Pronunciation
1. Nội dung câu hỏi
Mark the intonation in the question tags. Then listen and check. Practise saying the sentences in pairs.
1. I can’t find my key. You will helo me find it, won't you?
(Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình. Bạn sẽ giúp tôi tìm nó, phải không?)
2. People have destroyed so many forests, haven’t they?
(Người ta phá nhiều rừng quá phải không?)
3. I haven't been to Yellowstone. I think it’s a farnous natural park in the USA, isn’t it?
(Tôi chưa từng đến Yellowstone. Tôi nghĩ rằng đó là một công viên tự nhiên xa xôi ở Hoa Kỳ, phải không?)
4. I don‘t know much about Sam. He didn't graduate from university, did he?
(Tôi không biết nhiều về Sam. Anh ấy không tốt nghiệp đại học phải không?)
2. Phương pháp giải
Đánh dấu ngữ điệu trong các câu hỏi đuôi. Sau đó nghe và kiểm tra. Thực hành nói các câu theo cặp.
3. Lời giải chi tiết
1. I can’t find my key. You will helo me find it, won't you?
(Tôi không thể tìm thấy chìa khóa của mình. Bạn sẽ giúp tôi tìm nó, phải không?)
2. People have destroyed so many forests, haven’t they?
(Con người đã phá hoại nhiều rừng quá phải không?)
3. I haven't been to Yellowstone. I think it’s a farnous natural park in the USA, isn’t it?
(Tôi chưa từng đến Yellowstone. Tôi nghĩ rằng đó là một công viên tự nhiên xa xôi ở Hoa Kỳ, phải không?)
4. I don‘t know much about Sam. He didn't graduate from university, did he?
(Tôi không biết nhiều về Sam. Anh ấy không tốt nghiệp đại học phải không?)
Vocabulary
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct word or phrase to complete each sentence.
1. Cuc Phuong National Park has a large number of flora and fauna (species / regions).
2. Many species are saved from disappearing by (biodiversity / conservation) efforts.
3. Reducing the use of fresh water can help to protect marine (ecosystems / national parks).
4. The overuse of (natural resources / climate change) may lead to loss of biodiversity.
2. Phương pháp giải
Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.
3. Lời giải chi tiết
1 - species | 2 - conservation | 3 - ecosystems | 4 - natural resources |
1. Cuc Phuong National Park has a large number of flora and fauna species.
(Vườn quốc gia Cúc Phương có số lượng lớn các loài động thực vật.)
species (n): loài
regions (n): khu vực
2. Many species are saved from disappearing by conservation efforts.
(Nhiều loài được cứu khỏi sự biến mất nhờ những nỗ lực bảo tồn.)
biodiversity (n): sự đa dạng sinh học
conservation (n): sự bảo tồn
3. Reducing the use of fresh water can help to protect marine ecosystems.
(Giảm sử dụng nước ngọt có thể giúp bảo vệ hệ sinh thái biển.)
ecosystems (n): hệ sinh thái
national parks (n): công viên quốc gia
4. The overuse of natural resources may lead to the loss of biodiversity.
(Việc sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên có thể dẫn đến suy giảm tính đa dạng sinh học.)
natural resources (n): tài nguyên thiên nhiên
climate change (n): biến đổi khí hậu
Grammar
1. Nội dung câu hỏi
Find and correct the mistakes in the following sentences.
1. You can get off at the next busstop.
2. Watching the sunsetting at the beach is really amazing.
3. Did you have a chance to do any sightsee in Paris?
4. Viet Nam has a large variety of fascinating wildlives.
2. Phương pháp giải
bus stop (np): trạm xe buýt
sunset (n): hoàng hôn
sightseeing (n): ngắm cảnh
wildlife (n): động vật hoang dã
3. Lời giải chi tiết
1 - busstop -> bus stop | 2 - sunsetting -> sunset |
3 - sightsee -> sightseeing | 4 - wildlives -> wildlife |
1. You can get off at the next bus stop.
(Bạn có thể xuống ở trạm xe buýt tiếp theo.)
2. Watching the sunset at the beach is really amazing.
(Ngắm hoàng hôn trên bãi biển thực sự tuyệt vời.)
3. Did you have a chance to do any sightseeing in Paris?
(Bạn có cơ hội đi tham quan ở Paris không?)
4. Viet Nam has a large variety of fascinating wildlife.
(Việt Nam có nhiều loại động vật hoang dã hấp dẫn.)
Chương V. Công nghệ chăn nuôi
Chương 3. Cấu trúc rẽ nhánh và lặp
Unit 1: Health & Healthy lifestyle
Chủ đề 3: Quá trình giành độc lập dân tộc của các quốc gia Đông Nam Á
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Sinh học lớp 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11