Bạn có từng nghe ai đó dùng cấu trúc pay attention to khi muốn nhấn mạnh sự chú ý đến điều gì? Vậy thì ngoài giới từ to, attention đi với giới từ gì? Hãy tìm hiểu một số ví dụ cấu trúc pay attention đơn giản để nói tiếng Anh lưu loát hơn bạn nhé.
Cấu trúc pay attention là gì?
Nếu ghép nghĩa của động từ pay: trả tiền, thanh toán với nghĩa của danh từ attention: sự chú ý, bạn sẽ chẳng bao giờ hiểu đúng ý nghĩa của cấu trúc này. Pay attention là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, dùng trong rất nhiều ngữ cảnh giao tiếp khác nhau.
1. Ý nghĩa của cấu trúc pay attention
Theo từ điển Cambridge, cụm pay attention có nghĩa là “to watch, listen to or think about something or someone carefully or with interest”. Như vậy, theo tiếng Việt, cấu trúc pay attention có thể được dịch ra là “chăm chú nhìn, nghe hay dành sự chú ý về cái gì hoặc ai đó”.
Dưới đây là một số ví dụ cấu trúc pay attention để giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cấu trúc này.
- Pay attention to the speaker's tone and body language for clues about their emotions.
- It's important to pay attention to the nutritional labels on food packaging to make healthier choices.
- When traveling in a foreign country, pay attention to local customs and traditions to avoid cultural misunderstandings.
- In a classroom setting, students should pay attention to the teacher's instructions to fully understand the lesson.
- When investing in stocks, pay attention to market trends and economic indicators to make informed decisions.
2. Attention đi với giới từ gì?
a. Attention đi với giới từ to
Sau attention, giới từ trong tiếng Anh được sử dụng là giới từ “to”. Cấu trúc pay attention to thường kết hợp với danh từ, đại từ hoặc V-ing. Hãy lưu ý “to” trong cụm pay attention to đóng vai trò là giới từ, do đó nếu bạn sử dụng động từ (verb) thì phải dùng V-ing chứ không dùng to-verb.
Dưới đây là một số ví dụ cấu trúc attention to để giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cấu trúc này.
- She paid great attention to detail when painting the portrait, capturing every nuance of the subject's expression.
- The chef's attention to ingredients ensured that the dish was not only delicious but also nutritious.
- The author's careful attention to character development made the novel truly immersive and engaging.
- The engineer devoted meticulous attention to the design, ensuring that the bridge could withstand various weather conditions.
- The teacher praised the student for his focused attention to the task, resulting in a well-researched and thorough presentation.
b. Attention đi với giới từ of
Ngoài giới từ “to” trong cấu trúc pay attention to, attention cũng có thể kết hợp với giới từ “of”, chỉ sự chú ý của ai đó.
Dưới đây là một số ví dụ cấu trúc attention of để giúp bạn hiểu rõ hơn về ý nghĩa của cấu trúc này.
- The attention of the entire nation was focused on the final match of the World Cup.
- The attention of investors shifted to the new tech startup after its innovative product launch.
- The attention of the board of directors was drawn to the alarming decrease in company profits.
- The attention of the medical community is increasingly turning towards alternative therapies for chronic pain management.
- The attention of policymakers needs to be directed towards addressing the issue of climate change with urgency.
3. Các cấu trúc đồng nghĩa với pay attention
* Cấu trúc take notice of
Cấu trúc take notice of có nghĩa là dành sự chú ý cho ai hay sự việc nào đó, cũng giống như cấu trúc pay attention to.
Ví dụ:
- The teacher asked the students to take notice of the subtle changes in the experiment's results, as they could indicate an important pattern.
- It's essential for drivers to take notice of road signs and warnings to ensure safe navigation, especially in unfamiliar areas.
* Cấu trúc keep an eye on
Trong tiếng Việt thì bạn có thể tạm dịch cụm keep an eye on là “để mắt đến”. Keep an eye on something/ someone hay keep one’s eye on something/ someone là chú ý, quan tâm đến ai hay cái gì đó.
Ví dụ:
- Could you please keep an eye on the simmering pot while I step out for a moment?
- The security guard was instructed to keep an eye on the CCTV cameras to monitor any suspicious activity in the building.
* Cấu trúc pay attention to đồng nghĩa với bear in mind
Cấu trúc bear in mind nghĩa là ghi nhớ, cố gắng nhớ để làm một việc gì đó vì việc đó quan trọng.
Ví dụ:
- When planning your budget, bear in mind that unexpected expenses may arise, so it's wise to have a contingency fund.
- Before making any decisions, bear in mind the long-term consequences they may have on your career.
* Cấu trúc take note of
Take note of cũng mang hàm ý tương tự như cấu trúc pay attention to, dùng để thể hiện sự chú ý đến điều gì đó.
Ví dụ:
- Please take note of the highlighted sections in the manual; they contain important safety instructions.
- It's essential to take note of your expenses each month to maintain a balanced budget.