/

/

[Giải đáp thắc mắc hóa học] 3 nguyên tố phổ biến trên Trái Đất là?

Admin FQA

10/06/2023, 08:46

7825

Các em đang muốn tìm hiểu 3 nguyên tố phổ biến trên Trái Đất? Bài viết này không chỉ giúp các em biết được 3 nguyên tố phổ biến nhất mà còn đến 10 nguyên tố phổ biến trên Trái Đất hiện nay. Cùng đọc chia sẻ của Admin để cập nhật ngay những kiến thức bổ ích cho bản thân nhé!

Từ khi được hình thành, trên Trái Đất đã có rất nhiều các nguyên tố hóa học khác nhau. Chúng cùng tồn tại và theo thời gian còn có thể phát triển thêm các nguyên tố mới mà các nhà khoa học vẫn chưa tìm ra. Các nguyên tố hiện tại được phát hiện đều đã được các nhà khoa học tổng hợp để đưa ra thống kê định lượng về phần trăm khối lượng tồn tại của chúng trên vỏ Trái Đất.

Cấu tạo Trái Đất

Trong nhiều thế kỷ qua, con người vẫn đang khai thác các tài nguyên trên bề mặt Trái Đất và cả trong lòng đất để phục vụ hoạt động sản xuất và sinh tồn của mình. Không những vậy, đã có rất nhiều các công trình ngầm được triển khai nhằm nghiên cứu nhiều hơn về vỏ Trái Đất như: Nghiên cứu hạt nhân, nghiên cứu biến đổi Trái Đất,... Trái Đất có kích thước và trọng lượng rất lớn. Con người mới đang ở tầng lớp vỏ của Trái Đất mà thôi, vỏ Trái Đất lại là một phần rất nhỏ.

Theo Elements, lớp trong cùng của Trái Đất là phần lõi chiếm khoảng 15% thể tích của Trái Đất. Còn phần ở giữa là lớp phủ chiếm đến 84% thể tích Trái Đất. Vậy, lớp vỏ mà chúng ta đang sống và nghiên cứu về nó chỉ chiếm có 1% so với thể tích của Trái Đất mà thôi. Lớp vỏ này có độ sâu từ 5 - 70km tùy từng khu vực.

Vậy, 3 nguyên tố phổ biến nhất trên Trái Đất là nguyên tố nào? Các em muốn có câu trả lời và các kiến thức bổ ích, đọc ngay thông tin được chia sẻ trong phần tiếp theo của bài viết này nhé!

Theo thống kê của các nhà khoa học, trong lớp vỏ Trái Đất có 46,1% là nguyên tố Oxygen, 28,2% là nguyên tố Silicon và 8,2% là nguyên tố Aluminum. Chỉ riêng 3 nguyên tố này đã chiếm tới 88,1% so với trọng lượng của vỏ Trái Đất rồi. Vì vậy, có thể khẳng định, 3 nguyên tố phổ biến trên Trái Đất là Oxygen, Silicon và Aluminum. Chi tiết như sau:

Oxy (O)

Oxygen chiếm tỷ lệ lớn nhất trong thành phần khối lượng của vỏ Trái Đất, với khoảng 46,1% khối lượng. Nó cũng là thành phần chính của khí khí quyển, chiếm khoảng 21% khối lượng khí trong không khí. Nó là nguyên tố không màu, không mùi và không vị.

Nguyên tố Oxygen (O) chiếm tỷ lệ cao nhất trong vỏ Trái Đất

Oxygen tồn tại ở mọi nơi trên trái đất và thường kết hợp với các nguyên tố khác để tạo thành các hợp chất gọi là OxideOxide là một loại hợp chất hóa học được tạo thành từ Oxygen và một nguyên tố khác thông qua quá trình oxi hoá. Có nhiều loại Oxide khác nhau, ví dụ như Fe3O4 (Oxide iron) mà bạn đã đề cập. Oxide có thể có tính chất vật lý và hóa học khác nhau tùy thuộc vào nguyên tố khác kết hợp với Oxygen.

Trong cơ thể con người, Oxygen là yếu tố cần thiết cho quá trình hô hấp và trao đổi chất. Quá trình hô hấp diễn ra trong phổi, trong đó Oxygen được hít vào và thông qua mạng lưới mao mạch máu, nó được vận chuyển đến các tế bào trong cơ thể. Oxygen tương tác với hồng cầu máu để vận chuyển nó đến các mô và tế bào khác trong cơ thể.

Silicon (Si)

Silicon là một nguyên tố phi kim có tính chất bán dẫn và là thành phần quan trọng của vỏ Trái Đất, chiếm khoảng 28,2% khối lượng vỏ Trái Đất. Nó là nguyên tố có số hiệu nguyên tử là 14 trong bảng tuần hoàn hóa học. Silicon chính là nguyên tố đứng thứ 2 trong danh sách 3 nguyên tố phổ biến trên Trái Đất.

Silicon thường liên kết với nguyên tố Oxygen (O) để tạo thành các hợp chất gọi là Silicate. Silicate là dạng chính của Silicon trong tự nhiên và được tìm thấy rộng rãi trong các khoáng chất và đá. Một ví dụ phổ biến là Aluminium Silicate (Al2SiO5), có thể tạo thành đá granite và các loại đá khác.

Trong tự nhiên, Silic cũng tồn tại dưới dạng dạng tinh thể, như cát (Silicon dioxide, SiO2). Cát là một khoáng chất phổ biến và được tìm thấy ở khắp nơi trên Trái Đất, đặc biệt là trên bờ biển, trong sa mạc và sông ngòi. Cát được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, sản xuất kính, sản xuất bê tông và nhiều ứng dụng khác.

Nhôm (Al)

Đứng ở vị trí thứ 3 trong Top 3 nguyên tố phổ biến trên Trái Đất chính là Aluminum, nó chiếm khoảng 8,2% khối lượng vỏ Trái Đất. Aluminum là một nguyên tố kim loại nhẹ, mềm, có màu bạc và có tính dẫn điện và dẫn nhiệt tốt.

Nguyên tố Aluminum (Al)

Tuy nhiên, Aluminum hiếm khi được tìm thấy ở trạng thái nguyên tử tự do trong tự nhiên. Thay vào đó, nó thường tồn tại dưới dạng các hợp chất nhôm với các nguyên tố khác. Hợp chất nhôm phổ biến nhất bao gồm Aluminum oxide (Al2O3), Aluminum hydroxide (Al(OH)3) và Potassium aluminum sulfate (KAl(SO4)2).

Aluminum cũng là thành phần chính của nhiều hợp kim Aluminum, có ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp và trong đời sống hàng ngày. Aluminum và hợp kim Aluminum có mật độ thấp, độ cứng cao, chống ăn mòn và có khả năng dẫn điện tốt. Chúng được sử dụng trong sản xuất đồ gia dụng, như nồi, xoong, ấm đun nước, và trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ, như sản xuất tên lửa và máy bay.

Ngoài 3 nguyên tố phổ biến nhất trên Trái Đất như Admin đã chia sẻ ở trên, còn lại hơn 90 nguyên tố khác chiếm 11,9% so với trọng lượng vỏ Trái Đất. Trong đó 7 nguyên tố phổ biến tiếp theo là: Iron, Calcium, Sodium, Magnesium, Potassium, Titanium, Hydrogen. 

Sắt (Fe)

Iron (Fe) là một nguyên tố hóa học có số hiệu nguyên tử là 26 trong bảng tuần hoàn. Nó là một kim loại có màu xám bạc, dẻo và có tính dẫn điện. Sắt là nguyên tố phổ biến thứ tư trong vỏ Trái Đất, chiếm 5,6% khối lượng của vỏ Trái Đất.

Iron tồn tại trong tự nhiên dưới dạng nhiều khoáng chất khác nhau, nhưng hai khoáng chất chính để khai thác là Hematit (Fe2O3) và Magnetit (Fe3O4). Quá trình khai thác và chế biến Iron từ các khoáng chất này được gọi là công nghệ luyện kim Iron.

Iron là một nguyên liệu chính để sản xuất thép, một hợp kim quan trọng được tạo thành từ Iron và Carbon. Thép có tính chất cơ học tốt, chịu được tải trọng cao và có độ bền cao, do đó nó được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, ô tô, công nghiệp sản xuất, ngành hàng không và nhiều ngành công nghiệp khác. Hơn 90% Iron được khai thác trên toàn thế giới được sử dụng để sản xuất thép.

Canxi (Ca)

Calcium chiếm khoảng 4,2% trọng lượng của lớp vỏ Trái Đất, là một trong những nguyên tố phổ biến trong tự nhiên. Calcium (Ca) là một nguyên tố hóa học có số hiệu nguyên tử là 20 trong bảng tuần hoàn. Nó là một kim loại kiềm thổ mềm, có màu trắng bạc. 

Nguyên tố Calcium (Ca)

Trạng thái nguyên tử của Calcium không bao giờ được tìm thấy trong tự nhiên, mà thay vào đó, nó tồn tại dưới dạng các hợp chất Calcium. Các hợp chất Calcium phổ biến nhất là Calcium carbonate (CaCO3), được tìm thấy trong đá vôi, các loại san hô, và nhiều loại khoáng chất khác. Đá vôi là một nguồn quan trọng của Calcium, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp xây dựng, sản xuất xi măng, phân bón và trong công nghiệp nước.

Calcium cũng tồn tại dưới dạng các hợp chất khác như Calcium sulfate (CaSO4) trong thạch cao và Calcium fluoride (CaF2) trong Fluorit. Thạch cao được sử dụng trong công nghiệp vật liệu xây dựng, sản xuất giấy, sản xuất sơn và gốm sứ. Calcium fluoride cũng được sử dụng trong công nghiệp, chẳng hạn như trong sản xuất nhôm, luyện kim và trong việc chăm sóc răng miệng.

Natri (Na)

Sodium chiếm khoảng 2,3% khối lượng của vỏ Trái Đất nên nó nằm ở vị trí thứ 6 trong danh sách 10 nguyên tố phổ biến trên Trái Đất. Nguyên tử Sodium (Na) có số hiệu nguyên tử 11 trong bảng tuần hoàn. Sodium là một kim loại kiềm mềm, có màu trắng bạc.

Trạng thái nguyên tử của Sodium không được tìm thấy tự nhiên, mà thường tồn tại dưới dạng các hợp chất. Hợp chất Sodium phổ biến nhất là muối bàn (Sodium chloride - NaCl), một loại muối có mặt trong đại dương, các hồ nước mặn và trong các tầng đá muối. Muối bàn được sử dụng rộng rãi trong việc gia vị và bảo quản thực phẩm.

Sodium cũng tồn tại trong nước biển và trong một số khoáng chất khác như Trona (Sodium carbonate) và Natron (Sodium carbonate đa hydrat). Những khoáng chất này có thể được khai thác để sản xuất các hợp chất hóa học và trong công nghiệp luyện kim.

Sodium cũng là một nguyên tố quan trọng trong cơ thể con người và các loài động vật khác. Nó là một ion dương trong cơ thể, chịu trách nhiệm trong cân bằng nước và điện giải, duy trì áp lực máu và chức năng thần kinh. Sodium là một thành phần chính của muối trong cơ thể và cần thiết cho hoạt động tốt của các tế bào và cơ bắp.

Magie (Mg)

Magnesium chiếm khoảng 2,3% khối lượng của vỏ Trái Đất. Nó là một kim loại kiềm thổ nhẹ, có màu bạc trắng. Magnesium tồn tại rộng rãi trong tự nhiên và được tìm thấy trong nhiều khoáng chất và hợp chất khác nhau. Một trong những nguồn chính của Magnesium là Dolomite (Calcium Magnesium Carbonate), một loại đá phổ biến. Ngoài ra, Magie cũng tồn tại trong các khoáng chất như Magnesi, Brucit và Silicate Magnesium.

Nguyên tố Magnesium (Mg)

Magnesium có nhiều ứng dụng trong nhiều lĩnh vực. Một trong những ứng dụng quan trọng nhất của Magnesium là trong ngành công nghiệp kim loại. Magnesium và hợp kim Magnesium được sử dụng trong sản xuất hợp kim Aluminium-Magnesium, Aluminium-Zinc-Magnesium và các hợp kim Aluminium khác. Các hợp kim Magnesium có tính năng nhẹ, cứng và chống ăn mòn, do đó được sử dụng trong việc sản xuất các sản phẩm như ô tô, máy bay và các thiết bị hàng không vũ trụ.

Kali (K)

Ở vị trí thứ 8 trong Top 10 nguyên tố phổ biến trên Trái Đất chính là Potassium chiếm 2% khối lượng vỏ Trái Đất. Potassium là một kim loại kiềm mềm, có màu trắng bạc và có tính chất hóa học tương đối giống Sodium.

Potassium tồn tại chủ yếu dưới dạng muối trong tự nhiên. Hợp chất Potassiumi phổ biến nhất là Potassium chloride (KCl), được tìm thấy trong một số lượng lớn trong các tầng muối và trong nước biển. Potassium cũng tồn tại trong các khoáng chất như Silvin và Carnallit. Một nguồn khác của Potassium là tro than, một loại đá chứa các hợp chất hữu cơ của Potassium.

Potassium có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Trong lĩnh vực nông nghiệp, Potassium là một chất dinh dưỡng cần thiết cho cây trồng. Nó tham gia vào quá trình quang hợp và giúp cân bằng nước trong cây. Các phân bón Potassium được sử dụng để bổ sung Potassium cho đất và nâng cao năng suất cây trồng. Ngoài ra, Potassium cũng có nhiều ứng dụng trong công nghiệp.

Titan (Ti)

Titanium chiếm 0,5% so với khối lượng vỏ Trái Đất, nên nó là nguyên tố phổ biến thứ 9 trên Trái Đất. Titanium là một kim loại chuyển tiếp mạnh, có màu bạc xám và có khả năng chống ăn mòn. Titanium là một nguyên tố phổ biến trong vỏ Trái Đất và có sự phân bố rộng rãi trong các khoáng chất và đá. Các khoáng chất chứa Titanium bao gồm Ilmenit (FeTiO3), Rutile (TiO2) và Anatase (TiO2)Titanium cũng có thể tìm thấy trong các khoáng chất đá biến chất như Granite và Pegmatit.

Nguyên tố Titanium (Ti)

Titanium có nhiều ứng dụng quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Titanium được ứng dụng trong công nghiệp hợp kim. Hợp kim Titanium, chủ yếu là hợp kim Titanium-vanadium, có đặc tính cơ học và chống ăn mòn tốt. Chúng được sử dụng rộng rãi trong ngành hàng không, công nghiệp hóa chất, ngành dầu khí và sản xuất các thành phần máy bay và tàu thủy.

Titanium cũng có ứng dụng trong ngành công nghiệp hàng không vũ trụ. Do tính nhẹ và chịu nhiệt tốt, Titanium được sử dụng trong việc sản xuất cấu trúc máy bay và tên lửa. Ngoài ra, Titanium cũng có ứng dụng trong lĩnh vực y tế, như là các chất mô Implante và dụng cụ y khoa do tính không gây dị ứng và chống ăn mòn.

Hidro (H)

Nguyên tố Hydrogen chiếm 0,1% so với khối lượng vỏ Trái Đất và nó đứng cuối danh sách 10 nguyên tố phổ biến trên Trái Đất hiện nay. Hydrogen không tồn tại trong tự nhiên dưới dạng nguyên tử đơn lẻ mà thường kết hợp với các nguyên tố khác để tạo thành hợp chất. Trên Trái Đất, Hydrogen thường kết hợp với oxygen để tạo thành nước (H2O), một phần quan trọng của hệ sinh thái và cơ thể sống.

Ngoài ra, Hydrogen cũng có nhiều ứng dụng trong các ngành công nghiệp khác nhau. Nó được sử dụng làm nguyên liệu nhiên liệu trong ngành công nghiệp dầu khí, nơi Hydrogen được tách ra từ dầu mỏ và khí đốt để sử dụng làm nguồn năng lượng. Hydrogen cũng có thể được sử dụng trong việc sản xuất các chất hóa học như amonia (NH3) và hydro chloride (HCl).

Bài viết trên Admin không chỉ giúp các em nắm được thông tin của 3 nguyên tố phổ biến trên Trái Đất hiện nay mà còn giúp các em biết được 10 nguyên tố phổ biến nhất trên Trái Đất. Hy vọng kiến thức này bổ ích và giúp các em có thể trả lời các câu hỏi trắc nghiệm hóa chuẩn xác nhất.

Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bài viết liên quan
new
Tan chảy với các câu thả thính bằng tiếng Anh

Bạn muốn thả thính CRUSH bằng những câu tiếng Anh cực chất khiến nàng đổ gục và cảm thấy ngây ngất. Nhưng bạn lo lắng mình sẽ gặp một số lỗi khi viết tiếng Anh. Để giúp bạn không phải lo lắng về vấn đề này thì dưới đây sẽ là những câu thả bằng tiếng Anh làm tan chảy trái tim CRUSH. Do đó bạn có thể thoải mái lựa chọn câu nào mình thích nhất để tặng người thương thầm nhớ trộm.

Admin FQA

23/07/2024

new
Các cấu trúc và quy tắc cần nắm khi sử dụng "Dispite"

Cấu trúc "despite" trong tiếng Anh được sử dụng để chỉ sự tương phản giữa các ý trong câu. Tuy nhiên, cái mà theo sau "despite" thường làm cho nhiều sinh viên lẫn lộn vì có nhiều cấu trúc ngữ pháp tương tự.

Admin FQA

23/07/2024

new
Tổng hợp các công thức ngữ pháp với would rather

Khi bạn muốn thể hiện các mong muốn, sở thích của bản thân trong tiếng Anh mà không muốn sử dụng I like, I want thì cấu trúc would rather là một gợi ý cho bạn. Cấu trúc này có cách sử dụng khác nhau tùy thuộc vào các thì trong câu. Vậy bạn đã biết công thức và cách sử dụng cấu trúc này chưa? Theo dõi bài viết ngay để cùng Langmaster giải đáp tất tần tật mọi thứ về cấu trúc would rather bạn nhé!

Admin FQA

23/07/2024

new
Cách ghi nhớ một cách hiệu quả quy tắc trật tự tính từ osascomp trong tiếng Anh

Trật tự tính từ trong tiếng Anh là quy định thứ tự của các tính từ trong cùng một cụm danh từ. Trật tự tính từ trong tiếng Anh được sắp xếp theo quy tắc OSASCOMP như sau: Opinion → Size → Age → Shape → Color → Origin → Material → Purpose.

Admin FQA

23/07/2024

new
Learn và Study: Sự khác biệt giữa learn và study

Learn và Study là hai từ vựng quen thuộc đối với tất cả người học Tiếng Anh, dù cho bạn mới theo học những lớp cơ bản hay thậm chí là nâng cao. Dù hai từ này đều mang ý nghĩa “học tập”, nhưng Study và Learn lại có cách dùng khác nhau tùy vào từng ngữ cảnh nhất định. Chính vì vậy, đôi khi điều này sẽ khiến các bạn bối rối và không biết áp dụng thế nào vào bài làm. Vậy Learn là gì? Study là gì? Hai từ này có sự khác biệt như thế nào và được áp dụng ra sao? Bài viết này sẽ giúp các bạn hiểu rõ hơn nhé!

Admin FQA

23/07/2024

new
Cung hoàng đạo nào học giỏi tiếng Anh nhất?

Mỗi cung hoàng đạo đều có sự nổi trội về đặc điểm và tính cách. Điều này ảnh hưởng ít nhiều đến khả năng học tập và làm việc của họ. Cung nào học giỏi tiếng Anh nhất là điều mà nhiều người thắc mắc để biết mình có năng khiếu với môn học này không. Tìm hiểu chi tiết về đặc trưng của từng cung hoàng đạo sẽ giúp bạn có lời giải đáp.

Admin FQA

23/07/2024

Bạn muốn xóa bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi