. Sử dụng không hơn 3 từ cho mỗi chỗ trống.)
Phương pháp giải:
Audio script:
Reporter: Does thermal pollution mean that bodies of water get hotter, Mr Nam?
Mr Nam: Not always. Sometimes the water becomes colder, and that’s also thermal pollution. In general, thermal pollution means a change in the water temperature.
Reporter: That’s interesting! What causes it?
Mr Nam: Power stations are one factor. They use water in the nearby lakes or rivers to cool their equipment, which heats up the water. Then they dump the hot water back into its source.
Reporter: Are there any other causes?
Mr Nam: Yes. Thermal pollution may also happen due to the discharge of cold water from reservoirs into warm rivers.
Reporter: Thermal pollution can have dramatic effects. Right?
Mr Nam: Certainly. Most aquatic creatures need a certain temperature to survive. Warmer water has less oxygen in it, and this can harm fish populations. Besides, warmer water can cause harmful algal blooms. This can change the colour of the water like in the first picture and, more seriously, the algea poisons the fish.
Reporter: What can we do, Mr Nam?
Mr Nam: In many places, they build cooling towers like in the second picture to cool down the water from power stations.
Reporter: Anything else we can do?...
Dịch bài nghe:
Phóng viên: Ô nhiễm nhiệt có phải làm các nguồn nước nóng lên không, ông Nam?
Ông Nam: Không hoàn toàn đúng. Đôi khi nước trở nên lạnh hơn, và điều đó cũng làm ô nhiễm nhiệt nghĩa là thay đổi nhiệt độ nước.
Phóng viên: Thật thú vị! Nguyên nhân là gì vậy?
Mr Nam: Nhà máy điện là một yếu tố. Họ sử dụng nước ở các hồ hoặc sông gần đó để làm mát thiết bị của họ, làm nóng nước. Sau đó, họ đổ nước nóng trở lại nguồn của nó.
Phóng viên: Có nguyên nhân nào khác không?
Ông Nam: Có. Ô nhiễm nhiệt cũng có thể xảy ra do việc xả nước lạnh từ các hồ chứa vào các con sông ấm.
Phóng viên: Ô nhiễm nhiệt có thể có tác động mạnh mẽ. Có đúng không?
Ông Nam: Chắc chắn rồi. Hầu hết các sinh vật thủy sinh cần một nhiệt độ nhất định để tồn tại. Nước ấm hơn có ít ôxy hơn, và điều này có thể gây hại cho quần thể cá. Bên cạnh đó, nước ấm hơn có thể gây ra tảo nở hoa có hại. Điều này có thể thay đổi màu sắc của nước như trong bức hình đầu tiên và, nghiêm trọng hơn, tảo đầu độc cá.
Phóng viên: Chúng ta có thể làm gì, ông Nam?
Ông Nam: Ở nhiều nơi, họ xây dựng các tháp làm mát như trong bức hình thứ hai để làm mát nước từ các nhà máy điện.
Phóng viên: Chúng ta có thể làm bất cứ điều gì khác không? ...
Lời giải chi tiết:
1. hotter | 2. cooler | 3. cool |
4. warm rivers | 5. warm water | 6. fish populations |
7. harmful | 8. colour | 9. poison |
10. cool down |
|
|
Thermal pollution: (Ô nhiễm nhiệt)
- Defination: Water getting (1) hotter or (2) colder
(Định nghĩa: Nước nóng hơn hoặc lạnh hơn)
Causes: (Nguyên nhân)
- Power plants using water to (3) cool equipment.
(Nhà máy nhiệt điện sử dụng nước để làm mát thiết bị.)
- Discharge of cold water into (4) warm rivers.
(Thải nước lạnh vào những dòng sông ấm.)
Effects: (Hậu quả)
- (5) Warm water decreasing oxygen.
(Nước nóng hơn làm giảm lượng ôxi.)
- Less oxygen harming (6) fish populations.
(Ít ôxi làm hại đàn cá.)
- (7) Harmful alga blooms being other effect.
(Sự phát triển của những tảo gây hại cũng là hậu quả khác.)
- Can change (8) colour of the water and (9) poison fish.
(Có thể thay đổi màu sắc của nước và gây ngộ độc cá.)
Solutions: Building cooling towers to (10) cool down the water.
(Giải pháp: Xây dựng những tháp làm mát để làm nguội nước.)
Bài 3
Bài 3
3. Work in pairs. Discuss the causes and effect of one type of pollution in your area. Make notes in the diagram.
(Làm theo cặp. Thảo luận những nguyên nhân và hậu quả của một trong những loại ô nhiễm trong khu vực em. Ghi chú vào biểu đồ.)
Lời giải chi tiết:
Air pollution (Ô nhiễm không khí)
Definition: Air pollution occurs when the air contains gases, dust, fumes or odour in harmful amounts
(Định nghĩa: Ô nhiễm không khí xảy ra khi không khí chứa khí độc, bụi, khói hoặc mùi hôi với số lượng nguy hiểm.)
Cause: industrial watse, exhaust from car and plane...
(Nguyên nhân: chất thải công nghiệp, khí thải từ xe hơi và máy bay...)
Effect: causing diseases, death to humans, damage to other living organisms such as animals and food crops, or the natural or built environment.
(Hậu quả: gây ra những căn bệnh, cái chết cho con người, gây hại đến quần thể sống như động vật và vụ mùa thực phẩm, hoặc môi trường thiên nhiên hoặc kiến trúc môi trường.)
Bài 4
Bài 4
4. Imagine that you two are writing an article for the local newspaper about a type of pollution in your area. One of you writes about the causes and the other writes about the effects of the pollution type you have just discussed in 3.
(Tưởng tượng rằng em đang viết một bài báo cho một tờ báo địa phương về một loại ô nhiễm trong khu vực em. Một trong các bạn viết về nguyên nhân và những người khác viết về hậu quả, sau đó thảo luận.)
Lời giải chi tiết:
Soil pollution happens when human activities destroy the earth’s surface.
(Ô nhiễm đất xảy ra khi những hoạt động của con người phá hủy bề mặt Trái Đất.)
Cause: pesticides, herbicides, chemical industrial watse, deforestation...
(Nguyên nhân: thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, chất thải công nghiệp hóa chất, nạn phá rừng...)
Effect: soil pollution, the upper layer of soil is damaged, effect on wild-life...
(Tác động: ô nhiễm đất, lớp đất mặt bị hư, tác động lên động vật hoang dã...)
Solutions: Fine heavily people who cut the forest and those who realease chemicals waste into the ground.
(Giải pháp: Phạt nặng người chặt phá rừng và người thải rác hóa học vào đất)
Bài 5
Bài 5
5. Read each other's work an put them together to make a complete article.
(Đọc bài của mỗi người và đặt chúng cùng nhau để làm bài hoàn chỉnh.)
Lời giải chi tiết:
Soil pollution happens when human activities destroy the earth’s surface. There are many causes leading to soil pollution. Pesticides, herbicides, chemical industrial watse, deforestation,... all are causes that make the soil polluted. The consequences are that: the soil is erosed, the upper layer of soil is damaged, and the homes for wild ainmals may disappear forever. So what we can do to resolve the problems? The goverment should fine heavily people who cut the forest and those who realease chemicals waste into the ground. Besides, we should educate people about the importance of soil and how to protect land when farming.
Tạm dịch:
Ô nhiễm đất xảy ra khi các hoạt động của con người phá hủy bề mặt Trái Đất. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến ô nhiễm môi trường đất. Thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ, công nghiệp hóa học, phá rừng, ... tất cả đều là những nguyên nhân làm cho đất bị ô nhiễm. Hậu quả là: đất bị xói mòn, lớp trên của đất bị hư hại, và những ngôi nhà cho những sinh vật hoang dã có thể biến mất vĩnh viễn. Vậy chúng ta có thể làm gì để giải quyết các vấn đề này? Chính phủ nên phạt nặng những người chặt phá rừng và những người thải hóa chất xuống lòng đất. Bên cạnh đó, chúng ta nên giáo dục mọi người về tầm quan trọng của đất và cách bảo vệ đất khi canh tác.
Từ vựng
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
Bài 2. Tôn trọng sự đa dạng của các dân tộc
SGK Ngữ văn 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống tập 2
Bài 24. Vùng biển Việt Nam
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Ngữ văn lớp 8
Bài 6: Xây dựng tình bạn trong sáng, lành mạnh
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8