1. Nội dung câu hỏi
document | gadget | habit | health | homework |
information | money | music | software | website |
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của từ vựng
document (n): tài liệu
gadget (n): đồ dùng tiện ích
habit (n): thói quen
health (n): sức khỏe
homework (n): bài tập về nhà
information (n): thông tin
money (n): tiền
music (n): nhạc
software (n): phần mềm
website (n): trang web
3. Lời giải chi tiết
a) countable nouns: document, gadget
(danh từ đếm được: tài liệu, tiện ích)
b) uncountable nouns: habit, health, information, money, music, software, website, homework
(danh từ không đếm được: thói quen, sức khỏe, thông tin, tiền bạc, âm nhạc, phần mềm, trang web, bài tập về nhà)
Review Unit 1
Phần 2. Địa lí khu vực và quốc gia
Unit 6: Social issues
Unit 11: Careers
Tải 10 đề kiểm tra 15 phút - Chương IX - Hóa học 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11