Vocabulary 1
1. Read the conversation in GETTING STARTED again. Match each word or phrase with its meaning
(Đọc cuộc nói chuyện trong GETTING STARTED lần nữa. Nối mỗi từ hoặc cụm từ với ý nghĩa của nó.)
1. mould and mildew 2. depleted 3. clutter 4. pathway 5. dispose of 6. asthma | a. a medical condition that causes difficulties in breathing b. a large number of things lying around in a state of disorder c. to give away or get rid of something d. a grey or black substance that grows on food, walls or surfaces in wet and warm conditions e. a route for something to move along f. used up or reduced to a very small amount, and in danger of running out |
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. d | 3. b | 4. f | 5. e | 6. a |
1 – c. mould and mildew (n): agrey or black substance that grows on food, walls or surfaces in wet and warm condition.
(nấm mốc và mốc: một chất màu xám hoặc đen mọc trên thực phẩm, tường hoặc các bề mặt trong điều kiện ẩm ướt và ấm áp.)
2 - d. depleted (adj) : used up or reduced to a very small amount, and in danger of running out.
(cạn kiệt: sử dụng hết hoặc giảm xuống còn một số lượng rất nhỏ, và có nguy cơ cạn kiệt)
3 - b. clutter (n): a large number of things lying round in a state of disorder
(lộn xộn: một số lượng lớn các vật nằm xung quanh trong một trạng thái rối loạn)
4 - f. pathway (n): a route for something to move along
(đường đi: một con đường cho một cái gì đó để di chuyển dọc theo)
5 - e. dispose of (phr.v): to give away or get rid of something
(vứt bỏ: cho đi hay loại bỏ một cái gì đó)
6 - a. asthma (n): a medical condition that causes difficulties in breathing.
(hen suyễn: một tình trạng bệnh lý gây khó khăn trong việc hô hấp)
Vocabulary 2
2. Complete the sentences with the correct form of the words or phrases in 1.
(Hoàn thành câu với hình thức đúng của các từ hoặc cụm từ trong phần 1.)
1. A degree in environmental studies will be a great _________ towards a rewarding career.
2. You should keep your room free from _________ as they can cause serious health problems.
3. Two common symptoms of _________ are coughing and breathing with difficulty.
4. Scientists are becoming more and more concerned about how to _________ waste safely.
5. If people and businesses don't go green, our natural resources will be _________.
Lời giải chi tiết:
1. pathway | 2. mould and mildew | 3. asthma |
4. dispose of | 5. depleted |
|
1. A degree in environmental studies will be a great pathway towards a rewarding career.
(Một bằng cấp về nghiên cứu về môi trường sẽ là một con đường tuyệt vời dẫn tới sự nghiệp thành công.)
2. You should keep your room free from mould and mildew as they can cause serious health problems.
(Bạn nên giữ phòng của bạn thông thoáng tránh ẩm mốc bởi vì chúng có thể gây hại nghiêm trọng cho sức khỏe.)
3. Two common symptoms of asthma are coughing and breathing with difficulty.
(Hai triệu chứng chung của hen suyễn là ho và thở khó khăn.)
4. Scientists are becoming more and more concerned about how to dispose of waste safely.
(Các nhà khoa học đang ngày càng quan tâm đến cách bỏ rác thải an toàn.)
5. If people and businesses don’t go green, our natural resources will be depleted.
(Nếu con người và doanh nghiệp không đến không gian xanh, tài nguyên thiên nhiên của chúng ta sẽ cạn kiệt.)
Pronunciation 1
Assimilation (Sự đồng hóa)
1. Listen and repeat. Pay attention to the ending and beginning sounds in red.
(Lắng nghe và lặp lại. Hãy chú ý đến những âm thanh kết thúc và bắt đầu màu đỏ.)
Pronunciation 2
Video hướng dẫn giải
2. Listen and repeat the following sentences, attention to the assimilation indicated in bold.
(Nghe và lặp lại các câu sau đây, chú ý đến việc đồng hóa in đậm đã được chỉ ra.)
1. Can you describe any direct methods of monitoring air pollution?
(Bạn có thể mô tả bất kì phương pháp giám sát trực tiếp ô nhiễm không khí nào không?)
2. Do you discuss any environmental issues with your pen pal?
(Bạn thảo luận về bất kì vấn đề môi trường nào với cây bút bi xanh của cậu phải không?)
3. Carbon monoxide is a poisonous gas produced by the incomplete burning of various fuels.
(Carbon monoxide là một loại khí độc được sản sinh từ việc đốt nhiên liệu khác nhau không đầy đủ.)
4. Despite all the environmental activities. the city is losing its fight against pollution.
(Mặc dù có tất cả các hành động môi trường, nhưng thành phố đang mất đi sự chống lại ô nhiễm.)
5. We need a detailed action plan for maintaining clean beaches and parks.
(Chúng ta cần một kế hoạch hành động chi tiết làm sạch các bãi biển và công viên.)
Grammar 1
Video hướng dẫn giải
Simple, compound, and complex sentences (Các câu đơn, câu kép và câu phức)
1. Which of the following are simple, compound, or complex sentences? Tick the correct box.
(Những câu sau đây là câu đơn, câu hỗn hợp, hay câu phức? Đánh dấu vào ô thích hợp.)
Simple | Compound | Complex | |
1. We should protect our environment from air pollution. | |||
2. The burning of fossil fuels has led to air pollution and deforestation has caused land erosion. | |||
3. If we do not stop deforestation, a lot of species will lose their habitats. | |||
4. For some people, a green lifestyle means eating organic food and wearing organic clothing. | |||
5. Animals that are raised on certified organic pastures provide organic meat. | |||
6. Because organic vegetables are grown without the use of chemical fertilisers, they are considered healthier. |
Lời giải chi tiết:
1. Simple | 2. Compound | 3. Complex |
4. Simple | 5. Complex | 6. Complex |
We should protect our environment from air pollution.
(Chúng ta nên bảo vệ môi trường của chúng ta khỏi ô nhiễm không khí.)
Giải thích: Chỉ chứa 1 mệnh đề (1 chủ ngữ “we” và 1 động từ “protect”)
2. Compound
The burning of fossil fuels has led to air pollution and deforestation has caused land erosion.
(Việc đốt các nhiên liệu hóa thạch đã dẫn đến ô nhiễm không khí và nạn phá rừng đã gây xói mòn đất đai.)
Giải thích: Trong câu chứa 2 mệnh đề và nối với nhau bởi “and”
3. Complex
If we do not stop deforestation, a lot of species will lose their habitats.
(Nếu chúng ta không dừng việc phá rừng thì rất nhiều loài sẽ bị mất nơi cư trú.)
Giải thích: Đây là câu điều kiện lại 1 => complex sentence.
4. Simple
For some people, a green lifestyle means eating organic food and wearing organic clothing.
(Đối với một số người, phong cách sống xanh có nghĩa là ăn thức ăn hữu cơ và mặc quần áo hữu cơ.)
Giải thích: Trong câu chỉ có 1 mệnh đề duy nhất ( chủ ngữ “a green lifestyle” và động từ “means”
5. Complex
Animals that are raised on certified organic pastures provide organic meat.
(Động vật được nuôi trên cỏ hữu cơ được chúng nhận cung cấp thịt hữu cơ.)
Giải thích: mệnh đề quan hệ => complex sentence.
6. Complex
Because organic vegetables are grown without the use of chemical fertilisers, they are considered healthier.
(Bởi vì rau hữu cơ được trồng mà không sử dụng phân hóa học, chúng được coi là lành mạnh hơn.)
Giải thích: 2 mệnh đề được nối với nhau bởi “because”
Grammar 2
(Kết hợp câu đơn giản sau đây, bằng cách sử dụng từ trong khung.)
and because but if when which |
1. We should all adopt a green lifestyle. We will help conserve our natural resources.
(Tất cả chúng ta nên áp dụng một lối sống xanh. Chúng ta sẽ giúp bảo tồn tài nguyên thiên nhiên của chúng ta.)
2. Some foods taste good. These foods do not have many nutrients.
(Một số thức ăn có vị ngon. Những thực phẩm này không có nhiều chất dinh dưỡng.)
3. We should keep the school air clean. This will improve students' concentration and help them to learn better.
(Chúng ta nên giữ không khí trong trường sạch sẽ. Điều này sẽ cải thiện sự tập trung của học sinh và giúp các em học tốt hơn.)
4. Germs can cause infections in parts of our body. Germs can make us feel unwell.
(Vi trùng có thể gây nhiễm trùng ở các bộ phận của cơ thể chúng ta. Vi trùng có thể khiến chúng ta cảm thấy không khỏe.)
5. We all start conserving the environment. We can all enjoy better living conditions.
(Tất cả chúng ta bắt đầu bảo tồn môi trường. Tất cả chúng ta đều có thể tận hưởng điều kiện sống tốt hơn.)
6. Coal remains one of the most important energy sources. Coal is still used in a lot of power plants.
(Than vẫn là một trong những nguồn năng lượng quan trọng nhất. Than vẫn được sử dụng trong nhiều nhà máy điện.)
Phương pháp giải:
- and: và
- because: bởi vì
- but: nhưng
- if: nếu
- when: khi mà
- which: cái mà (đại từ quan hệ thay cho danh từ chỉ vật)
Lời giải chi tiết:
1. If we all adopt a green lifestyle, we will help conserve our natural resources.
(Nếu tất cả chúng ta áp dụng một lối sống xanh, chúng ta sẽ giúp bảo tồn các nguồn tài nguyên thiên nhiên chúng ta.)
2. Some foods taste good, but they do not have many nutrients.
(Một số loại thực phẩm ngon, nhưng chúng không có nhiều chất dinh dưỡng.)
3. We should keep the school air clean because this will improve students’ concentration and help them to learn better.
(Chúng ta nên giữ cho không khí trường trong sạch, vì điều này sẽ nâng cao sự tập trung của học sinh và giúp các em học tập tốt hơn.)
4. Germs can cause infections in parts of our body and can make us feel unwell.
(Vi trùng có thể gây nhiễm trùng trong các bộ phận của cơ thể chúng ta và có thể làm cho chúng ta cảm thấy không khỏe.)
5. When we all start conserving the environment, we can all enjoy better living conditions.
(Khi chúng ta bắt đầu bảo vệ môi trường , tất cả chúng ta có thể sống tốt hơn.)
6. Coal, which is still used in a lot of power plants, remains one of the most important energy sources.
(Than đá, thứ vẫn được sử dụng trong rất nhiều các nhà máy điện, vẫn là một trong những nguồn năng lượng quan trọng nhất.)
Grammar 3
3. Combine the following sentences using which
(Kết hợp các câu sử dụng "which".)
1. The water in this river is seriously polluted. This places some species of native fish in danger of extinction.
(Nước ở con sông này bị ô nhiễm nghiêm trọng. Điều này khiến một số loài cá bản địa có nguy cơ tuyệt chủng.)
____________________
2. The air in most classrooms in this school contains a lot of harmful gases. This is very worrying as many young children are studying here.
(Không khí trong hầu hết các lớp học ở trường này chứa rất nhiều khí độc hại. Đây là điều rất đáng lo ngại khi có nhiều trẻ nhỏ đang theo học tại đây.)
____________________
3. We should all go green by practising the 3Rs: reduce, reuse, and recycle. This is always encouraged by environmentalists.
(Tất cả chúng ta nên trở nên xanh bằng cách thực hành 3R: giảm thiểu, tái sử dụng và tái chế. Điều này luôn được các nhà môi trường khuyến khích.)
____________________
4. Illegal dumping is strictly prohibited in the town. This has helped to keep our environment clean and green.
(Nghiêm cấm việc đổ rác bất hợp pháp trong thị trấn. Điều này đã giúp giữ cho môi trường của chúng ta luôn sạch và xanh.)
____________________
5. Young people are starting to practise simple green living. This will help to save our planet for future generations.
(Các bạn trẻ đang bắt đầu tập sống xanh đơn giản. Điều này sẽ giúp cứu hành tinh của chúng ta cho các thế hệ tương lai.)
____________________
Phương pháp giải:
Đại từ quan hệ "which" được sử dụng thay cho cả mệnh đề trước đó.
Lời giải chi tiết:
1. The water in this river is seriously polluted, which places some species of native fish in danger of extinction.
(Nước sông này bị ô nhiễm nghiêm trọng, điều này làm cho một số loài cá bản địa có nguy cơ tuyệt chủng.)
Giải thích: which sẽ thay thế cho cả câu đằng trước tức thay thế cho việc con sông này bị ô nhiễm nghiêm trọng.
2. The air in most classrooms in this school contains a lot of harmful gases, which is very worrying as many young children are studying here.
(Không khí trong hầu hết các lớp học trong trường này có rất nhiều khí độc, điều này rất đáng lo ngại vì có nhiều trẻ nhỏ đang học ở đây.)
Giải thích: This ở đây là thay thế cho cả câu đằng trước “việc ô nhiễm không khí ở trường học này...” => thay which vào this.
3. We should all go green by practising the 3Rs: reduce, reuse, and recycle, which is always encouraged by environmentalists.
(Tất cả chúng ta nên tiến tới môi trường xanh bằng việc thực hiện 3Rs: giảm thiểu, tái sử dụng, và tái chế, điều này luôn khuyến khích bởi các nhà môi trường.)
Giải thích: Thay which vào để thay thế cho cả câu đằng trước “chúng ta nên hành động xanh...”
4. Illegal dumping is strictly prohibited in the town, which has helped to keep our environment clean and green.
(Nghiêm cấm bán phá giá trái phép trong thị trấn, điều này giúp giữ môi trường của chúng ta trong lành và xanh.)
Giải thích: which thay thế cho cả câu trước đó “việc bán hàng phá giá trong thị trấn bị cấm..”
5. Young people are starting to practise simple green living, which will help to save our planet for future generations.
(Thanh thiếu niên đang bắt đầu thực hiện cuộc sống môi trường xanh đơn giản, điều này giúp cứu hành tinh trong tương lai.)
Giải thích: which thay thế cho cả câu trước đó “ những người trẻ đang thực hiện sống xanh...”
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Sinh học lớp 12
Unit 9: Deserts - Sa Mạc
Unit 2: Cultural Diversity - Tính đa dạng văn hóa
Unit 2. Cultural Diversity
Unit 11: Book - Sách