8.2 Grammar - Unit 8. Ecotourism - SBT Tiếng Anh 10 English Discovery

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4

Bài 1

1. Circle the correct form of the verbs in italics. 

(Khoanh tròn vào dạng đúng của các động từ in nghiêng.)

1. The zoologist told us not to feed / didn't feed animals with snacks. 

2. My dad said he is going to / was going to buy a new electric car. 

3. Lan said that she prefers / preferred to use non-plastic products. 

4. Our teacher advised us recycled / to recycle our used items. 

5. My mom said that the water boils / boiled at 100 degrees Celsius.

Lời giải chi tiết:

1. not to feed2. was going to3. preferred4. to recycle5. boils

 

1. The zoologist told us not to feed animals with snacks. 

(Nhà động vật học đã nói với chúng ta rằng không nên cho động vật ăn đồ ăn vặt.)

Giải thích: Cấu trúc câu gián tiếp chỉ mệnh lệnh, yêu cầu: S + asked/ told/ demanded,… + O + (not) + to V + …

2. My dad said he was going to buy a new electric car. 

(Bố tôi nói rằng ông ấy sẽ mua một chiếc ô tô điện mới.)

Giải thích: Khi chuyển câu trực tiếp thành câu gián tiếp, động từ cần được lùi 1 thì về quá khứ so với thì của thời điểm nói: Tương lai gần => was/ were going to V.

3. Lan said that she prefers to use non-plastic products. 

(Lan nói rằng cô ấy thích sử dụng các sản phẩm không phải nhựa.)

Giải thích: “prefer” là động từ chỉ tri giác, không có dạng quá khứ; chủ ngữ “she” số ít, nên động từ “prefer” thêm “-s”.

4. Our teacher advised us to recycle our used items. 

(Giáo viên của chúng tôi khuyên chúng tôi nên tái chế các vật dụng đã sử dụng.)

Giải thích: Cấu trúc câu gián tiếp chỉ lời khuyên:S + advise O + (not) + to V 

5. My mom said that the water boilsat 100 degrees Celsius.

(Mẹ tôi nói rằng nước sôi ở 100 độ C.)

Giải thích: Nước sôi ở 100 độ C diễn tả một sự thật hiển nhiên không thể thực hiện lùi thì khi chuyển từ câu trực tiếp sang câu gián tiếp. 

Bài 2

2. Complete each second sentence so that it has a similar meaning to the first sentence. 

(Hoàn thành mỗi câu thứ hai sao cho có nghĩa tương tự với câu đầu tiên.)

1. My doctor said, "Stop eating sweets or you will gain weight".

My doctor told ______________________________________.

2. "Ecotourism is an ideal choice for nature lovers”, Mr. Tuấn said.

Mr. Tuấn said, _____________________________________.

3. My teacher advised my class to bring our own water bottles.

My teacher said," ___________________________________”.

4. Linh told me to turn off all the electric devices whenever I went out.

“_________________________________________________”, Linh said.

5. Mai said she gave money to the local team to help stray animals.

“_______________________________________”, Mai said.

Lời giải chi tiết:

1. My doctor said, "Stop eating sweets or you will gain weight".

(Bác sĩ của tôi nói: "Hãy ngừng ăn đồ ngọt nếu không bạn sẽ tăng cân".)

My doctor told me to stop eating sweets or I would gain weight.

(Bác sĩ bảo tôi ngừng ăn đồ ngọt nếu không tôi sẽ tăng cân.)

2. "Ecotourism is an ideal choice for nature lovers”, Mr. Tuấn said.

(“Du lịch sinh thái là lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thiên nhiên”, anh Tuấn nói.)

Mr. Tuấn said ecotourism was an ideal choice for nature lovers.

(Anh Tuấn cho biết du lịch sinh thái là lựa chọn lý tưởng cho những người yêu thiên nhiên.)

3. My teacher advised my class to bring our own water bottles.

(Giáo viên của tôi khuyên lớp tôi nên mang theo chai nước riêng.)

My teacher said," Bring your water bottles”.

(Giáo viên của tôi nói, "Mang chai nước của bạn".)

4. Linh told me to turn off all the electric devices whenever I went out.

(Linh bảo tôi tắt hết các thiết bị điện mỗi khi ra ngoài.)

“Turn off the electric devices whenever you go out”, Linh said.

(“Hãy tắt các thiết bị điện bất cứ khi nào bạn ra ngoài”, Linh nói.)

5. Mai said she gave money to the local team to help stray animals.

(Mai nói rằng cô ấy đã đưa tiền cho đội địa phương để giúp đỡ những con vật đi lạc.)

“ I give money to the local team to help stray animals”, Mai said.

(“Tôi đưa tiền cho đội địa phương để giúp đỡ những con vật đi lạc”, Mai nói.)

Bài 3

3. Find and correct the mistake in the following sentences. Tick (X) if the sentence is correct. 

(Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau. Đánh dấu (X) nếu câu đúng.)

1. My brother told me booked an ecotour for this summer holiday. 

2. "These local area used to be the natural habitat of many kinds of wildlife animals.", said the old man. 

3. Linh said the small actions we did every day could either save or destroy the environment. 

4. He promised that I would cut back on using plastic bags. 

5. The scientists explained that the higher we go up to the mountain, the colder the weather was.

Lời giải chi tiết:

1. booked => to book2. used => uses3. X
4. I => he5. go => went 

 

1. My brother told me to book an ecotour for this summer holiday. 

(Anh trai tôi bảo tôi đặt một chuyến du lịch sinh thái cho kỳ nghỉ hè này.)

2. "These local area uses to be the natural habitat of many kinds of wildlife animals.", said the old man. 

("Những khu vực địa phương này từng là môi trường sống tự nhiên của nhiều loại động vật hoang dã.", Người đàn ông lớn tuổi nói.)

3. Linh said the small actions we did every day could either save or destroy the environment. 

(Linh cho biết những hành động nhỏ chúng ta làm hàng ngày có thể cứu hoặc phá hủy môi trường.)

4. He promised that he would cut back on using plastic bags. 

(Anh ấy hứa rằng anh ấy sẽ cắt giảm việc sử dụng túi nhựa.)

5. The scientists explained that the higher we went up to the mountain, the colder the weather was.

(Các nhà khoa học giải thích rằng càng lên cao, thời tiết càng lạnh.)

Bài 4

4. Change the following sentences from indirect into direct speech. 

(Chuyển những câu sau từ gián tiếp thành lời nói trực tiếp.)

1. The government said that they wanted to develop local areas by the revenue from tourism.

(Chính phủ nói rằng họ muốn phát triển các khu vực địa phương bằng nguồn thu từ du lịch.)

2. They said tax was an important source of income used to invest in public places.

(Họ nói rằng thuế là một nguồn thu nhập quan trọng được sử dụng để đầu tư vào những nơi công cộng.)

3. The local authorities told us that by investing more money in beautiful rural places, they would attract more people to visit.

(Chính quyền địa phương nói với chúng tôi rằng bằng cách đầu tư nhiều tiền hơn vào những địa điểm nông thôn xinh đẹp, họ sẽ thu hút nhiều người đến thăm hơn.)

4. The local residents said that all they wanted was to protect their habitat.

(Cư dân địa phương nói rằng tất cả những gì họ muốn là bảo vệ môi trường sống của mình.)

Lời giải chi tiết:

1. “We want to develop local areas by the revenue from tourism”, the government said.

(“Chúng tôi muốn phát triển các khu vực địa phương bằng nguồn thu từ du lịch”, chính phủ cho biết.)

2. “Tax is an important source of income used to invest in public places”, they said.

(Họ nói: “Thuế là một nguồn thu nhập quan trọng được sử dụng để đầu tư vào các địa điểm công cộng.)

3. “By investing more money in beautiful rural places, we will attract more people to visit”, the local authorities told us.

(“Bằng cách đầu tư nhiều tiền hơn vào những nơi nông thôn xinh đẹp, chúng tôi sẽ thu hút nhiều người đến thăm hơn”, chính quyền địa phương nói với chúng tôi.)

4. “That all we want is to protect our habitat”, the local residents said.

(“Tất cả những gì chúng tôi muốn là bảo vệ môi trường sống của mình”, cư dân địa phương nói.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved