Bài 1
Greetings
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
- Good morning!: Chào buổi sáng
- Goodbye! / Bye!: Tạm biệt!
- Hi/ Hello!: Chào
- Good afternoon!: Chào buổi chiều
- Good evening!: Chào buổi tối
- Good night!: Chúc ngủ ngon!
Bài 2 a
Greetings – Introducing yourself/ others
(Chào hỏi – Giới thiệu chính bản thân em/ người khác)
2a) Complete the dialogues with the phrases below.
(Hoàn thành hội thoại với các cụm từ bên dưới.)
Goodbye Hello This is Nice to meet you |
Mrs White: 1)______________, I’m Mrs White. What’s your name?
Nat: Hello, Mrs White. My name’s Nat. 2)______________ Barry.
Mrs White: 3)______________, Barry.
Barry: Nice to meet you, too. 4)______________!
Mrs White: Bye.
Phương pháp giải:
- Good bye: Tạm biệt
- Hello: Xin chào
- This is: Đây là
- Nice to meet you: Hân hạnh được gặp bạn
Lời giải chi tiết:
1. Hello | 2. This is | 3. Nice to meet you | 4. Goodbye |
Mrs White: 1) Hello, I’m Mrs White. What’s your name?
(Xin chào, cô là Mrs White. Em tên gì?)
Nat: Hello, Mrs White. My name’s Nat. 2) This is Barry.
(Xin chào, cô White. Em tên Nat. Đây là Barry.)
Mrs White: 3) Nice to meet you, Barry.
(Rất vui được gặp em, Barry.)
Barry: Nice to meet you, too. 4) Goodbye!
(Em cũng rất vui được gặp cô ạ. Tạm biệt cô!)
Mrs White: Bye.
(Tạm biệt.)
Bài 2 b
2b) Listen and check. Then read the dialogue aloud.
(Nghe và kiểm tra. Sau đó đọc to bài hội thoại lên.)
Lời giải chi tiết:
Mrs White: Hello, I’m Mrs White. What’s your name?
Nat: Hello, Mrs White. My name’s Nat. This is Barry.
Mrs White: Nice to meet you, Barry.
Barry: Nice to meet you, too. Good bye!
Mrs White: Bye.
Bài 3
Classroom language
(Ngôn ngữ dùng trong lớp học)
3. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
Phương pháp giải:
- listen (v): lắng nghe
- read (v): đọc
- Don’t talk, please: Vui lòng không nói chuyện!
- Close your books: Đóng sách lại.
- Open your books: Mở sách ra.
- Sit down, please: Vui lòng ngồi xuống
- Come to the board, please: Vui lòng đi lên bảng.
- Write in your notebook: Viết vào vở ghi chép
- Stand up, please: Vui lòng đứng lên.
Bài 4
Imperative (Câu mệnh lệnh)
| form | example |
affirmative (khẳng định) | base form of the verbs (dạng nguyên thể của động từ) | Open your books. (Mở sách ra.) |
negative (phủ định) | Don’t + base form of the verbs (Don’t + dạng nguyên thể của động từ) | Don’t open your books. (Đừng mở sách ra.) |
4. Make imperative sentences. Then your partner acts out what you ask him/ her to do.
(Viết câu mệnh lệnh. Sau đó bạn có em sẽ thực hiện điều mà em bảo bạn làm.)
Student A: Stand up, please. (Vui lòng đứng lên.)
Student B: (stands up)
Lời giải chi tiết:
Student A: Sit down, please. (Vui lòng ngồi xuống.)
Student B: (stands up)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
Unit 9: Getting around
Review 1 (Units 1 - 3)
Chủ đề 4. Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số
Chủ đề 8. Con đường tương lai
BÀI 4
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!