Cấu trúc "despite" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa các ý trong câu. Tuy nhiên, cái mà theo sau "despite" thường làm cho nhiều sinh viên lẫn lộn vì có nhiều cấu trúc ngữ pháp tương tự.
Để diễn đạt ý tương phản, bạn sẽ cần sử dụng cấu trúc "despite" trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Ngoài ra, các cấu trúc "in spite of" và "although" cũng có cách sử dụng tương tự, nhưng lại khác nhau một chút về cấu trúc ngữ pháp. Hãy cùng khám phá các cấu trúc này trong bài viết dưới đây.
Despite trong tiếng Anh là gì?
Despite trong tiếng Anh mang nghĩa “mặc dù”, “bất kể”, mục đích làm tăng sự tương phản giữa 2 vế trong một câu.
Ví dụ:
Despite the heavy rain, they decided to go hiking in the mountains. (Mặc dù trời mưa nặng, họ quyết định đi leo núi.)
She managed to finish the project on time despite facing several obstacles along the way. (Cô ấy đã hoàn thành dự án đúng hạn mặc dù phải đối mặt với nhiều khó khăn trên đường đi.)
Despite his fear of heights, he climbed to the top of the tower to conquer his fear. (Mặc dù sợ độ cao, anh ấy đã leo lên đỉnh tháp để vượt qua nỗi sợ của mình.)
Cấu trúc của despite
a. Despite + noun/noun phrase
Cấu trúc despite thông dụng nhất là despite cộng với danh từ/ cụm danh từ, đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề mang nghĩa tương phản.
ChatGPT
Dưới đây là một số ví dụ về cách sử dụng "despite" kết hợp với danh từ hoặc cụm danh từ:
- Despite the heavy rain, they decided to have a picnic in the park. (Mặc dù trời mưa to, họ quyết định tổ chức dã ngoại tại công viên.)
- She continued her studies diligently despite her busy schedule at work. (Cô ấy tiếp tục học hành chăm chỉ mặc dù lịch trình làm việc bận rộn của cô.)
- Despite the doctor's advice, he continued to smoke heavily. (Mặc dù lời khuyên của bác sĩ, anh ta vẫn tiếp tục hút thuốc nhiều.)
- Despite their financial difficulties, they managed to travel around the world. (Mặc dù khó khăn về tài chính, họ vẫn thành công trong việc đi du lịch khắp thế giới.)
b. Despite + gerund (V-ing)
Nếu bạn muốn dùng động từ sau cấu trúc despite thì hãy thêm -ing vào động từ đó để chuyển thành danh động từ. Danh động từ chính là động từ thêm -ing và được dùng như danh từ. Tuy nhiên, hãy lưu ý rằng cấu trúc này chỉ được dùng khi cả hai vế có cùng một chủ ngữ.
- Despite feeling exhausted, she continued working on her project. (Mặc dù cảm thấy mệt mỏi, cô ấy vẫn tiếp tục làm việc trên dự án của mình.)
- He managed to remain calm despite facing criticism from his colleagues. (Anh ấy đã giữ được bình tĩnh mặc dù phải đối mặt với sự phê bình từ đồng nghiệp.)
- Despite having studied for hours, she still felt unprepared for the exam. (Mặc dù đã học suốt vài giờ, cô ấy vẫn cảm thấy không chuẩn bị đủ cho kỳ thi.)
c. Despite + wh-phrases
Theo sau despite còn là một số cụm từ bắt đầu bằng các đại từ quan hệ (relative pronouns): how, what, who, why, where, when.
- Despite what he said, she decided to follow her own instincts.
(Mặc cho những gì anh ta nói, cô ấy quyết định tuân theo trực giác của mình.)
- Despite where they came from, they all shared a common goal.
(Mặc cho họ đến từ đâu, họ đều có một mục tiêu chung.)
- Despite when the event occurred, it had a significant impact on their lives.
(Mặc cho sự kiện xảy ra vào khi nào, nó vẫn có tác động quan trọng đối với cuộc sống của họ.)
- Despite how hard she tried, she couldn't seem to make any progress.
(Mặc cho cô ấy đã cố gắng hết sức, cô ấy dường như không thể tiến bộ.)
d. Despite + the fact that + clause
Theo sau despite không được dùng mệnh đề (subject + verb) nhưng có một mẹo giúp bạn dùng được cấu trúc này đó là thêm the fact that.
- Despite the fact that he had little experience, he was offered the job. (Mặc dù thực tế là anh ta có ít kinh nghiệm, anh ta vẫn được đề xuất công việc.)
- Despite the fact that it was raining heavily, they decided to go for a walk. (Mặc dù thực tế là trời mưa to, họ vẫn quyết định đi dạo.)
- Despite the fact that they were tired, they stayed up late to finish the project. (Mặc dù thực tế là họ mệt mỏi, họ vẫn thức khuya để hoàn thành dự án.)
- Despite the fact that she was feeling unwell, she attended the meeting. (Mặc dù thực tế là cô ấy cảm thấy không khỏe, cô ấy vẫn tham dự cuộc họp.)
Trên đây là những cấu trúc sử dụng với liên từ despite, các bạn có thể tham khảo và vận dụng vào các bài tập ngữ pháp của mình nhé. Chúc các bạn học tốt!