Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Look, listen and repeat.
2. Phương pháp giải
Nhìn, nghe và nhắc lại.
3. Lời giải chi tiết
a.
What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
It’s sunny, Mum. (Thời tiết hôm nay nắng.)
b.
Lovely! Do you want to go tho the water park with me? (Thật tốt. Con có muốn đi công viên nước với mẹ không?)
Great! Let’s go. (Tuyệt. Hãy đi thôi nào.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen, point and say.
2. Phương pháp giải
Mời/rủ cùng đến đâu đó và hồi đáp:
Do you want to go to the …? (Bạn có muốn đi ….?)
Great! Let’s go. (Tuyệt. Hãy đi thôi nào.)
Sorry, I can’t. (Xin lỗi. Tôi không thể.)
3. Lời giải chi tiết
a. Do you want to go to the food stall? (Bạn có muốn đi đến quầy thức ăn không?)
Great! Let’s go. (Tuyệt. Hãy đi thôi nào.)
b. Do you want to go to the bookshop? (Bạn có muốn đi đến cửa hàng sách không?)
Sorry, I can’t. (Xin lỗi. Tôi không thể.)
c. Do you want to go to the supermarket? (Bạn có muốn đi đến siêu thị không?)
Great! Let’s go. (Tuyệt. Hãy đi thôi nào.)
d. Do you want to go to the bakery? (Bạn có muốn đi đến cửa hàng bánh?)
Sorry, I can’t. (Xin lỗi. Tôi không thể.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Let’s talk.
2. Phương pháp giải
Do you want to go to the …? (Bạn có muốn đi ….?)
Great! Let’s go. (Tuyệt. Hãy đi thôi nào.)
Sorry, I can’t. (Xin lỗi. Tôi không thể.)
3. Lời giải chi tiết
- Do you want to go to the food stall? (Bạn có muốn đi đến quầy thức ăn không?)
Great! Let’s go. (Tuyệt. Hãy đi thôi nào.)
- Do you want to go to the bookshop? (Bạn có muốn đi đến cửa hàng sách không?)
Sorry, I can’t. (Xin lỗi. Tôi không thể.)
- Do you want to go to the supermarket? (Bạn có muốn đi đến siêu thị không?)
Great! Let’s go. (Tuyệt. Hãy đi thôi nào.)
- Do you want to go to the bakery? (Bạn có muốn đi đến cửa hàng bánh?)
Sorry, I can’t. (Xin lỗi. Tôi không thể.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Listen and match.
2. Phương pháp giải
Nghe và nối.
3. Lời giải chi tiết
1. b 2. a
Bài nghe:
1. A: What's the weather like today, Ben? (Thời tiết hôm nay thế nào, Ben?)
B: It's sunny. (Trời nắng.)
A: Nice! Do you want to go to the bakery? (Tuyệt! Cậu có muốn đến tiệm bánh không?)
B: Great! Let's go. (Hay đấy! Cùng đi nào.)
2. A: Do you want to go to the water park, Lucy? (Cậu có muốn đến công viên nước không, Lucy?)
B: Sorry, I can't. I can't swim. (Xin lỗi nhưng tớ không thể. Tó không biết bơi.)
A: Let's go to the bookshop. (Thế cùng đi đến hiệu sách đi.)
B: OK. Let's go. (Được. Đi nào.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Look, complete and read.
2. Phương pháp giải
Nhìn, hoàn thành và đọc.
3. Lời giải chi tiết
1.
A: What’s the weather like today? (Thời tiết hôm nay như thế nào?)
B: It’s sunny. (Hôm nay nắng.)
A: Lovely! Do you want to go to the bookshop? (Thật tuyệt. Bạn có muốn đi nhà sách không?)
B: Great! Let’s go. (Tuyệt. Hãy đi thôi nào.)
2.
A: Look! It’s sunny today. (Nhìn kìa! Hôm nay nắng.)
B: Yes, it is. (Vâng.)
A: Do you want to go tho the water park with me? (Thật tốt. Bạn có muốn đi công viên nước với tôi không?)
B: Sorry, I can’t. I’m doing my homework. (Xin lỗi. Tôi không thể. Tôi đang làm bài tập.)
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Let’s play.
2. Phương pháp giải
Cách chơi: Trên bảng treo các bức tranh minh họa các địa điểm. Giáo viên đọc tên 1 địa điểm, bạn chơi sẽ phải sử dụng cấu trúc đã học để đặt câu với từ mà giáo viên đọc.
3. Lời giải chi tiết
HS thực hành trên lớp
Unit 4: Wonderful Jobs
Chủ đề 3. Thực vật và động vật
Unit 1: Back to school
Tìm hiểu bài đọc
Unit 4. When's your birthday?
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4