Can I enter the lab, Mr Harris?
(Tôi có thể vào phòng thí nghiệm không? ông Harris?)
I’m afraid you can’t, David. You have to wait here.
(Tôi e là bạn không thể, David. Bạn phải chờ ở đây.)
Modals ( Động từ khuyết khiếu)
Permission (can) (Sự cho phép)
Can I go out? (Is it OK if … ? - polite)
You can enter the room. (You have permission to.)
You can’t stay here. (You don’t have permission to.)
(Tôi có thể ra ngoài không? (Có ổn không nếu … ? - lịch sự)
Bạn có thể vào phòng (Bạn được cho phép.)
Bạn không thể ở đây. (Bạn không được cho phép.)
Prohibition (mustn’t) (Cấm)
You mustn’t touch the exhibits. (It’s against the rules.)
(Bạn không được chạm vào đồ trưng bày (Nó trái với luật đề ra).)
Obligation (must/have to) (Nghĩa vụ)
I must respect my parents. (It’s my obligation. I say so.)
I have to wear a uniform at school. (It’s the rule. The headmaster says so.)
(Tôi phải tôn trọng bố mẹ của tôi. (Nó là nghĩa vụ của tôi.)
Tôi phải mặc áo đồng phục ở trường. (Nó là luật. Hiệu trưởng nói như vậy.))
Necessity/ Lack of necessity (have to) (Cần thiết/ không cần thiết.)
You have to be here on time. (It’s necessary.)
You don’t have to come to the meeting. (It isn’t necessary.)
(Bạn cần ở đây đúng giờ. (Điều này cần thiết.)
Bạn không phải đến buổi gặp mặt. (Điều này không cần thiết).)
Advice/ Recommendation (should) (Lời khuyên/Lời giới thiệu)
You should drink more water. (I advise you to.)
You shouldn’t drink too many fizzy drinks. (I advise you not to.)
(Bạn nên uống nhiều nước. (Tôi khuyên bạn.)
Bạn không nên uống quá nhiều đồ uống có ga. (Tôi khuyên bạn không nên).)
1.
A: Tôi sẽ đi mua sắm vào lát nữa. Tôi muốn mua máy tính bảng mới.
B: Bạn nên đến trung tâm thương mại mới. Nó rất tuyệt.
2.
A: Bạn dành quá nhiều thời gian trước màn hình phải không?
B: Đúng vậy, bác sĩ phải tôi phải dừng sử dụng máy tính của mình.
3.
A: Liệu có ổn không nếu chờ ở đây?
B: Xin lỗi, bạn không thể. Hãy chờ ở ngoài.
4.
A: Lớp học máy tính bắt đầu vào lúc 7 giờ.
B: Chúng ta không được đến muộn.
5.
A: Bạn không phải mua vé. Vào cửa miễn phí đấy.
B: Thật hả?
6.
A: Bạn không được vào phòng máy tính.
B: Xin lỗi. Tôi không nhìn thấy biển báo.
Bài 1
Bài 1
1. Fill in each gap with the correct modal verb.
(Điền động từ khuyết thiếu đúng vào mỗi chỗ trống.)
1. We have to be at the exhibition before 9:00 a.m. (It is our obligation. The leader says so.)
2. You ______ play computer games too much. (I advise you not to.)
3. You ______ enter the computer lab (You don’t have permission.)
4. You ______ use cell phones in class. (It’s against the rules.)
5. ______ I leave class early today? I have a stomach ache. (Is it OK if …).
6. We ______ respect our teachers. (It’s our obligation. I say so.)
7. You ______ cook tonight. We’ll eat out! (It isn’t necessary.)
Lời giải chi tiết:
1. We have to be at the exhibition before 9:00 a.m. (It is our obligation. The leader says so.)
(Chúng ta phải có mặt tại triển lãm trước 9:00 sáng. (Đó là nghĩa vụ của chúng tôi. Người lãnh đạo đã nói như vậy.)
2. You shouldn’t play computer games too much. (I advise you not to.)
(Bạn không nên chơi trò chơi điện tử quá nhiều. (Tôi khuyên bạn không nên).)
3. You can’t enter the computer lab. (You don’t have permission.)
(Bạn không thể vào phòng thí nghiệm máy tính. (Bạn không được phép).)
4. You mustn’t use cell phones in class. (It’s against the rules.)
(Bạn không được phép dùng điện thoại trong giờ học. (Nó trái với luật đề ra).)
5. Can I leave class early today? I have a stomach ache. (Is it OK if …)
(Tôi có thể rời khỏi lớp học sớm được không? Tôi bị đau bụng. (Nó có ổn không nếu …).)
6. We must respect our teachers. (It’s our obligation. I say so.)
(Tôi phải tôn trọng giáo viên của chúng tôi. (Đó là nghĩa
7. You don’t have to cook tonight. We’ll eat out! (It isn’t necessary.)
(Bạn không phải nấu cơm tối nay. Chúng ta sẽ ra ngoài ăn. (Nó không cần thiết).)
Bài 2
Bài 2
2. Choose the correct option (Chọn đáp án đúng.)
1.
A: I’m going to shopping later. I want to buy a new tablet.
B: You should/can go to the new mall. It’s great.
2.
A: Do you spend too much time in front of the screen?
B: Yes, the doctor says I must/have to stop using my computer that much.
3.
A: Is it OK to wait here?
B: Sorry, you don’t have to/can’t. Please wait outside.
4.
A: The computer class starts at 7:00
B: We don’t have to/mustn’t be late.
5.
A: You mustn't/don’t have to buy tickets/ Entrance is free.
B: Really?
6.
A: You don’t have to/mustn’t enter the computer lab.
B: I’m sorry. I didn’t see the sign.
Lời giải chi tiết:
1. should | 3. can’t | 5. don’t have to |
2. have to | 4. mustn’t | 6. mustn’t |
1.
A: Tôi sẽ đi mua sắm vào lát nữa. Tôi muốn mua máy tính bảng mới.
B: Bạn nên đến trung tâm thương mại mới. Nó rất tuyệt.
2.
A: Bạn dành quá nhiều thời gian trước màn hình phải không?
B: Đúng vậy, bác sĩ phải tôi phải dừng sử dụng máy tính của mình.
3.
A: Liệu có ổn không nếu chờ ở đây?
B: Xin lỗi, bạn không thể. Hãy chờ ở ngoài.
4.
A: Lớp học máy tính bắt đầu vào lúc 7 giờ.
B: Chúng ta không được đến muộn.
5.
A: Bạn không phải mua vé. Vào cửa miễn phí đấy.
B: Thật hả?
6.
A: Bạn không được vào phòng máy tính.
B: Xin lỗi. Tôi không nhìn thấy biển báo.
Bài 3
Bài 3
3. Rewrite the sentences using the correct modal verbs:
(Viết lại các câu sau sử dụng đúng động từ khuyết thiếu.)
1. You have permission to go.
2. It’s against the rules to eat in the computer lab.
3. Is it OK if I take some pictures?
4. It’s our obligation to respect the rules.
5. I advise you not to eat too much fast food.
6. It’s not necessary to call Mark.
7. It’s the rule to wear gloves in the lab.
8. I advise you to go jogging every day.
Lời giải chi tiết:
1. You have permission to go. (Bạn được phép đi.)
You can go. (Bạn có thể đi.)
2. It’s against the rules to eat in the computer lab. (Ăn trong phòng máy tính là trái luật.)
You mustn’t eat in the computer lab. (Bạn không được ăn trong phòng máy tính.)
3. Is it OK if I take some pictures? (Liệu có ổn không nếu tôi chụp vài bức ảnh.)
Can I take some pictures? (Tôi có thể chụp vài bức ảnh không?)
4. It’s our obligation to respect the rules. (Tôn trọng luật là nghĩa vụ của chúng tôi.)
We must respect the rules. (Chúng ta phải tôn trọng luật.)
5. I advise you not to eat too much fast food. (Tôi khuyên bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh).
You shouldn’t eat too much fast food. (Bạn không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
6. It’s not necessary to call Mark. (Gọi cho Mark là điều không cần thiết.)
You don’t have to call Mark. (Bạn không phải gọi cho Mark.)
7. It’s the rule to wear gloves in the lab. (Đeo găng tay trong phòng thí nghiệm là luật.)
We have to wear gloves in the lab. (Chúng ta phải đeo găng tay trong phòng thí nghiệm.)
8. I advise you to go jogging every day. (Tôi khuyên bạn nên đi chạy bộ mỗi ngày.)
You should go jogging every day. (Bạn nên đi chạy bộ mỗi ngày.)
Bài 4
Bài 4
4. Complete the sentences. Then practise with your partner.
(Hoàn thành các câu sau. Sau đó luyện tập với bạn cùng bàn.)
1. I can ________________ .
2. I can’t _______________ .
3. Can I ________________ ?
4. I must ________________ .
5. I mustn’t _______________ .
6. I have to _______________ .
7. I don’t have to ___________ .
8. I should ________________ .
9. I shouldn’t ______________ .
Phương pháp giải:
- Subject + modal verbs + verb.
Lời giải chi tiết:
1. I can watch TV after dinner.
(Tôi có thể xem TV sau bữa tối.)
2. I can’t stay out after 11 p.m.
(Tôi không thể ở ngoài sau 11 giờ.)
3. Can I use your tablet?
(Tôi có thể sử dụng máy tính bảng của bạn không?)
4. I must practise hard to become a better volleyball player.
(Tôi phải luyện tập chăm chỉ để trở thành vận động viên bóng chuyền giỏi hơn.)
5. I mustn’t use my mobile phone in class.
(Tôi không được sử dụng điện thoại trong lớp.)
6. I have to help with the household chores at home.
(Tôi phải giúp đỡ việc nhà ở nhà.)
7. I don’t have to walk to school. My dad gives me a lift.
(Tôi không phải đi bộ đến trường. Bố đưa tôi đi.)
8. I should exercise every day.
(Tôi nên tập thể dục mỗi ngày.)
9. I shouldn’t eat a lot of junk food.
(Tôi không nên ăn quá nhiều đồ ăn nhanh.)
Bài 5
Bài 5
5. Talk about rules at your home and school. Use can/can’t, should/shouldn’t, must/mustn’t or have to/don’t have to.
(Nói về các quy định ở nhà và ở trường. Sử dụng can/can’t, should/shouldn’t, must/mustn’t hoặc have to/don’t have to.)
A: I have to go to bed before 10 p.m.
B: I can go to bed a bit late at the weekend.
(A: Tôi phải đi ngủ trước 10 giờ.
B: Tôi có thể đi ngủ muộn một chút vào cuối tuần.)
A: We mustn't talk when the teacher is giving lessons.
B: We can ask questions when we don’t understand something.
(A: Chúng ta không được nói khi giáo viên ra bài.
B: Chúng ta có thể trả lời các câu hỏi khi chúng ta không hiểu gì đó.)
Lời giải chi tiết:
A: I mustn’t eat in class. (school)
B: I have to take off my shoes when I get in the house. (home)
(A: Tôi không được ăn trong lớp (trên trường)
B: Tôi phải cởi giày trước khi vào nhà. (nhà).)
Chủ đề 10. Sinh sản ở sinh vật
Chương VIII. Làm quen với biến cố và xác suất của biến cố
Đề thi giữa kì 2
Unit 9: Festivals around the world
Đề thi giữa kì 2
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World