Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read the dialogue and answer the questions.
1. Where is Machu Picchu?
(Machu Picchu ở đâu?)
2. What did the Spanish destroy in the 1500s?
(Người Tây Ban Nha đã phá hủy gì vào những năm 1500?)
3. Who built Machu Picchu?
(Ai đã xây dựng Machu Picchu?)
4. When was Machu Picchu declared a World Heritage site?
(Khi nào Machu Picchu được công nhận là di sản Thế giới?)
Hải: I'm sorry, I forgot. Was it Lake Titicaca that you visited in Peru?
Hồng: No, it wasn't. It was Machu Picchu that we saw.
Hải: Oh yes, now I remember. That was the Aztec city the Spanish destroyed in the 1500s, right?
Hồng: No, that was in Mexico. Machu Picchu was built by the Incas in the 1400s as an estate for their emperor. An American archaeologist found it in 1911. But it wasn't until 1983 that it was declared a World Heritage site.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Hải: Xin lỗi, tớ quên mất. Có phải đó là Hồ Titicaca mà bạn đã đến thăm ở Peru?
Hồng: Không, không phải đâu. Đó là Machu Picchu mà chúng ta đã thấy.
Hải: À vâng, giờ tớ mới nhớ ra. Đó là thành phố Aztec mà người Tây Ban Nha đã phá hủy vào những năm 1500 phải không?
Hồng: Không, đó là ở Mexico. Machu Picchu được người Inca xây dựng vào những năm 1400 như một tài sản dành cho hoàng đế của họ. Một nhà khảo cổ học người Mỹ đã tìm thấy nó vào năm 1911. Nhưng mãi đến năm 1983, nó mới được công nhận là Di sản Thế giới.
2. Phương pháp giải
Đọc đối thoại và trả lời các câu hỏi.
3. Lời giải chi tiết
1. Machu Picchu is in Peru.
(Machu Picchu ở Peru.)
Thông tin: Was it Lake Titicaca that you visited in Peru?
(Có phải đó là Hồ Titicaca mà bạn đã đến thăm ở Peru?)
2. The Spanish destroyed the Aztec city in the 1500s.
(Người Tây Ban Nha đã phá hủy thành phố Aztec vào những năm 1500)
Thông tin: That was the Aztec city the Spanish destroyed in the 1500s, right?
(Đó là thành phố Aztec mà người Tây Ban Nha đã phá hủy vào những năm 1500 phải không?)
3. The Incas built Machu Picchu.
(Người Inca đã xây dựng Machu Picchu.)
Thông tin: Machu Picchu was built by the Incas in the 1400s as an estate for their emperor.
(Machu Picchu được người Inca xây dựng vào những năm 1400 như một khu đất dành cho hoàng đế của họ.)
4. Machu Picchu was declared a World Heritage site in 1983.
(Machu Picchu được công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1983.)
Thông tin: But it wasn't until 1983 that it was declared a World Heritage site.
(Nhưng mãi đến năm 1983, nó mới được công nhận là Di sản Thế giới.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the GRAMMAR FOCUS and find examples of cleft sentences in the dialogue above.
GRAMMAR FOCUS Cleft sentences (Câu chẻ) A cleft sentence has an element which is emphasized with a separate clause. Normally the sentence begins with it. (Câu chẻ có thành phần được nhấn mạnh bằng một mệnh đề riêng. Thông thường câu bắt đầu với nó.) It's... that A: Are you going to the War Remnants Museum in Hồ Chí Minh City? (Bạn sẽ đến Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh ở Thành phố Hồ Chí Minh phải không?) B: I don't think so. It's Ha Long Bay that we are planning to see in Việt Nam. (Tôi không nghĩ vậy. Đó là Vịnh Hạ Long mà chúng tôi đang lên kế hoạch để đến ở Việt Nam.) New information: It's Ha Long Bay. (Thông tin mới: Đó là Vịnh Hạ Long.) Old information: We are going to see a place in Việt Nam. (Thông tin cũ: We are going to see a place in Vietnam.) |
2. Phương pháp giải
Đọc GRAMMAR FOCUS và tìm các ví dụ về câu chẻ trong cuộc đối thoại ở trên.
3. Lời giải chi tiết
Hải: I'm sorry, I forgot. Was it Lake Titicaca that you visited in Peru?
Hồng: No, it wasn't. It was Machu Picchu that we saw.
Hải: Oh yes, now I remember. That was the Aztec city the Spanish destroyed in the 1500s, right?
Hồng: No, that was in Mexico. Machu Picchu was built by the Incas in the 1400s as an estate for their emperor. An American archaeologist found it in 1911. But it wasn't until 1983 that it was declared a World Heritage site.
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Write the answers to the questions using cleft sentences. The first one has already been done for you.
1. Was Machu Picchu recognized as a WorldHeritage site in 1985?
(Machu Picchu có được công nhận là Di sản Thế giới vào năm 1985 không?)
No, it wasn't. It was in 1983 that it was recognized as a World Heritage site.
2. Was Machu Picchu destroyed by the Spanish in the 1500s?
(Có phải Machu Picchu bị người Tây Ban Nha phá hủy vào những năm 1500?)
_______________________________________________
3. Was Machu Picchu built by the Aztecs?
(Machu Picchu được xây dựng bởi người Aztec?)
_______________________________________________
4. Was Machu Picchu built in the 1500s?
(Machu Picchu được xây dựng vào những năm 1500?)
_______________________________________________
5. Was Machu Picchu built as a temple for an Inca king?
(Machu Picchu được xây dựng như một ngôi đền cho một vị vua Inca?) _______________________________________________
2. Phương pháp giải
Viết câu trả lời cho các câu hỏi bằng cách sử dụng các câu chẻ. Câu đầu tiên là ví dụ.
3. Lời giải chi tiết
1. No, it wasn't. It was in 1983 that it was recognized as a World Heritage site.
(Không, không phải vậy. Đó là vào năm 1983, nó đã được công nhận là Di sản Thế giới.)
2. No, it wasn’t. It was Aztec city that the Spanish destroyed in the 1500s.
(Không, không phải vậy. Đó là thành phố của người Aztec mà người Tây Ban Nha đã phá hủy vào những năm 1500.)
3. No, it wasn’t. It was Machu Picchu that the Incas built.
(Không, không phải vậy. Đó là Machu Picchu mà người Inca đã xây dựng.)
4. No, it wasn’t. It was Machu Picchu that it was built in the 1400s.
(Không, không phải vậy. Đó là Machu Picchu, nó được xây dựng vào những năm 1400.)
5. No, it wasn’t. It was Machu Picchu that it was built as an estate for an Inca King.
(Không, không phải vậy. Đó là Machu Picchu, nó được xây dựng như một tài sản cho một vị vua Inca.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Re-write the sentences to emphasize on the underlined part, using cleft sentences. The first one has been done for you.
1. We visited the Taj Mahal when we went to India.
(Chúng tôi đã đến thăm Taj Mahal khi chúng tôi đến Ấn Độ.)
It was the Taj Mahal that we visited when we went to India.
2. Of all the places I saw in Java, I liked Borobudur the most.
(Trong tất cả những nơi tôi đã thấy ở Java, tôi thích Borobudur nhất.)
_______________________________________________
3. We were most impressed with the atmosphere of Hội An during our trip to Việt Nam.
(Chúng tôi ấn tượng nhất với không khí của Hội An trong chuyến đi đến Việt Nam.)
_______________________________________________
4. The ecotour guides at the Phong Nha - Kẻ Bàng National Park were the most knowledgeable about the area's biodiversity.
(Các hướng dẫn viên du lịch sinh thái tại Vườn quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng là những người am hiểu nhất về đa dạng sinh học của khu vực.)
_______________________________________________
5. I think the Sydney Opera House is the most impressive masterpiece of 20th century architecture.
(Tôi nghĩ Nhà hát Opera Sydney là kiệt tác ấn tượng nhất của kiến trúc thế kỷ 20.)
_______________________________________________
2. Phương pháp giải
Viết lại các câu để nhấn mạnh vào phần gạch chân, sử dụng các câu chẻ. Câu đầu tiên đã được làm mẫu cho bạn.
3. Lời giải chi tiết
1. It was the Taj Mahal that we visited when we went to India.
(Đó là Taj Mahal mà chúng tôi đã đến thăm khi đến Ấn Độ.)
2. It was Borobudur that I liked the most of all the places I saw.
(Borobudur là nơi tôi thích nhất trong tất cả những nơi tôi đã thấy.)
3. It was the atmosphere of Hội An that we were most impressed with during our trip to Việt Nam.
(Đó là bầu không khí của Hội An mà chúng tôi ấn tượng nhất trong chuyến đi đến Việt Nam.)
4. It was the ecotour guides that they were the most knowledgeable about the area’s biodiversity at the Phong Nha- Kẻ Bàng National Park.
(Chính những hướng dẫn viên du lịch sinh thái là những người am hiểu nhất về đa dạng sinh học của khu vực Vườn quốc gia Phong Nha- Kẻ Bàng.)
5. It was the Sydney Opera House that it is the most impressive masterpiece of 20th century architecture.
(Nhà hát Opera Sydney là kiệt tác ấn tượng nhất của kiến trúc thế kỷ 20.)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
In pairs, describe a landmark in Việt Nam. Use cleft sentences in your talk.
It is... that...
It is... who...
2. Phương pháp giải
(Theo cặp, mô tả một thắng cảnh ở Việt Nam. Sử dụng các câu chẻ trong bài nói của bạn.)
3. Lời giải chi tiết:
It is Complex of Huế Monuments that it is a symbol of Vietnam’s ancient architecture. It is located in and around Huế City in Thừa Thiên Huế Province. It was the cultural and religious centre under the Nguyen Dynasty. It was in 1993 that Complex of Huế Monuments recognised as a World Heritage site.
(Đó là Quần thể Di tích Cố đô Huế, nó là biểu tượng của kiến trúc cổ Việt Nam. Nó nằm trong và xung quanh thành phố Huế thuộc tỉnh Thừa Thiên Huế. Là trung tâm văn hóa tín ngưỡng dưới triều Nguyễn. Năm 1993, Quần thể Di tích Cố đô Huế được công nhận là Di sản Thế giới.)
Bài 6. Tiết 3: Thực hành: Tìm hiểu sự phân hóa lãnh thổ sản xuất của Hoa Kì - Tập bản đồ Địa lí 11
Bài 5. Tiết 3: Một số vấn đề của khu vực Tây Nam Á và khu vực Trung Á - Tập bản đồ Địa lí 11
SBT Ngữ văn 11 - Cánh Diều tập 2
Chủ đề 5. Một số cuộc cải cách lớn trong lịch sử Việt Nam (trước năm 1858)
A - KHÁI QUÁT NỀN KINH TẾ - XÃ HỘI THẾ GIỚI
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11