Bài 1 a
Grammar
1a. Read part of the conversation. Pay attention to the underlined part.
(Đọc đoạn sau của đoạn hội thoại. Tập trung vào phần được gạch chân.)
Veronica: Great, thanks. What's the best way to get around?
(Tuyệt lắm, cảm ơn.Cách tốt nhất để đi vòng quanh là gì?)
Mi: It's probably best to use rickshaws. It's said that they're quicker and cheaper than taxis.
(Có lẽ tốt nhất là sử dụng xích lô. Người ta nói rằng chúng nhanh và rẻ hơn taxi.)
Form: It + to be + past participle + that + S + V
Can you find another example of the impersonal passive in the conversation?
(Em có thể tìm thêm một ví dụ của câu bị động chủ quan trong đoạn hội thoại không?)
Lời giải chi tiết:
It's said that this complex of monuments is one of the wonders of Viet Nam.
(Người ta nói rằng cụm di tích này là một trong những kì quan của Việt Nam.)
Bài 1 b
b. When do we use the impersonal passive? Can you think of any rules?
(Khi nào ta sử dụng bị động khách quan? Có bất kì quy luật gì không?)
We use the impersonal passive to express other people's opinions. It can be used with reporting verbs, including say, think, believe, know, hope, expect, report, understand, claim, etc. (Chúng ta thường sử dụng câu bị động khách quan để nhấm mạnh ý kiến của những người khác. Nó có thể được dùng với những động từ tường thuật, bao gồm: nói, nghĩ, tin , biết, hy vọng, mong chờ, hiểu, yêu cầu...) Example: (Ví dụ) | |
Active (Chủ động) | Passive (Bị động) |
People think he is a great teacher. (Mọi người nghĩ rằng anh ấy là một giáo viên tuyệt vời.) | It is thought that he is a great teacher. (Người ta nghĩ rằng anh ấy là một giáo viên tuyệt vời.) |
People say she works 16 hours a day. (Mọi người nói rằng cô ấy làm việc 16 giờ một ngày.) | It is said that she works 16 hours a day. (Người ta nói rằng cô ấy làm việc 16 tiếng một ngày.) |
They reported that two people had been injured in the accident. (Họ đã báo cáo rằng 2 người bị thương trong tai nạn.) | It was reported that two people had been injured in the accident. (Người ta đồn rằng có 2 người bị thương trong bị tai nạn.) |
Bài 2
Task 2. Complete the sentences using the correct passive form of the verbs in brackets. The first one has been completed for you.
(Hoàn thành câu sử dụng dạng bị động đúng của động từ trong ngoặc. Câu đầu tiên đã được hoàn thành mẫu.)
1. (know) _______that Ha Long Bay was recognised as a World Heritage Site by UNESCO in 1994.
2. (believe)____________ the best time to visit the complex of Hue Monuments is in April.
3. (report)____________ thousands of visitors come to enjoy breathtaking views of Ha Long Bay every year.
4. (claim)___________ Phong Nha - Ke Bang can be compared to a huge geological museum.
5. (understand)____________ Binh Dai Fortress was designed to control movement on the Perfumed River.
6. (expect)____________ the government will have measures to protect and preserve our man-made wonders.
Lời giải chi tiết:
1. It is known that Ha Long Bay was recognised as a World Heritage Site by UNESCO in 1994.
(Người ta biết rằng Vịnh Hạ Long được UNESCO công nhận là Di sản thế giới vào năm 1994.)
2. It is believed that the best time to visit the complex of Hue Monuments is in April.
(Người ta tin rằng thời gian thích hợp nhất để tham quam khu di tích Huế là vào tháng Tư.)
3. It is reported that thousands of visitors come to enjoy breathtaking views of Ha Long Bay every year.
(Người ta báo cáo rằng hàng ngàn du khách đến thưởng ngoại phong cảnh của Vịnh Hạ Long hàng năm.)
4. It is claimed that Phong Nha - Ke Bang can be compared to a huge geological museum.
(Người ta đồn rằng Phong Nha - Kẻ Bàng có thể được so sánh với bảo tàng địa chất lớn.)
5. It is understood that Binh Dai Fortress was designed to control movement on the Perfumed River.
(Người ta hiểu rằng Pháo đài Bình Đài được thiết kế để kiểm soát sự di chuyển trên sông Hương.)
6. It is expected the government will have measures to protect and preserve our man-made wonders.
(Người ta hy vọng rằng chính phủ sẽ có các biện pháp để bảo vệ và bảo tồn các kì quan nhân tạo của chúng ta.)
Bài 3
Task 3. Here are some things we hear about Po Nagar Cham Towers. Write sentences about it using the impersonal passive.
(Đây là những điều chúng ta nghe về Tháp Chàm Po Nagar. Viết các câu sử dụng bị động khách quan.)
1. Po Nagar Cham Towers were built in the 8thcentury by the Cham people in central Viet Nam.
(Tháp Po Nagar Cham được xây dựng vào thế kỷ 8 bởi người Chăm ở miền trung Việt Nam.)
2. The Cham people built Po Nagar Cham temple complex to honour Yang Ino Po Nagar, mother of the kingdom.
(Người Chăm đã xây dựng ngôi đền Chăm Po Nagar để tôn vinh Yang Ino Po Nagar, mẹ của vương quốc.)
3. The Po Nagar Cham Towers were built on the site of an earlier wooden temple, which was burned by the Javanese in A.D. 774.
(Tháp Po Nagar Cham được xây dựng trên vị trí của một ngôi đền bằng gỗ trước đó, được đốt bởi người Java vào năm 774 sau Công nguyên.)
4. Po Nagar Kalan is the main tower, which is one of the tallest Cham structures.
(Po Nagar Kalan là tháp chính, là một trong những cấu trúc cao nhất của Chăm.)
5. A sculpture of the goddess Mahishasuramardini may be found above the entrance to the main temple.
(Một tác phẩm điêu khắc của nữ thần Mahishasuramardini có thể được tìm thấy ở trên lối vào ngôi đền chính.)
6. In the 17thcentury, the Viet people took over the temple tower, calling it Thien Y Thanh Mau Tower.
(Vào thế kỷ 17, người Việt đã tiếp quản tháp đền, gọi nó là tháp Thiên Y Thành Mậu.)
Lời giải chi tiết:
1. It is claimed that Po Nagar Cham Towers were built in the 8th century by the Cham people in central Viet Nam.
(Người ta cho rằng tháp Chăm Po Nagar được xây dựng vào thế kỷ thứ 8 bởi người Chăm ở miền trung Việt Nam.)
2. It is said that the Cham people built Po Nagar Cham temple complex to honour Yang Ino Po Nagar, mother of the kingdom.
(Người ta nói rằng người Chăm đã xây dựng ngôi đền Po Nagar Cham để tôn vinh Yang Ino Po Nagar, mẹ của vương quốc.)
3. It is believed that the Po Nagar Cham Towers were built on the site of an earlier wooden temple, which was burned by the Javanese in A.D., 774.
(Người ta tin rằng Tháp Chăm Po Nagar được xây dựng trên vị trí của một ngôi đền bằng gỗ trươc đó, được đôt bởi người Java năm 774 sau Công nguyên.)
4. It is understood that the Po Nagar Kalan is the main tower, which is one of the tallest Cham structures.
(Người ta hiểu rằng Po Nagar Kalan là tháp chính, là một trong những cấu trúc cao nhất của người Chăm.)
5. It is known that a sculpture of the goddess Mahishasuramardini may be found above the entrance to the main temple.
(Người ta biết rằng một tác phẩm điêu khắc của các nữ thần Mahishasuramardini có thể được tìm thấy ở trên lối vào ngôi đền chính.)
6. It is thought that in the 17th century, the Viet people took over the temple tower, calling it Thien Y Thanh Mau Tower.
(Người ta cho rằng vào thế kỷ 17, người Việt đã tiếp quản tháp đền, gọi nó là tháp Thiên Thiên Thanh Mậu.)
Bài 4 a
Task 4a. Read part of the conversation. Pay attention to the underlined part.
(Đọc lại phần sau của đoạn hội thoại. Tập trung vào phần gạch chân.)
suggest + V-ing/clause with should
Veronica: My father suggests we should go by air. (Bố của tôi khuyên chúng ta nên đi bằng máy bay.) Mi: That's too expensive! I suggest going by train. (Nó quá đắt! Tôi gợi ý chúng ta đi bằng tàu.) After the verb suggest, we can use V-ing or a clause with should: (Sau động từ suggest, chúng ta có thể sử dụng V-ing hoặc một mệnh đề với should) S + suggest + V-ing S + suggest + (that) + S + (should) + bare infinitive |
Bài 4 b
4.b When do we use suggest + V-ing/clause with should? Can you think of any rules?
(Khi nào chúng ta sử dụng suggest + V - ing/mệnh đề với should? Em có thể nghĩ ra quy tắc gì không?)
Lời giải chi tiết:
We use suggest + V-ing/clause with should to tell someone our ideas about what they should do, where they should go, etc.
(Chúng ta sử dụng suggest + V - ing/mệnh đề với should để nói với ai đó ý kiến của chúng ta về những gì họ nên làm, nơi họ nên đi...)
Example:
I suggest that we should go out to eat.
(Tôi đề nghị chúng ta nên ra ngoài ăn.)
I suggested going in my car.
(Tôi đề nghị nên đi bằng xe của tôi.)
Bài 5
Task 5. Write answers to the following questions using suggest + Ving/clause with should and the prompts in brackets. Then practise them with your partner. The first one has been completed for you.
(Viết các câu trả lời cho các câu hỏi sau sử dụng "suggest+Ving/mệnh đề chứa should" và các từ trong ngoặc. Thực hành với bạn nhóm. Câu 1 được làm mẫu cho bạn.)
1. A: Have you thought of recycling?
(Bạn có nghĩ về việc tái chế không?)
B: I suggest recycling things such as bags, cans, and bottles. (recycle things such as bags, cans, and bottles).
(Tôi đề nghị tái chế những thứ như túi, lon, và chai.)
2. A: What should we do to protect and preserve our man-made wonders?
B: I suggest ____________ (the government/ limit/the number of visitors/every day).
3. A: What should we do to conserve forests?
B: ____________ (control/deforestation).
4. A: What should we do to protect valuable things in pagodas and temples?
B: ____________ (put/these valuable things/ in high-security places).
5. A: What should we do to restore our aging man-made wonders?
B: ____________ (raise/money).
6. A: What should we do to prevent global warming?
B: ____________ (reduce/smoke/exhaust fumes).
Lời giải chi tiết:
2. A: What should we do to protect and preserve our man-made wonders?
(Chúng ta nên làm gì để bảo vệ và bảo tồn những kỳ quan nhận tạo?)
B: I suggest the government should limit the number of visitors every day / I suggest limiting the number of visitors every day
(Tôi đề nghị chính phủ nên hạn chế số lượng du khách mỗi ngày.)
3. A: What should we do to conserve forests?
(Chúng ta nên làm gì để bảo tồn rừng?)
B: I suggest we should control the deforestation / I suggest controlling the deforestation.
(Tôi đề nghị chúng ta nên kiểm soát nạn phá rừng / tôi đề nghị kiểm soát việc phá rừng.)
4. A: What should we do to protect valuable things in pagodas and temples?
(Chúng ta nên làm gì để bảo vệ những thứ có giá trị trong chùa và đền?)
B: I suggest we should put these valuable things in high-security places / I suggest putting these valuable things in high-security places.
(Tôi đề nghị chúng ta nên đặt những thứ có giá trị này ở những nơi an ninh cao / Tôi đề nghị đưa những thứ có giá trị này vào các nơi an ninh cao.)
5. A: What should we do to restore our ageing man-made wonders?
(Chúng ta nên làm gì để khôi phục lại những kỳ quan nhân tạo?)
B: I suggest we should raise some money / I suggest raising some money.
(Tôi đề nghị chúng ta nên tăng thêm một khoản tiền / Tôi đề nghị tăng thêm một khoản tiền.)
6. A: What should we do to prevent global warming?
(Chúng ta nên làm gì để ngăn chặn sự nóng lên toàn cầu?)
B: I suggest we should reduce smoke and exhaust fumes. / I suggest reducing smoke and exhaust fumes.
(Tôi đề nghị chúng ta nên giảm khói và khói thải. / Tôi đề nghị giảm khói và khói thải.)
Bài 6 a
Task 6a. Work in pairs. Tell your partners what they should do in the following situations using suggest + Ving/clause with should.
(Làm việc theo cặp. Nói với người bên cạnh những gì họ nên làm trong những tình huống bên dưới sử dụng suggest + V - mg/mệnh đề với should.)
- Your bicycle has been stolen.
(Chiếc xe đạp của bạn đã bị lấy trộm.)
- You have lost your way in the city centre.
(Bạn bị lạc đường trong trung tâm thành phố.)
- You have left your workbook at home.
(Bạn đã để quên sách bài tập ở nhà.)
- Your laptop isn't working.
(Máy tính xách tay của bạn không hoạt động.)
- You have forgotten to bring your wallet when going shopping.
(Bạn chắc hẳn đã quên mang ví tiền khi đi mua sắm.)
Example: (Ví dụ)
A: Oh no! My bicycle has been stolen. What should I do now?
(Ôi không! Chiếc xe đạp của tôi đã bị lấy trộm. Tôi nên làm gì bây giờ?)
B: I suggest calling the police./I suggest you should call the police.
(Tôi đề nghị nên gọi cho cảnh sát./ Tôi khuyên bạn nên gọi cho cảnh sát.)
Lời giải chi tiết:
- I suggest calling the police.
(Tôi đề nghị gọi cảnh sát.)
- I suggest you should buy a map.
(Tôi đề nghị bạn nên mua một bản đồ.)
- I suggest you should tell the teacher.
(Tôi đề nghị bạn nên nói với giáo viên.)
- I suggest you should ask someone to fix it.
(Tôi đề nghị bạn nên mang nó đi sửa.)
- I suggest you come back to take the wallet.
(Tôi đề nghị anh quay lại lấy ví.)
Bài 6 b
b. Now report your partner's ideas to another partner.
(Tường thuật lại ý kiến của người bạn cặp của bạn cho 1 bạn cặp khác.)
Example: (Ví dụ)
I asked B what I should do when my bicycle had been stolen. He suggested calling the police / I should call the police.
(Tôi hỏi B xem tôi nên làm gì khi xe đạp của tôi bị lấy trộm. Anh ấy khuyên gọi điện cho cảnh sát.)
Lời giải chi tiết:
I asked Nam what I should do when my laptop wasn't working. And he suggested I should ask someone to fix it.
(Tôi hỏi Nam tôi nên làm gì khi máy tính xách tay cuae tôi bị hỏng. Và bạn ấy đề nghị tôi nên mang nó đi sửa.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
SBT tiếng Anh 9 mới tập 1
CHƯƠNG II. HỆ SINH THÁI
Đề kiểm tra 15 phút - Chương 2 - Hóa học 9
Bài 5
Đề kiểm tra 45 phút (1 tiết) - Chương 4 - Hóa học 9