Bài 1
1. Match the parts of the sentences.
(Nối các phần của câu.)
1. I’m learning
2. My family is moving
3. Our teacher’s waiting
4. I’m acting
5. We’re having
6. I’m feeling very
a. in the classroom.
b. in the school play.
c. tired this morning.
d. lots of tests at the moment.
e. how to play the piano.
f. to a new house today.
Lời giải chi tiết:
1. e | 2. f | 3. a |
4. b | 5. d | 6. c |
1. I’m learning how to play the piano.
(Tôi đang học chơi đàn piano.)
2. My family is moving to a new house today.
(Gia đình tôi đang chuyển đến nhà mới trong hôm nay.)
3. Our teacher’s waiting in the classroom.
(Giáo viên của chúng tôi đang chờ trong phòng học.)
4. I’m acting in the school play.
(Tôi đang diễn vở kịch ở trường.)
5. We’re having lots of tests at the moment.
(Chúng tôi đang có nhiều bài kiểm tra ở hiện tại.)
6. I’m feeling very tired this morning.
(Tôi cảm thấy mệt vào sáng nay.)
Bài 2
2. Make the sentences about giving news.
(Đặt câu về việc đưa tin.)
1. my sister / enjoy / her new job
My sister is enjoying her new job.
(Chị gái của tôi đang tận hưởng công việc của mình.)
2. I / learn / a new language
3. my mum / not feel well / these days
4. I / spend a lot of money / at the moment
5. the tennis tournament / go well
6. my dad / feel / worried because he / have problems / with his new car
Lời giải chi tiết:
2. I am learning a new language.
(Tôi đang học một ngôn ngữ mới.)
3. My mum is not feeling well these days.
(Mẹ tôi đang không cảm thấy tốt hôm nay.)
4. I am spending a lot of money at the moment.
(Tôi đang tiêu rất nhiều tiền vào thời điểm hiện tại.)
5. The tennis tournament is going well.
(Giải đấu quần vợt đang diễn ra rất tốt đẹp.)
6. My dad is feeling worried because he is having problems with his new car.
(Ba của tôi đang cảm thấy lo lắng vì chiếc xe hơi của ông ấy đang có vấn đề.)
Bài 3
3. 06 Complete the responses with one word in each gap. Then listen and check.
(Hoàn thành các câu phản hồi với 1 từ trong mỗi khoảng trống. Sau đó nghe và kiểm trai lại.)
1.
A: My maths results are brilliant!
B: Well done!
2.
A: My dog’s ill.
B: What a ___!
3.
A: This new shirt has got a hole in it.
B: ___ terrible!
4.
A: I’ve got lots of homework.
B: ___ you!
5.
A: I’m learning Mandarin Chinese!
B: ___ for you!
6.
A: We don’t have any classes today!
B: You’re ___!
Lời giải chi tiết:
1.
A: My maths results are brilliant!
(Kết quả bài toán của tôi thật tuyệt vời!)
B: Well done!
(Tuyệt quá!)
2.
A: My dog’s ill.
(Con chó của tôi đang bị bệnh.)
B: What a pity!
(Tiếc quá!)
3.
A: This new shirt has got a hole in it.
(Cái áo sơ mi mới đó có một cái lỗ trên đó.)
B: That’s terrible!
(Thật tệ quá!)
4.
A: I’ve got lots of homework.
(Tôi có rất nhiều bài tập về nhà.)
B: Poor you!
(Tôi nghiệp bạn quá!)
5.
A: I’m learning Mandarin Chinese!
(Tôi đang học tiếng Quan Thoại!)
B: Good for you!
(Thật tốt cho bạn!)
6.
A: We don’t have any classes today!
(Chúng ta không có tiết học nào trong hôm nay!)
B: You’re kidding!
(Bạn đang đùa à!)
Bài 4
4. Complete the table with the phrases from Exercise 3.
(Hoàn thành bảng với cụm từ từ bài tập 3.)
Lời giải chi tiết:
Good news:
(Tin tốt)
Awesome!
(Tuyệt, đáng kinh ngạc!)
Brilliant!
(Rực rỡ!)
Well done!
(Làm tốt lắm!)
Good for you!
(Thật tốt cho bạn!)
Bad news:
(Tin xấu)
What a pity!
(Tiếc quá!)
That’s terrible!
(Thật tệ!)
Poor you!
(Tội bạn quá!)
Surprising news:
(Tin bất ngờ)
Amazing!
(Đáng kinh ngạc!)
You’re kidding!
(Bạn đang giỡn à!)
Bài 5
5. Choose the correct answer:
(Chọn câu trả lời đúng)
1. I’ve got free tickets for the concert!
a. What a pity!
b. Awesome!
c. Poor you!
2. I can’t go to Trung’s birthday.
a. Amazing!
b. What a pity!
c. Good for you!
3. My dad’s got a job in the UK.
a. Well done!
b. No way!
c. Good for you!
4. They’re cutting down those lovely trees.
a. You’re kidding!
b. Cool!
c. Poor you!
5. I’m feeling really ill today.
a. Well done!
b. Cool!
c. That’s terrible!
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. b | 3. a | 4. a | 5. c |
1. I’ve got free tickets for the concert!
(Tôi có vé miễn phí cho buổi hoà nhạc!)
b. Awesome!
(Thật tuyệt!)
2. I can’t go to Trung’s birthday.
(Tôi không thể đến sinh nhật của Trung.)
b. What a pity!
(Tiếc quá!)
3. My dad’s got a job in the UK.
(Bố của tôi có một công việc tại UK.)
a. Well done!
(Tốt lắm!)
4. They’re cutting down those lovely trees.
(Họ đang cắt những cái cây đáng yêu đó.)
a. You’re kidding!
(Bạn đang giỡn à!)
5. I’m feeling really ill today.
(Hôm nay tôi đang thật sự cảm thấy ốm.)
c. That’s terrible!
(Thật tệ!)
Đề thi học kì 2
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Địa lí lớp 7
Đề kiểm tra học kì 1
Unit 10. Energy Sources
Unit 7: Traffic
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World