Bài 1
Ecosystems and humans
(Hệ sinh thái và con người)
1. Nội dung câu hỏi
Listen and read.
Ms Hoa: Nam, you went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn‘t you?
Nam: Yes, that’s right. It was an amazing trip. This old forest is home to thousands of different kind of plants, insects, and animals. I really liked the colourful butterflies and the thousand-year-old tree.
Ms Hoa: Yes, Cuc Phuong National Park has a very rich ecosystem.
Mai: What's an ecosystem, Ms Hoa?
Ms Hoa: It's a community that has living things, like flora and fauna. Flora refers to plants and fauna refers to animals, including tiny organisms, like bacteria. Ecosystems also include non-living things, like sunlight, air, soil, and water.
Nam: How important are ecosystems to life on our planet, Ms Hoa?
Ms Hoa: Healthy ecosystems are essential for human health and survival because they provide us with goods such as food, energy, raw materials, clean water, and air.
Mai: So we should protect our ecosystems, shouldn't we?
Ms Hoa: That's right. Unfortunately, many ecosystems around the world are being lost, damaged, or destroyed because of climate change, pollution, and overuse of natural resources. It’s very important to protect and restore them for future generations. We don't want our planet to lose even more biodiversity, do we?
2. Phương pháp giải
Nghe và đọc theo audio
3. Lời giải chi tiết
Tạm dịch:
Cô Hoa: Nam, cuối tuần trước em đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương phải không?
Nam: Vâng, đúng ạ. Đó là một chuyến đi tuyệt vời. Khu rừng già này là nơi sinh sống của hàng nghìn loại thực vật, côn trùng và động vật khác nhau. Em thực sự thích những con bướm đầy màu sắc và cây cổ thụ hàng nghìn năm tuổi.
Cô Hoa: Đúng vậy, vườn quốc gia Cúc Phương có hệ sinh thái rất phong phú.
Mai: Hệ sinh thái là gì ạ, cô Hoa?
Cô Hoa: Đó là một cộng đồng có các sinh vật sống, như hệ thực vật và động vật. Hệ thực vật đề cập đến thực vật và động vật đề cập đến động vật, bao gồm cả những sinh vật nhỏ bé, như vi khuẩn. Các hệ sinh thái cũng bao gồm những thứ không sống, như ánh sáng mặt trời, không khí, đất và nước.
Nam: Hệ sinh thái quan trọng như thế nào đối với sự sống trên hành tinh của chúng ta, thưa cô Hoa?
Cô Hoa: Các hệ sinh thái lành mạnh rất cần thiết cho sức khỏe và sự sống còn của con người vì chúng cung cấp cho chúng ta những hàng hóa như thực phẩm, năng lượng, nguyên liệu thô, nước sạch và không khí.
Mai: Vậy chúng ta nên bảo vệ hệ sinh thái của chúng ta, phải không ạ?
Cô Hoa: Đúng vậy. Thật không may, nhiều hệ sinh thái trên khắp thế giới đang bị mất, hư hại hoặc bị phá hủy do biến đổi khí hậu, ô nhiễm và sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên. Điều rất quan trọng là bảo vệ và khôi phục chúng cho các thế hệ tương lai. Chúng ta không muốn hành tinh của mình mất đi sự đa dạng sinh học nhiều hơn, phải không?
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the conversation again and decide whether these statements are true (T) or false (F).
T | F | |
1. Nam went to Cuc Phuong National Park two weeks ago. | ||
2. In an ecosystem, plants, animals, and other living and non-living things form a community. | ||
3. We are losing a large number of ecosystems around the world. |
2. Phương pháp giải
Đọc đoạn hội thoại một lần nữa và quyết định xem những câu này là đúng (T) hay sai (F).
3. Lời giải chi tiết
1 - F | 2 - T | 3 - F |
1. F
Nam went to Cuc Phuong National Park two weeks ago.
(Nam đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương hai tuần trước.)
Thông tin:
Ms Hoa: Nam, you went to Cuc Phuong National Park last weekend, didn‘t you?
(Nam, cuối tuần trước em đã đến Vườn quốc gia Cúc Phương phải không?)
Nam: Yes, that’s right.
(Vâng, đúng ạ.)
2. T
In an ecosystem, plants, animals, and other living and non-living things form a community.
(Trong một hệ sinh thái, thực vật, động vật và các sinh vật sống và không sống khác tạo thành một cộng đồng.)
Thông tin:
Mai: What's an ecosystem, Ms Hoa?
(Hệ sinh thái là gì ạ, cô Hoa?)
Ms Hoa: It's a community that has living things, like flora and fauna. Flora refers to plants and fauna refers to animals, including tiny organisms, like bacteria. Ecosystems also include non-living things, like sunlight, air, soil, and water.
(Đó là một cộng đồng có các sinh vật sống, như hệ thực vật và động vật. Hệ thực vật đề cập đến thực vật và động vật đề cập đến động vật, bao gồm cả những sinh vật nhỏ bé, như vi khuẩn. Các hệ sinh thái cũng bao gồm những thứ không sống, như ánh sáng mặt trời, không khí, đất và nước.)
3. F
We are losing a large number of ecosystems around the world.
(Chúng ta đang mất đi một số lượng lớn các hệ sinh thái trên khắp thế giới.)
Thông tin: Unfortunately, many ecosystems around the world are being lost, damaged, or destroyed because of climate change, pollution, and overuse of natural resources.
(Thật không may, nhiều hệ sinh thái trên khắp thế giới đang bị mất, hư hại hoặc bị phá hủy do biến đổi khí hậu, ô nhiễm và sử dụng quá mức tài nguyên thiên nhiên.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Complete the diagram with words in 1.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành sơ đồ với các từ trong 1.
3. Lời giải chi tiết
Ecosystem (Hệ sinh thái) | (1) Living things (Những sinh vật sống) | Plants or (2) flora (Cây cối hoặc hệ thực vật) |
Animals or (3) fauna (Động vật hoặc hệ động vật) | ||
(5) Non-living things (Vật không sống) | Tiny organisms such as (4) bacteria (Các sinh vật nhỏ bé như vi khuẩn) | |
Sunlight, soil, air, water, etc. (Ánh sáng mặt trời, đất, không khí, nước, v.v.) |
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Use the words in the box to form compound nouns mentioned in 1. Match them with the meanings below.
raw | climate | change | resources |
park | natural | national | materials |
1. a change in the earth's weather conditions | __________ |
2. things that exist in nature and can be used by people | __________ |
3. land protected by the government because of its natural beauty or special history | __________ |
4. basic materials used to make products | __________ |
2. Phương pháp giải
raw (adj): thô
climate (n): khí hậu
change (n): thay đổi
resources (n): tài nguyên
park (n): công viên
natural (adj): thuộc về tự nhiên
national (adj): thuộc về quốc gia
materials (n): nguyên liệu/ vật chất
3. Lời giải chi tiết
1 - climate change | 2 - nutural resources | 3 - national park | 4 - raw materials |
1. a change in the earth's weather conditions = climate change
(sự thay đổi điều kiện thời tiết của trái đất = biến đổi khí hậu)
2. things that exist in nature and can be used by people = natural resources
(những thứ tồn tại trong tự nhiên và con người có thể sử dụng = tài nguyên thiên nhiên)
3. land protected by the government because of its natural beauty or special history = national park
(vùng đất được chính phủ bảo vệ vì vẻ đẹp tự nhiên hoặc lịch sử đặc biệt = công viên quốc gia/ vườn quốc gia)
4. basic materials used to make products = raw materials
(nguyên vật liệu cơ bản làm nên sản phẩm = nguyên liệu thô)
Chủ đề: Sử dụng các yếu tố tự nhiên, dinh dưỡng để rèn luyện sức khỏe và phát triển thể chất
Chủ đề 2: Nitrogen và sulfur
Bài 9: Tiết 3: Thực hành: Tìm hiểu về hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản - Tập bản đồ Địa lí 11
Phần hai. Địa lí khu vực và quốc gia
Chuyên đề 1: Dinh dưỡng khoáng - Tăng năng suất cây trồng và nông nghiệp sạch
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11