infinitive (to- infinitive, infinitive without to)
Do you want to go to the cinema, Keith?
(Bạn muốn đến rạp chiếu phim phải không, Keith?)
I’d love to but it’s very cold. We can stay in and play video games.
(Tôi muốn nhưng trời lạnh quá. Chúng ta có thể ở nhà và chơi game.)
We use to- infinitive after: (Chúng ta sử dụng to- nguyên thể sau) - would love, would like, etc. I’d love to go shopping with you. (Tôi muốn mua sắm với bạn.) - the verbs agree, ask, decide, hope, manage, need, promise, want, etc. (Động từ đồng ý, hỏi, quyết định, hy vọng, quản lý, cần, hứa hẹn, muốn, …) We decided to spend a day at the exhibition. (Chúng tôi quyết định dành cả ngày ở buổi triển lãm.) We use infinitive without to after modals (can, could, must, etc.) (Chúng ta sử dụng động từ nguyên thể sau động từ khuyết thiếu (can, could, must, vv...) She can do it. (Cô ấy có thể làm nó.) |
Bài 1
Bài 1
1. Put the verbs in brackets into to- infinitive or infinitive without to.
(Điền động từ trong ngoặc dưới dạng to- nguyên thể và nguyên thể không to.)
1. A: Where is John?
B: In his office. Paul asked him _______________ (send) some emails.
2. A: I’d love _______________ (see) the new computer shop.
B: We could _______________ (go) there together if you like.
3. A: Did you enjoy your visit to the science museum?
B: Yes, I managed _______________ (take) some great photos.
4. A: We hope _______________ (meet) the IT teacher this morning.
B: Can I _______________ (join) you?
5. A: Would you like _______________ (go) to the computer shop with me?
B: I’m not sure. I need _______________ (study) for my exams.
6. A: I want _______________ (buy) Modern Warfare for Tony.
B: Really? I think he can’t _______________ (play) computer games like that.
Lời giải chi tiết:
1. to send | 3. to take | 5. to go/ to study |
2. to see/ go | 4. to meet/ join | 6. to buy/ play |
1. A: Where is John?
(John đâu rồi?)
B: In his office. Paul asked him to send some emails.
(Ở văn phòng. Paul yêu cầu anh ấy gửi một số email.)
2. A: I’d love to see the new computer shop.
(Tôi muốn xem cửa hàng máy tính mới.)
B: We could go there together if you like.
(Chúng ta có thể đến đấy nếu bạn muốn.)
3. A: Did you enjoy your visit to the science museum?
(Bạn có thích chuyến đi đến bảo tàng khoa học không?)
B: Yes, I managed to take some great photos.
(Có, tôi đã chụp được một số bức ảnh tuyệt vời.)
4. A: We hope to meet the IT teacher this morning.
(Chúng tôi mong được gặp giáo viên IT vào sáng nay.)
B: Can I join you?
(Tôi cùng các bạn nhé?)
5. A: Would you like to go to the computer shop with me?
(Bạn có muốn đi đến cửa hàng máy tính cùng tôi không?)
B: I’m not sure. I need to study for my exams.
(Tôi không chắc. Tôi cần học cho bài kiểm tra.)
6. A: I want to buy Modern Warfare for Tony.
(Tôi muốn mua Modern Warfare cho Tony.)
B: Really? I think he can’t play computer games like that.
(Thật hả? Tôi nghĩ anh ấy không thể chơi mấy tựa game điện tử giống thế.)
Bài 2
Bài 2
2. Complete the sentences. Then practise with your partner.
(Hoàn thành các câu. Sau đó luyện tập với bạn cùng bàn.)
1. I’d like _______________________________________________.
2. I decided _____________________________________________.
3. I promised ____________________________________________.
4. I can ________________________________________________.
5. I want _______________________________________________.
6. I agreed _____________________________________________.
7. I managed ____________________________________________.
8. I hope _______________________________________________.
Lời giải chi tiết:
1. I’d like to buy a new video game.
(Tôi muốn mua trò chơi điện tử mới.)
2. I decided to use my smartphone less often.
(Tôi quyết định ít thường xuyên sử dụng điện thoại hơn.)
3. I promised to show my mum how to use her tablet.
(Tôi hứa sẽ dạy cho mẹ tôi cách sử dụng máy tính bảng.)
4. I can play tennis very well.
(Tôi có thể tennis rất tốt.)
5. I want to learn Spanish.
(Tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha.)
6. I agreed to share my games console with my brother.
(Tôi đã đồng ý chia sẻ máy chơi game với anh trai tôi.)
7. I managed to do well in my history test yesterday.
(Tôi đã làm tốt trong bài kiểm tra lịch sử hôm qua.)
8. I hope to get a virtual reality headset for my birthday.
(Tôi mong sẽ có được một chiếc tai nghe thực tế ảo vào ngày sinh nhật của mình.)
Bài 3
Bài 3
3. Put the verbs in brackets into to- infinitive, infinitive without to or -ing form.
(Điền các động từ trong ngoặc ở dạng to- nguyên thể, nguyên thể không to hoặc thêm -ing.)
1. A: Would you like ________________ (watch) a film on TV?
B: Not really.
2. A: Are you going ________________ (shop) this weekend.
B: No, I’m not.
3. A: You shouldn’t ________________ (get) upset about the broken USB flash drive.
B: I just hate ________________ (lose) files, though.
4. A: I’m waiting for my new computer.
B: I hope you’ll manage ________________ (install) all the programmes you need.
5. A: Can you ________________ (show) me how to connect the TV to the laptop?
B: Not now. I’m doing my homework.
Lời giải chi tiết:
1. to watch | 3. get/losing | 5. show |
2. shopping | 4. to install |
1. A: Would you like to watch a film on TV?
(Bạn có muốn xem phim trên TV không?)
B: Not really.
(Không hẳn.)
2. A: Are you going shopping this weekend.
(Bạn có muốn đi mua sắm cuối tuần này không?)
B: No, I’m not.
(Không, tôi không muốn.)
3. A: You shouldn’t get upset about the broken USB flash drive.
(Bạn không nên buồn vì chiếc thẻ bộ nhớ USB bị hư.)
B: I just hate losing files, though.
(Nhưng tớ chỉ ghét việc làm mất các tệp.)
4. A: I’m waiting for my new computer.
(Tôi đang chờ chiếc máy tính mới của tôi.)
B: I hope you’ll manage to install all the programmes you need.
(Tôi mong bạn sẽ cài đặt được tất cả các chương trình mà bạn cần.)
5. A: Can you show me how to connect the TV to the laptop?
(Bạn có thể chỉ cho tôi cách để kết nối TV với laptop không?)
B: Not now. I’m doing my homework.
(Không phải lúc này. Tôi đang làm bài tập.)
Bài 4
Bài 4
4. Put the verbs in brackets into to- infinitive, infinitive without to or -ing form.
(Điền các động từ trong ngoặc ở dạng to- nguyên thể, nguyên thể không to hoặc thêm -ing.)
1. She loves ________________ (chat) with her friends online.
2. She managed ________________ (download) the files.
3. He decided ________________ (study) computer engineering.
4. Do you fancy ________________ (come) with us to the museum?
5. How can I ________________ (help) you?
6. I hate ________________ (listen) to classical music.
7. I can’t ________________ (fix) this laptop.
8. I promised ________________ (give) Ann a new mouse on her birthday.
Lời giải chi tiết:
1. chatting | 3. to study | 5. help | 7. fix |
2. to download | 4. coming | 6. listening | 8. to give |
1. She loves chatting with her friends online.
(Cô ấy thích nói chuyện trực tuyến với bạn bè.)
2. She managed to download the files.
(Cô ấy đã tải xuống được nhiều tệp.)
3. He decided to study computer engineering.
(Anh ấy quyết định học kỹ sư máy tính.)
4. Do you fancy coming with us to the museum?
(Cậu có muốn đi với chúng tớ đến bảo tàng không?)
5. How can I help you?
(Tớ có thể giúp cậu như thế nào?)
6. I hate listening to classical music.
(Tôi ghét nghe nhạc cổ điển.)
7. I can’t fix this laptop.
(Tôi không thể sửa được laptop.)
8. I promised to give Ann a new mouse on her birthday.
(Tôi đã hứa sẽ tặng Ann một con chuột máy tính mới vào sinh nhật của cô ấy.)
Bài 5
Bài 5
5. Use these words to continue the story.
(Sử dụng các từ dưới đây để tiếp tục câu chuyện.)
love/couldn’t/ would/ like/ go/ want/ ask/ can/ hate/ manage
S1: My best friend, Tony, loves playing computer games.
S2: Last Friday he couldn’t go out, so …
Lời giải chi tiết:
S1: My best friend, Tony, loves playing computer games.
(Bạn thân của tôi, Tony, thích chơi game trên máy tính.)
S2: Last Friday, he couldn’t go out, so he stayed in to play his new video game.
(Thứ Sáu tuần trước, anh ấy đã không thể ra ngoài, vì vậy anh ấy đã ở nhà để chơi tựa game mới.)
S3: He said to his mum, “Can I play my computer game?”
(Anh ấy đã bảo với mẹ: “Con có thể chơi game trên máy tính không ạ?”)
S4: She said, “Clean your room first, then you can play it.”
(Bà ấy đã trả lời: “Dọn dẹp phòng của con trước, sau đó con có thể chơi.”)
S5: So Tony managed to clean his room.
(Vì vậy Tony đã dọn phòng của mình.)
S6: When the room was clean, he said: “I want to play my game now!”
(Khi căn phòng đã sạch sẽ, anh ấy lại bảo: “ Con muốn chơi game bây giờ ạ.”)
S7: His mum asked to his room.
(Mẹ của anh ấy đã yêu cầu kiểm tra phòng.)
S8: When she saw it, she said: “ OK, you can play it now.”
(Khi bà ấy đã nhìn phòng, bà ấy bảo: “Được rồi, con có thể chơi game bây giờ.”)
S9: So Tony started his game.
(Vì vậy Tony đã bắt đầu chơi game.)
S10: But he didn’t manage to finish it because the phone rang.
(Nhưng anh ấy đã không thể chơi xong vì điện thoại reo lên.)
S11: It was his best friend Bert. He wanted to come round to watch a film.
(Đó là bạn thân của anh ấy, Bert. Bert muốn đi đâu đó để xem phim.)
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World