Bài 1
1. Complete the words in the expressions.
(Hoàn thành các từ trong chỗ trống.)
Lời giải chi tiết:
1. Don’t be so angry. Calm down!
(Đừng có quá nóng giận. Bình tĩnh nào!)
2. You look terrible. What’s the matter?
(Bạn trông có vẻ không ổn. Có chuyện gì vậy?)
3. You’re crying. What’s wrong?
(Bạn đang khóc à. Có chuyện gì vậy?)
Bài 2
2. Complete the sentences with the past form of the verbs.
(Hoàn thành câu với động từ ở quá khứ.)
1. Minh wanted to be a vet when he was younger.
(Minh đã muốn trở thành bác sĩ thú y khi cậu ấy còn nhỏ.)
2. Long ___ me with my animal project last night.
3. We ___ at photos of Kim’s cat this morning.
4. I ___ to take my sister Vy to the zoo for her birthday.
5. Linh and Lan ___ late for class this morning.
6. The penguins at the zoo ___ in a funny way!
Phương pháp giải:
Thì quá khứ đơn với động từ thường:
1. Thể khẳng định:
S + V2/ed + …
Ví dụ:
I went to the coffee shop last week.
(Tôi đã đi đến tiệm cà phê vào tuần trước.)
2. Thể phủ định:
S + did not (didn’t) + Vbare (động từ nguyên mẫu)
Ví dụ:
I didn’t see her in class.
(Tôi không thấy cô ấy trong lớp.)
3. Thể nghi vấn:
Câu hỏi Yes / No
Did + S + Vbare?
Trả lời:
Yes, S + did
No, S + didn’t
Ví dụ:
Did you recieve a gift?
(Bạn đã nhận được món quà đó chưa?)
Yes, I did / No, I didn’t
Câu hỏi Wh
WH-word + did + S + (not) + Vbare?
Trả lời:
S + V2/ed + …
Ví dụ:
What did you do yesterday?
(Bạn đã làm gì vào hôm qua vậy?)
Lời giải chi tiết:
2. Long helped me with my animal project last night.
(Long đã giúp tôi dự án động vật vào tối qua.)
3. We looked at photos of Kim’s cat this morning.
(Chúng tôi đã nhìn vào tấm hình con mèo của Kim vào sáng nay.)
4. I decided to take my sister Vy to the zoo for her birthday.
(Tôi đã quyết định đưa em gái tôi Vy đi đến sở thú vào sinh nhật của cô ấy.)
5. Linh and Lan arrived late for class this morning.
(Linh và Lan đã đến lớp trễ vào sáng nay.)
6. The penguins at the zoo walked in a funny way!
(Những con chim cánh cụt ở sở thú đi theo cách thật vui nhộn!)
Bài 3
3. Complete the sentences with the negative form of the verbs.
(Hoàn thành các câu với dạng phủ định của động từ.)
1. I needed some paper. I didn’t need a pen.
(Tôi cần một vài tờ giấy. Tôi không cần bút.)
2. Nam phoned Kim. He ___ me.
3. We studied vocabulary. We ___ grammar.
4. They walked on the beach. They ___ in the park.
5. Dad promised to get us a cat. He ___ to get us a dog.
6. We watched a film on TV. We ___ a DVD.
Phương pháp giải:
Thì quá khứ đơn với động từ thường:
1. Thể khẳng định:
S + V2/ed + …
Ví dụ:
I went to the coffee shop last week.
(Tôi đã đi đến tiệm cà phê vào tuần trước.)
2. Thể phủ định:
S + did not (didn’t) + Vbare (động từ nguyên mẫu)
Ví dụ:
I didn’t see her in class.
(Tôi không thấy cô ấy trong lớp.)
3. Thể nghi vấn:
Câu hỏi Yes / No
Did + S + Vbare?
Trả lời:
Yes, S + did
No, S + didn’t
Ví dụ:
Did you recieve a gift?
(Bạn đã nhận được món quà đó chưa?)
Yes, I did / No, I didn’t
Câu hỏi Wh
WH-word + did + S + (not) + Vbare?
Trả lời:
S + V2/ed + …
Ví dụ:
What did you do yesterday?
(Bạn đã làm gì vào hôm qua vậy?)
Lời giải chi tiết:
2. Nam phoned Kim. He didn’t phone me.
(Nam đã gọi cho Kim. Anh ấy không gọi cho tôi.)
3. We studied vocabulary. We didn’t study grammar.
(Chúng tôi học từ vựng. Chúng tôi không học ngữ pháp.)
4. They walked on the beach. They didn’t walk in the park.
(Họ đi bộ ở biển. Họ không đi bộ ở trong công viên.)
5. Dad promised to get us a cat. He didn’t promise to get us a dog.
(Bố đã hứa cho tôi một con mèo. Ông ấy không hứa cho tôi một con chó.)
6. We watched a film on TV. We didn’t watched a DVD.
(Chúng tôi coi phim trên tivi. Chúng tôi không coi trên DVD.)
Bài 4
4. Order the words to make questions. Then write short answers.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu hỏi. Sau đó viết câu trả lời ngắn.)
1. you / did / yesterday / phone / he / ?
Did he phone you yesterday? Yes, he did.
(Anh ấy đã gọi cho bạn vào hôm qua phải không? Vâng, anh ấy có.)
2. answer / question / teacher’s / you / the / did / ?
No, _____.
3. walk / party / they / to / did / the / ?
Yes, ____.
4. in / look / dress / I / my / did / new / OK / ?
Yes, ____.
5. police / did / dog / look / the / for / the / ?
No, ____.
6. the / at / finish / 9.30 / TV / did / program / ?
No, ____.
Phương pháp giải:
Thì quá khứ đơn với động từ thường:
1. Thể khẳng định:
S + V2/ed + …
Ví dụ:
I went to the coffee shop last week.
(Tôi đã đi đến tiệm cà phê vào tuần trước.)
2. Thể phủ định:
S + did not (didn’t) + Vbare (động từ nguyên mẫu)
Ví dụ:
I didn’t see her in class.
(Tôi không thấy cô ấy trong lớp.)
3. Thể nghi vấn:
Câu hỏi Yes / No
Did + S + Vbare?
Trả lời:
Yes, S + did
No, S + didn’t
Ví dụ:
Did you recieve a gift?
(Bạn đã nhận được món quà đó chưa?)
Yes, I did / No, I didn’t
Câu hỏi Wh
WH-word + did + S + (not) + Vbare?
Trả lời:
S + V2/ed + …
Ví dụ:
What did you do yesterday?
(Bạn đã làm gì vào hôm qua vậy?)
Lời giải chi tiết:
2. Did you answer the teacher’s question? No, I didn’t.
(Bạn đã trả lời câu hỏi của cô giáo chưa? Chưa, tôi chưa.)
3. Did they walk to the party? Yes, they did.
(Họ đã đi tới bữa tiệc chưa? Có, họ có.)
4.Did I look OK in my new dress? Yes, you did.
(Trông tôi nhìn đã ổn trong cái đầm mới này chưa? Vâng, bạn trông ổn.)
5. Did the police look for the dog? No, they didn’t.
(Cảnh sát đã tìm con chó phải không? Không, họ không.)
6. Did the TV program finish at 9.30? No, it didn’t.
(Chương trình tivi đã kết thúc vào 9.30 phải không? Không, nó không.)
Bài 5
5. Complete the dialogue with the correct form of the verbs.
(Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng đúng của động từ.)
Lời giải chi tiết:
1. asked
2. played
3. changed
4. didn’t play
5. decided
6. looked
7. printed
8. didn’t finish
9. promised
Dịch:
A: Bạn đã bắt đầu dự án động vật vào tối qua phải không?
B: Vâng, đúng rồi. Tôi đã hỏi Minh giúp tôi.
A: Nhưng anh ấy đã chơi quần vợt vào tối qua.
B: Anh ấy đã thay đổi kế hoạch của anh ấy. Anh ấy không chơi quần vợt. Anh ấy đã quyết định giúp tôi!
A: Anh ấy thật tốt bụng.
B: Tôi biết. Chúng tôi tìm kiếm trên mạng và đã in một vài bài báo thú vị về thế giới hoang dã ở Châu Phi. Chúng tôi chưa hoàn thành xong, nhưng anh ấy đã hứa giúp tôi lại vào tối nay.
A: Chúc bạn may mắn!
Bài 1. Tiếng nói của vạn vật
Mở đầu
Phần 2. Năng lượng và sự biến đổi
Bài 8. Trải nghiệm để trưởng thành
Bài 11
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World