Bài 1
I hope we will have a hyperloop soon
(Tôi hy vọng chúng ta sẽ sớm có hệ thống giao thông tốc độ cao)
1. Listen and read.
(Nghe và đọc.)
Minh: Oh, another traffic jam.
Ann: How will we get to the campsite on time now?
Minh: I don't know. It's a pity that we don't have a hyperloop now!
Ann: What's a hyperloop?
Minh: It's a system of tubes. You can go from one place to another in just minutes.
Ann: Amazing! Even faster than a flying car!
Minh: Yes, and there are no traffic jams.
Ann: Will it pollute the environment?
Minh: No. There will be no fumes, and it's totally safe.
Ann: Like a teleporter?
Minh: A teleporter is also fast, safe and eco-friendly. But it's a different mode of travel.
Ann: So when we travel in hyperloops, we won't have to worry about bad weather, right?
Minh: Right.
Ann: Sounds great! I hope we'll have them soon.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Minh: Ôi, lại kẹt xe nữa.
Ann: Làm thế nào chúng ta sẽ đến khu cắm trại đúng giờ?
Minh: Tôi không biết. Thật tiếc khi chúng ta không có hệ thống giao thông tốc độ cao bây giờ!
Ann: Hệ thống giao thông tốc độ cao là gì?
Minh: Đó là một hệ thống ống. Bạn có thể đi từ nơi này đến nơi khác chỉ trong vài phút.
Ann: Thật tuyệt vời! Thậm chí còn nhanh hơn một chiếc ô tô bay!
Minh: Đúng vậy, và không có tắc đường.
Ann: Nó sẽ gây ô nhiễm môi trường phải không?
Minh: Không. Sẽ không có khói, và nó hoàn toàn an toàn.
Ann: Giống như một phương tiện di chuyển tức thời nhỉ?
Minh: Phương tiện di chuyển tức thời cũng nhanh, an toàn và thân thiện với môi trường. Nhưng đó là một phương thức di chuyển khác.
Ann: Vì vậy, khi chúng ta đi di chuyển trên đường cao tốc, chúng ta sẽ không phải lo lắng về thời tiết xấu, phải không?
Minh: Đúng.
Ann: Nghe hay đấy! Tôi hy vọng chúng ta sẽ có chúng sớm.
Bài 2
2. What are Ann and Minh talking about?
(Ann và Minh đang nói chuyện gì vậy?)
A. Travelling by teleporter
(Đi du lịch bằng máy dịch chuyển)
B. Future modes of travel
(Các phương thức đi lại trong tương lai)
C. Being in a traffic jam
(Đang bị tắc đường)
Lời giải chi tiết:
Đoạn hội thoại giới thiệu về một hệ thống giao thông mới trong tương lai.
=> Chọn B
Bài 3
3. Read the conversation again and tick (✓) T (True) or F (False).
(Đọc lại đoạn hội thoại và đánh dấu (✓) T (Đúng) hoặc F (Sai).)
T | F | |
1. Ann and Minh are in a traffic jam now. | ||
2. Ann and Minh are going to school. | ||
3. Ann knows a lot about hyperloops. | ||
4. Minh seems to know about different modes of travel. | ||
5. They hope there will be hyperloops soon. |
Lời giải chi tiết:
1. T
Ann and Minh are in a traffic jam now.
(Ann và Minh hiện đang bị tắc đường.)
Thông tin:
Minh: Oh, another traffic jam.
(Ồ, kẹt xe nữa.)
Ann: How will we get to the campsite on time now?
(Làm thế nào chúng ta sẽ đến khu cắm trại đúng giờ?)
Chọn T
2. F
Ann and Minh are going to school.
(Ann và Minh đang đi học.)
Thông tin:
Minh: Oh, another traffic jam.
(Ồ, kẹt xe nữa.)
Ann: How will we get to the campsite on time now?
(Làm thế nào chúng ta sẽ đến khu cắm trại đúng giờ?)
Chọn F
3. F
Ann knows a lot about hyperloops.
(Ann biết rất nhiều về hệ thống giao thông tốc độ cao.)
Thông tin:
Minh: I don't know. It's a pity that we don't have a hyperloop now!
(Tôi không biết. Thật tiếc khi chúng ta không cóhệ thống giao thông tốc độ cao bây giờ!)
Ann: What's a hyperloop?
(Hệ thống giao thông tốc độ cao là gì?)
Chọn F
4. T
Minh seems to know about different modes of travel.
(Minh có vẻ biết về các phương thức đi lại khác nhau.)
Thông tin:
Ann: What's a hyperloop?
(Hệ thống giao thông tốc độ cao là gì?)
Minh: It's a system of tubes. You can go from one place to another in just minutes.
(Đó là một hệ thống ống. Bạn có thể đi từ nơi này đến nơi khác chỉ trong vài phút.)
…
Ann: Like a teleporter?
(Giống như một phương tiện di chuyển tức thời nhỉ?)
Minh: A teleporter is also fast, safe and eco-friendly. But it's a different mode of travel.
(Phương tiện di chuyển tức thời cũng nhanh, an toàn và thân thiện với môi trường. Nhưng đó là một phương thức du lịch khác.)
Chọn T
5. T
They hope there will be hyperloops soon.
(Họ hy vọng sẽ sớm có siêu vòng lặp.)
Thông tin:
Ann: So when we travel in hyperloops, we won't have to worry about bad weather, right?
(Vì vậy, khi chúng ta đi du lịch trên đường cao tốc, chúng ta sẽ không phải lo lắng về thời tiết xấu, phải không?)
Minh: Right. (Đúng.)
Ann: Sounds great! I hope we'll have them soon.
(Nghe hay đấy! Tôi hy vọng chúng ta sẽ có chúng sớm.)
Chọn T
Bài 4
4. Find the words and phrases that describe the means of transport in the conversation and write them in the correct columns.
(Tìm các từ và cụm từ miêu tả các phương tiện giao thông trong hội thoại và viết chúng vào đúng cột.)
hyperloop | teleporter |
Lời giải chi tiết:
hyperloop (hệ thống giao thông cao tốc) | teleporter (máy dịch chuyển tức thời) |
no fumes (Không khói) | fast (nhanh) |
safe (an toàn) | safe (an toàn) |
fast (nhanh) | eco-friendly (thân thiện với môi trường) |
Bài 5
5. QUIZ What vehicle is this? Work in pairs. Discuss to find out the vehicles in these sentences.
(Đố. Đây là phương tiện gì? Làm việc theo cặp. Thảo luận để tìm ra các phương tiện trong các câu này.)
1. It has two wheels and you pedal it.
(Nó có hai bánh xe và bạn đạp nó.)
2. It has four wheels. It runs on petrol or electricity, and can carry up to eight passengers.
(Nó có bốn bánh xe. Nó chạy bằng xăng hoặc điện và có thể chở tối đa tám hành khách.)
3. It carries many passengers and runs on tracks.
(Nó chở nhiều hành khách và chạy trên đường ray.)
4. It sails on the sea. It needs wind to sail.
(Nó căng buồm trên biển. Nó cần gió để chèo thuyền.)
5. It travels in space. It can even carry people to the moon.
(Nó di chuyển trong không gian. Nó thậm chí có thể chở người lên mặt trăng.)
What do you think these vehicles will be like in 50 years?
(Bạn nghĩ những phương tiện này sẽ như thế nào trong 50 năm nữa?)
Lời giải chi tiết:
I think people will use some of these vehicles in 50 years. They will be innovated to save more energy and save the environment.
(Tôi nghĩ mọi người sẽ sử dụng một số phương tiện này trong 50 năm nữa. Chúng sẽ được cải tiến để tiết kiệm năng lượng hơn và tiết kiệm môi trường.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
Bài 9: Tùy bút và tản văn
Bài 6. Truyện ngụ ngôn và tục ngữ
Đề kiểm tra học kì 1
Đề khảo sát chất lượng đầu năm
Unit 8. Festivals around the world
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World