Learn và Study là hai từ vựng quen thuộc đối với tất cả người học Tiếng Anh, dù cho bạn mới theo học những lớp cơ bản hay thậm chí là nâng cao. Dù hai từ này đều mang ý nghĩa “học tập”, nhưng Study và Learn lại có cách dùng khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh nhất định. Chính vì vậy, đôi khi điều này sẽ khiến các bạn bối rối và không biết áp dụng thế nào vào bài làm.
Vậy Learn là gì? Study là gì? Hai từ này có sự khác biệt như thế nào và được áp dụng ra sao? Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn nhé!
Tìm hiểu về Learn – /lɜːn/
Ý nghĩa của từ Learn
Learn trong tiếng Anh được đóng vai trò như là một động từ. Dựa trên định nghĩa của từ điển Oxford thì Learn mang nghĩa là: “to gain knowledge or skill by studying, from experience, from being taught ..”
Learn mang ý nghĩa việc học giúp bạn tích lũy thêm nhiều kiến thức và kỹ năng. Bạn có thể học những kiến thức mới qua việc nghiên cứu, học tập hoặc trải nghiệm thực tế.
Ví dụ:
- She learns French every weekend.
Cô ấy học tiếng Pháp vào mỗi cuối tuần.
- He learned to play the piano when he was young.
Anh ấy đã học chơi piano khi còn nhỏ.
- They are learning about ancient history in their college course.
Họ đang học về lịch sử cổ đại trong khóa học đại học của họ.
- I learned from my mistakes and became a better person.
Tôi học từ những sai lầm của mình và trở thành một người tốt hơn.
Cách sử dụng từ Learn
Động từ “Learn” thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Trường hợp 1: Diễn tả cho việc đạt được kiến thức, kỹ năng mới thông qua việc học tập, nghiên cứu, được dạy hoặc được trải nghiệm.
Ví dụ:
He is learning to play the piano.
In facing my own death I learnt about what really matters in life.
Even though he received no training, he can quickly learn on his job.
Trường hợp 2: Diễn tả cho việc học lặp đi lặp lại một điều gì đó để thấm nhuần và rút ra được những kiến thức cho bản thân.
Ví dụ:
He learned this song as an inmate at a Texas prison.
The students have to learn one of Shakepear's speeches for school next week.
Trường hợp 3: Diễn tả cho việc thay đổi thái độ của bạn về điều gì đó để bạn cư xử theo một cách khác.
Ví dụ:
Children soon learn that their bad behavior is a sure-fire way of getting attention.
The company failed to learn any lessons from this experience.
We simply have to learn it all again, to think bigger.
Tìm hiểu về Study – /ˈstʌd.i/
Ý nghĩa của từ Study
Study trong tiếng Anh đóng vai trò như là một động từ. Dựa trên định nghĩa của từ điển Oxford thì Study mang nghĩa là: “the activity of learning or gaining knowledge, either from books or by examining things in the world”.
Study miêu tả hoạt động dành thời gian cho việc học hoặc học một môn qua việc đọc sách, tới trường hay tới lớp.
Ví dụ:
- She studies biology at the university.
Cô ấy học ngành sinh học ở đại học.
- He studied hard for the exam last night.
Anh ấy đã học chăm chỉ cho kỳ thi đêm qua.
- They are studying ancient civilizations in their history class.
Họ đang học về các nền văn minh cổ đại trong lớp học lịch sử của họ.
- I need to study this report before the meeting tomorrow.
Tôi cần phải nghiên cứu báo cáo này trước cuộc họp vào ngày mai.
Cách sử dụng từ Study
Động từ “Study” thường được sử dụng trong các trường hợp sau:
Trường hợp 1: Diễn tả việc dành thời gian tìm hiểu về một chủ đề bằng cách đọc sách, theo học chương trình đại học.
Ví dụ:
I learned about statistical probability through Math.
He went to Monash University, where he studied History and Economics.
He continued to work at the contact center while studying.
Trường hợp 2: Diễn tả việc xem xét ai đó / cái gì đó một cách cẩn thận để tìm ra điều gì đó.
Ví dụ:
They studied their child’s face thoughtfully.
Scientist carefully studied the new material they fou.