Bài 1
1. Do you know what an Egyptian mummy is?
(Bạn có biết xác ướp Ai Cập là gì không?)
Lời giải chi tiết:
A mummy Is the body of a person (or animal) that has been preserved after death.
(Xác ướp Là xác của một người (hoặc động vật) đã được bảo quản sau khi chết.)
Bài 2
2. Read the article above quickly and complete the labels for photos A-D.
(Đọc nhanh bài viết trên và hoàn thành các nhãn cho ảnh A-D.)
What is a mummy?
The Ancient Egyptians buried dead people in an interesting way. They prepared the body with special oils and put it in a stone or wooden box called a sarcophagus. These bodies lasted a long time. They are called mummies. People also put food and valuable things with the bodies. Sometimes they even put the dead person's pet cat there!
Why did they do this?
The Ancient Egyptians thought that the spirit of the dead person went to another world. They needed their body and lots of their things to use in this afterlife*. They needed food and drink for the journey there.
Where did they put the sarcophagus?
They put poor people in the sand, but they buried rich people in tombs. They painted the walls with pictures from their lives. Between 2628 and 1638 BC, the pharaohs (the kings) went into special tombs. They were great stone pyramids.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Xác ướp là gì?
Người Ai Cập cổ đại chôn cất người chết theo một cách thú vị. Họ chuẩn bị thi thể bằng các loại dầu đặc biệt và cho vào một chiếc hộp bằng đá hoặc gỗ gọi là quách. Những cơ thể này tồn tại trong một thời gian dài. Chúng được gọi là xác ướp. Người ta cũng để thức ăn và những thứ có giá trị với xác. Đôi khi họ thậm chí còn đặt con mèo cưng của người chết ở đó!
Tại sao họ làm điều này?
Người Ai Cập cổ đại cho rằng linh hồn của người chết đã đến một thế giới khác. Họ cần cơ thể và rất nhiều thứ để sử dụng ở thế giới bên kia. Họ cần thức ăn và đồ uống cho cuộc hành trình đến đó.
Họ đã đặt cỗ quan tài ở đâu?
Họ đặt những người nghèo trong cát, nhưng họ chôn những người giàu trong những ngôi mộ. Họ vẽ những bức tường bằng những bức tranh từ cuộc sống của họ. Giữa năm 2628 và 1638 trước Công nguyên, các pharaoh (các vị vua) đã đi vào những ngôi mộ đặc biệt. Chúng là những kim tự tháp bằng đá vĩ đại.
Lời giải chi tiết:
A. sacrophagus (n): quan tài
B. tomb (n): ngôi mộ
C. pyramid(s) (n): kim tự tháp
D. sand (n): cát
Bài 3
3. Read the text again. Mark the senteces T (true) of F (false).
(Đọc lại văn bản. Đánh dấu các câu T (đúng) của F (sai).)
1. They bruried animals with the people.
(Họ chôn những con vật cùng với người dân.)
2. They thought what dead people had another life.
(Họ nghĩ người chết làm gì có cuộc sống khác.)
3. They buried all Egiptians in tombs.
(Họ chôn tất cả những người Ai Cập trong các lăng mộ.)
Lời giải chi tiết:
1. T
2. T
3. F
Bài 4
4. PROJECT Use the Internet to research a famous Egyptian mummy. Make notes about:
(Dự án. Sử dụng Internet để nghiên cứu về xác ướp Ai Cập nổi tiếng. Ghi chú về)
- who the person was. (người đó là ai.)
- what things were with the mummy. (những gì được chôn cất cùng với xác ướp.)
- where we can see it. (nơi chúng ta có thể nhìn thấy nó.)
- any other interesting information. (bất kỳ thông tin thú vị nào khác.)
Lời giải chi tiết:
- The mummy of pharaoh Tutankhamun in Egypt's Valley of the Kings.
(Xác ướp của pharaoh Tutankhamun ở Thung lũng các vị vua ở Ai Cập.)
- The tomb was crammed with ancient treasures, including jewellery, gilded shrines and a solid gold funerary mask.
(Ngôi mộ chứa đầy những kho báu cổ xưa, bao gồm đồ trang sức, điện thờ mạ vàng và một chiếc mặt nạ vàng nguyên khối.)
- King Tutankhamun became pharaoh at the age of nine and ruled for approximately 10 years.
(Vua Tutankhamun trở thành pharaoh khi mới 9 tuổi và trị vì trong khoảng 10 năm.)
Bài 5
5. PROJECT Write a paragraph about the mummy. Add some pictures. Show your project to the class.
(Dự án. Viết một đoạn văn về xác ướp. Thêm một số hình ảnh. Cho cả lớp xem dự án của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Hatshepsut
The most prominent female pharaoh, Hatshepsut reigned over Egypt for roughly two decades, undertaking ambitious building projects and establishing valuable new trade routes until her death in 1458 B.C. The archaeologist Howard Carter discovered her royal tomb in Egypt’s Valley of the Kings in 1902. When he located her sarcophagus some years later, however, it was found to be empty. Carter also unearthed a separate tomb, known as KV60, which contained two coffins: that of Hatshepsut’s wet nurse – identified as such by an inscription on its cover–and that of an unknown female. In 2006, a team led by Dr. Zahi Hawass set out to determine whether the anonymous woman in KV60 could be the missing queen herself. The vital piece of evidence was a molar tooth found in a wooden box bearing Hatshepsut’s name. When Hawass and his colleagues compared the tooth to a gap in the mummy’s upper jaw, it was a perfect fit, leading the researchers to conclude that the search for Hatshepsut was finally over.
Tạm dịch:
Hatshepsut
Nữ pharaoh nổi bật nhất, Hatshepsut đã trị vì Ai Cập trong khoảng hai thập kỷ, thực hiện các dự án xây dựng đầy tham vọng và thiết lập các tuyến đường thương mại mới có giá trị cho đến khi bà qua đời vào năm 1458 trước Công nguyên. Nhà khảo cổ học Howard Carter đã phát hiện ra lăng mộ hoàng gia của bà ở Thung lũng các vị vua ở Ai Cập vào năm 1902. Tuy nhiên, khi ông đặt quan tài của bà vài năm sau đó, người ta thấy nó trống rỗng. Carter cũng khai quật một ngôi mộ riêng biệt, được gọi là KV60, trong đó có hai quan tài: quan tài của y tá Hatshepsut – được xác định như vậy bằng một dòng chữ trên nắp của nó – và của một phụ nữ không rõ danh tính. Năm 2006, một nhóm nghiên cứu do Tiến sĩ Zahi Hawass dẫn đầu đã bắt đầu xác định xem liệu người phụ nữ ẩn danh trong KV60 có thể là nữ hoàng mất tích hay không. Mảnh chứng cứ quan trọng là một chiếc răng hàm được tìm thấy trong một hộp gỗ mang tên Hatshepsut. Khi Hawass và các đồng nghiệp của ông so sánh chiếc răng với một khoảng trống ở hàm trên của xác ướp, nó hoàn toàn phù hợp, khiến các nhà nghiên cứu kết luận rằng cuộc tìm kiếm Hatshepsut cuối cùng đã kết thúc.
Unit 3. All about food
Bài 5: Trò chuyện cùng thiên nhiên
Đề thi học kì 2
BÀI 6: TỰ NHẬN THỨC BẢN THÂN
Bài 7: Thế giới cổ tích
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!