Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Label the pictures with the words/ phrases from the list.
homework
exams
school trips
presentations
after-school activities
lessons
2. Phương pháp giải
Dán nhãn các bức tranh bằng các từ/cụm từ trong danh sách.
3. Lời giải chi tiết
1. sit exams (ngồi thi)
2. go on school trips (đi ngoại khóa / đi học thực tế)
3. have lessons (học bài)
4. take part in after-school activities (tham gia các hoạt động sau giờ học)
5. give presentations (thuyết trình)
6. do homework (làm bài tập về nhà)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct options.
1. We sit/have lessons from 8:45 in the morning to 3:15 in the afternoon.
2. I do/take my homework as soon as I get back from school.
3. We are sitting/going on a school trip to an art exhibition tomorrow.
4. Yesterday, Ivy gave/took a presentation on some popular customs in Việt Nam.
5. I often have/take part in after-school activities such as art classes or music lessons.
6. We go/sit exams at the end of the school year.
2. Phương pháp giải
Chọn các phương án đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. We have lessons from 8:45 in the morning to 3:15 in the afternoon.
(Chúng tôi học từ 8:45 sáng đến 3:15 chiều.)
2. I do my homework as soon as I get back from school.
(Tôi làm bài tập về nhà ngay sau khi đi học về.)
3. We are going on a school trip to an art exhibition tomorrow.
(Ngày mai chúng tôi sẽ cùng trường đi xem triển lãm nghệ thuật.)
4. Yesterday, Ivy gave a presentation on some popular customs in Việt Nam.
(Hôm qua, Ivy đã thuyết trình về một số phong tục phổ biến ở Việt Nam.)
5. I often take part in after-school activities such as art classes or music lessons.
(Tôi thường tham gia các hoạt động sau giờ học như các lớp học nghệ thuật hoặc học nhạc.)
6. We sit exams at the end of the school year.
(Chúng tôi làm bài kiểm tra cuối năm học.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Fill in each gap with strict, support, experiment, solutions or carry out.
1. A: My school is a relaxed place. We don't have to wear a uniform.
B: That's different from mine. There're lots of _______ rules at my school. Wearing a uniform is one of them.
2. A: What do you do when you attend science club?
B: We _______ experiments. It's a lot of fun!
3. A: That looks amazing! What are you doing?
B: I'm designing my own _______.
4. A: Do the teachers give you a lot of _______?
B: Yes, but they encourage us to find the _______ for our problems.
2. Phương pháp giải
Điền vào mỗi khoảng trống với strict, support, experiment, solutions hoặc carry out.
3. Lời giải chi tiết
1. A: My school is a relaxed place. We don't have to wear a uniform.
(Trường học của tôi là một nơi thoải mái. Chúng tôi không phải mặc đồng phục.)
B: That's different from mine. There're lots of strict rules at my school. Wearing a uniform is one of them.
(Cái đó khác với cái của tôi. Có rất nhiều quy tắc nghiêm ngặt ở trường của tôi. Mặc đồng phục là một trong số đó.)
2. A: What do you do when you attend science club?
(Bạn làm gì khi tham gia câu lạc bộ khoa học?)
B: We carry out experiments. It's a lot of fun!
(Chúng tôi tiến hành thí nghiệm. Có rất nhiều niềm vui!)
3. A: That looks amazing! What are you doing?
(Trông thật tuyệt! Bạn đang làm gì thế?)
B: I'm designing my own experiment.
(Tôi đang thiết kế thí nghiệm của riêng mình.)
4. A: Do the teachers give you a lot of support?
(Các giáo viên có hỗ trợ nhiều cho bạn không?)
B: Yes, but they encourage us to find the solutions for our problems.
(Vâng, nhưng họ khuyến khích chúng tôi tìm giải pháp cho các vấn đề của mình.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Choose the word with the silent 'h'. Listen and check, then repeat.
1. A. house
B. hour
C. hope
D. have
2. A. vehicle
B. history
C. hear
D. home
3. A. honest
B. hat
C. here
D. hot
4. A. half
B. exhibition
C. happen
D. health
5. A. hello
B. hospital
C. honour
D. homework
2. Phương pháp giải
Chọn từ có âm 'h' câm. Nghe và kiểm tra, sau đó lặp lại.
3. Lời giải chi tiết
1. Chọn đáp án B. hour /aʊər/
Các đáp án còn lại:
A. house /haʊs/
C. hope /həʊp/
D. have /hæembed/
2. Chọn đáp án A. vehicle /ˈvɪə.kəl/
Các đáp án còn lại:
B. history /ˈhɪs.tər.i/
C. hear /hɪər/
D. home /həʊm/
3. Chọn đáp án A. honest /ˈɒn.ɪst/
Các đáp án còn lại:
B. hat /hæt/
C. here /hɪər/
D. hot /hɒt/
4. Chọn đáp án B. exhibition /ek.sɪˈbɪʃ.ən/
Các đáp án còn lại:
A. half /hɑːf/
C. happen /ˈhæp.ən/
D. health /helθ/
5. Chọn đáp án C. honour /ˈɒn.ər/
Các đáp án còn lại:
A. hello /heˈləʊ/
B. hospital /ˈhɒs.pɪ.təl/
D. homework /ˈhəʊm.wɜːk/
Tải 10 đề kiểm tra 15 phút - Chương 1
Bài 32
Tải 10 đề kiểm tra 15 phút - Chương 6
Chủ đề 4. Rèn luyện bản thân
PHẦN HAI: ĐỊA LÍ VIỆT NAM
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8