New Words a
1. Nội dung câu hỏi
Unscramble the words.
2. Phương pháp giải
Sắp xếp lại các từ.
3. Lời giải chi tiết
1. dream (giấc mơ)
2. vlogger (người làm vlog)
3. dentist (nha sĩ)
4. musician (nhạc sĩ)
5. engineer (kỹ sư)
6. journalist (nhà báo)
7. game designer (nhà thiết kế trò chơi)
8. veterinarian (bác sĩ thú y)
9. flight attendant (tiếp viên hàng không)
New Words b
1. Nội dung câu hỏi
Write the words from Task a. next to the correct descriptions.
1. _______: something you hope you will have in the future
2. _______: a person who writes for newspapers, magazines, or news websites
3. _______: a person who makes a video blog
4. _______: a doctor who takes care of sick or hurt animals
5. _______: a person who takes care of passengers on an airplane
6. _______: a person who plans and makes computer games
7. _______: a person who plays an instrument or sings
8. _______: a doctor who takes care of people’s teeth
9. _______: a person who designs, builds, or repairs things such as machines and bridges
2. Phương pháp giải
Viết các từ Task a. bên cạnh những mô tả đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. dream: something you hope you will have in the future
(ước mơ: điều bạn hy vọng mình sẽ có trong tương lai)
2. journalist: a person who writes for newspapers, magazines, or news websites
(nhà báo: người viết báo, tạp chí hoặc trang web tin tức)
3. vlogger: a person who makes a video blog
(vlogger: người làm video blog)
4. veterinarian: a doctor who takes care of sick or hurt animals
(bác sĩ thú y: bác sĩ chăm sóc động vật bị bệnh hoặc bị thương)
5. flight attendant: a person who takes care of passengers on an airplane
(tiếp viên hàng không: người chăm sóc hành khách trên máy bay)
6. game designer: a person who plans and makes computer games
(game designer: người lập kế hoạch và làm game trên máy tính)
7. musician: a person who plays an instrument or sings
(nhạc sĩ: người chơi nhạc cụ hoặc hát)
8. dentist: a doctor who takes care of people’s teeth
(nha sĩ: bác sĩ chăm sóc răng miệng cho mọi người)
9. engineer: a person who designs, builds, or repairs things such as machines and bridges
(kỹ sư: người thiết kế, xây dựng hoặc sửa chữa những thứ như máy móc và cầu cống)
Listening a
1. Nội dung câu hỏi
Listen to a father talking to his daughter. What are they talking about?
1. his dream job (nghề nghiệp mơ ước của anh ấy)
2. her friend’s dream jobs (nghề nghiệp mơ ước của bạn cô ấy)
3. a party (một bữa tiệc)
2. Phương pháp giải
Bài nghe:
Dad: It was so nice to meet all your friends at the party today, Carol.
Carol: That’s good, Dad.
Dad: Your friend Tony seems very smart.
Carol: Yeah. His dream is to be an engineer.
Dad: That’s nice. What about your other friends?
Carol: Well,do you remember Brian and Kevin?
Dad: Yes.
Carol: Theirs is to be game designers. They love computer games.
Dad: That’s cool. What about Sofia?
Carol: Emm… Sofia’s is to be a musician.
Dad: Oh, she should make the music for Brian and Kevin’s games.
Carol: That’s a great idea. Paul has a really cool dream.
Dad: Really? What’s his dream?
Carol: His is to be a vlogger.
Dad: That’s interesting.
Carol: Yeah, he wants to be rich. I don’t think he will make much money, though.
Dad: What about you, Carol?
Carol: Well. mine is to be a dentist.
Dad: Really? Did you brush your teeth after breakfast?
Carol: Umm, wait here, Dad. I’ll be right back!
Tạm dịch:
Bố: Thật vui khi được gặp tất cả bạn bè của con tại bữa tiệc hôm nay, Carol.
Carol: Tốt quá, bố.
Bố: Bạn Tony của con có vẻ rất thông minh.
Carol: Vâng. Ước mơ của bạn ấy là trở thành kỹ sư.
Bố: Điều đó thật tuyệt. Còn những người bạn khác của con thì sao?
Carol: Chà, bố có nhớ Brian và Kevin không?
Bố: Có.
Carol: Ước mơ của họ là trở thành nhà thiết kế trò chơi. Họ yêu thích các trò chơi máy tính.
Bố: Điều đó thật tuyệt. Sofia thì sao?
Carol: Emm… Sofia sẽ trở thành một nhạc sĩ.
Bố: Ồ, bạn ấy nên sáng tác nhạc cho trò chơi của Brian và Kevin.
Carol: Đó là một ý tưởng tuyệt vời. Paul có một giấc mơ thực sự tuyệt vời.
Bố: Thật à? Ước mơ của bạn ấy là gì?
Carol: Bạn ấy là một vlogger.
Bố: Điều đó thật thú vị.
Carol: Yeah, bạn ấy muốn trở nên giàu có. Tuy nhiên, con không nghĩ bạn ấy sẽ kiếm được nhiều tiền.
Bố: Còn con, Carol?
Carol: Chà. của con là trở thành một nha sĩ.
Bố: Thật à? Bạn đã đánh răng sau khi ăn sáng?
Carol: Umm, đợi ở đây, bố. Con sẽ trở lại ngay!
3. Lời giải chi tiết
2. her friend’s dream jobs (nghề nghiệp mơ ước của bạn cô ấy)
Thông tin: Carol and her dad talk about her dream career and her friends: Tony, Brian, Kevin, Paul, Sofia. (Carol và bố cô ấy nói về nghề nghiệp mơ ước của cô ấy và những người bạn của cô ấy: Tony, Brian, Kevin, Paul, Sofia.)
Listening b
1. Nội dung câu hỏi
Now, listen and match the person to their dream jobs.
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy lắng nghe và kết hợp người đó với công việc mơ ước của họ.
3. Lời giải chi tiết
1. Tony - an engineer (Tony - kỹ sư)
2. Brian and Kevin - game designers (Brian và Kevin - nhà thiết kế trò chơi)
3. Sofia - a musician (Sofia - nhạc sĩ)
4. Paul - a vlogger (Paul - người làm vlog)
5. Carol - a dentist (Carol - nha sĩ)
Grammar a
1. Nội dung câu hỏi
Look and complete the table.
2. Phương pháp giải
Nhìn và hoàn thành bảng.
3. Lời giải chi tiết
Grammar b
1. Nội dung câu hỏi
Read the conversation. Underline the mistakes and write the correct words on the lines.
Nancy: What do you want to do for a job, Ben?
Ben: My dream is to be a vlogger. What’s your dream, Nancy?
Nancy: My is to be a dentist. (1)
Ben: Oh, very nice. What is Andy’s dream?
Nancy: He is to be an engineer. (2)
Ben: That’s cool. Did you know Tom and Mandy want to work together?
Nancy: No. What’s theirs dream? (3)
Ben: Theres is to work in a bank. They want to be rich. (4)
Nancy: OK. That’s cool. What about your sister, Hannah?
Ben: His is to be a veterinarian. (5)
Nancy: She would be a great veterinarian.
Ben: I think so, too.
2. Phương pháp giải
Đọc đoạn hội thoại. Gạch chân những lỗi sai và viết những từ đúng vào các dòng.
3. Lời giải chi tiết
Nancy: What do you want to do for a job, Ben?
Ben: My dream is to be a vlogger. What’s your dream, Nancy?
Nancy: Mine is to be a dentist.
Ben: Oh, very nice. What is Andy’s dream?
Nancy: His is to be an engineer.
Ben: That’s cool. Did you know Tom and Mandy want to work together?
Nancy: No. What’s their dream?
Ben: Theirs is to work in a bank. They want to be rich.
Nancy: OK. That’s cool. What about your sister, Hannah?
Ben: Hers is to be a veterinarian.
Nancy: She would be a great veterinarian.
Ben: I think so, too.
Tạm dịch:
Nancy: Bạn muốn làm công việc gì, Ben?
Ben: Ước mơ của tôi là trở thành một vlogger. Ước mơ của bạn là gì, Nancy?
Nancy: Của tôi là trở thành một nha sĩ.
Ben: Ồ, rất tuyệt. Ước mơ của Andy là gì?
Nancy: Anh ấy là kỹ sư.
Ben: Thật tuyệt. Bạn có biết Tom và Mandy muốn làm việc cùng nhau không?
Nancy: Không. Ước mơ của họ là gì?
Ben: Nhiệm vụ của họ là làm việc trong ngân hàng. Họ muốn giàu có.
Nancy: Được. Điều đó thật tuyệt. Còn em gái của bạn, Hannah?
Ben: Cô ấy là bác sĩ thú y.
Nancy: Cô ấy sẽ là một bác sĩ thú y tuyệt vời.
Ben: Tôi cũng nghĩ vậy.
Writing
1. Nội dung câu hỏi
Look at the information and answer the questions using possessive pronouns.
1. What is Ryan’s dream? (Ước mơ của Ryan là gì?)
______________________________________________________________________
2. What is Charles and Lisa’s dream? (Ước mơ của Charles và Lisa là gì?)
______________________________________________________________________
3. What is Emma’s dream? (Ước mơ của Emma là gì?)
______________________________________________________________________
4. What is your dream? Why? (Ước mơ của bạn là gì? Tại sao?)
______________________________________________________________________
2. Phương pháp giải
Nhìn vào thông tin và trả lời các câu hỏi sử dụng đại từ sở hữu.
3. Lời giải chi tiết
1. His is to be a musician. (Ước mơ của anh ấy là nhạc sĩ.)
2. Theirs is to be a vlogger. (Ước mơ của họ là người làm vlog.)
3. Hers is to be a journalist. (Ước mơ của cô ấy là nhà báo.)
4. Mine is to be a doctor because I want to save people. (Ước mơ của tôi là bác si bởi vì tôi muốn cứu người.)
Unit 7: Environmental protection
SBT Ngữ văn 8 - Cánh Diều tập 2
Bài 10: Tự lập
Bài 1. Tự hào về truyền thống dân tộc Việt Nam
Tổng hợp từ vựng lớp 8 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 8 thí điểm
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8