Bài 1
Task 1. Think of an example for each type of story in the box.
(Nghĩ về một ví dụ cho mỗi câu truyện trong khung.)
fable legend folk tale fairy tale |
Example: The Adventures of Robin Hood is a legend.
(Ví dụ: Cuộc phiêu lưu của Robin Hood là một truyền thuyết.)
Lời giải chi tiết:
- The Tortoise and the Hare is a fable.
(Rùa và Thỏ là một truyện dân gian.)
- Chung cakes, Day cakes is a folk tale.
(Bánh chưng bánh dày là một truyện dân gian.)
- Snow White and 7 Dwafts is a fairy tale.
(Bạch Tuyết và 7 chú lùn là truyện cổ tích.)
Bài 2
Task 2. Write the correct words under the pictures.
(Viết những từ chính xác dưới những bức hình.)
Lời giải chi tiết:
1. witch (phù thủy)
2. hare (con thỏ)
3. knight (hiệp sĩ)
4. ogre (yêu tinh)
5. fairy (tiên)
6. tortoise (con rùa)
7. giant (người khổng lồ)
8. dragon (rồng)
Bài 3
Task 3. Put the words in the box into the correct collumns.
(Đặt những từ trong khung vào cột chính xác.)
woodcutter | fairy | generous | emperor | knight | witch |
giant | cunning | tortoise | hare | cheerful | dragon |
greedy | wicked | kind | fierce | brave | eagle |
ogre | mean | evil | cruel | Buddha |
Characters | Personality |
- - - | - - - |
Lời giải chi tiết:
Characters (Nhân vật) | Personality (Tính cách) |
woodcutter (tiều phu) | cruel (độc ác) |
witch (phù thủy) | kind (tốt bụng) |
dragon (con rồng) | generous (hào phóng) |
fairy (bà tiên) | mean (keo kiệt) |
giant (người khổng lồ) | wicked (hiểm độc) |
hare (con thỏ) | cheerful (vui mừng) |
emperor (đức vua) | fierce (dữ tợn) |
tortoise (con rùa) | evil (xấu xa) |
knight (hiệp sĩ) | cunning (xảo quyệt) |
ogre (yêu tinh) | brave (dũng cảm) |
eagle (đại bàng) | greedy (tham lam) |
Buddha (Đức Phật) |
Bài 4
Task 4. The following people were at home at 5 p.m yesterday. What were they doing? Work in pairs, ask and answer questions.
(Những người sau đang làm gì lúc 5 giờ chiều hôm qua. Họ đã đang làm gì? Làm theo cặp, hỏi và trả lời câu hỏi.)
1. Nam/play video games
A: Was Nam playing video games?
B: No, he wasn't. He was playing the piano.
2. Mrs Lan/ do the gardening
3. Mr Hung/write a letter
4. Hoa and Hai/ play table tennis
5. Duong/ listen to music
6. Mai/ do homework
Lời giải chi tiết:
1. A: Was Nam playing video games?
B: No, he wasn’t. He was playing the piano.
2. A: Was Mrs Lan doing the gardening?
B: No, she wasn’t, she was cooking.
3. A: Was Mr. Hung writing a letter?
B: No, he wasn’t. Mr. Hung was reading a newspaper?
4. A: Were Hoa and Mai playing table tennis?
B: Yes, they were.
5. A: Was Duong listening to music?
B: No, he wasn’t. He was watching TV.
6. A: Was Mai doing her homework?
B: No, she wasn’t. She was sweeping the floor.
Tạm dịch:
1. A: Nam đang chơi trò chơi video phải không?
B: Không. Anh ấy đang chơi dương cầm.
2. A: Bà Lan đã đang làm vườn phải không?
B: Không. Cô ấy đang nấu ăn.
3. A: Ông Hùng đang viết một bức thư phải khôngễ?
B: Không. Ông Hùng đang đọc báo.
4. A: Hoa và Mai đang chơi bóng bàn phải không?
B: Đúng vậy.
5. A: Dương đã đang nghe nhạc phải không?
B: Không. Anh ấy đang xem ti vi
6. A: Mai đang làm bài tập về nhà phải không'?
B: Không. Cô ấy đang quét nhà.
Bài 5
Task 5. What were you doing at the following times? Work in pairs. Ask and answer questions, as in the example.
(Bạn đang làm gì vào những giờ sau? Làm theo cặp. Hỏi và trả lời những câu hỏi, như trong ví dụ.)
1. At 10p.m. yesterday evening
A: What were you doing at ten o'clock yesterday evening?
B: I was watching TV.
2. At 5 a.m. this morning
3. This time last week
4. At lunchtime yesterday
5. Two hours ago
Lời giải chi tiết:
1. At 10 p.m. yesterday evening (Lúc 10 giờ tối qua)
A: What were you doing at ten o’clock yesterday evening?
(Bạn đang làm gì vào lúc 10 giờ tối qua?)
B: I was watching TV.
(Mình đang xem ti vi.)
2. At 5 a.m. this morning (Lúc 5 giờ sáng nay)
A: What were you doing at 5 a.m. this morning?
(Bạn đang làm gì vào lúc 5 giờ sáng nay?)
B: I was sleeping.
(Mình đang ngủ.)
3. This time last week (Giờ này tuần trước)
A: What were you doing at this time last week?
(Bạn đang làm gì vào giờ này tuần trước?)
B: I was studying at school.
(Mình đang học ở trường.)
4. At lunchtime yesterday (Vào giờ ăn trưa ngày hôm qua)
A: What were you doing at lunchtime yesterday?
(Bạn đang làm gì vào giờ ăn trưa ngày hôm qua?)
B: I was having lunch.
(Mình đang ăn trưa.)
5. Two hours ago (Hai giờ trước)
A: What were you doing 2 hours ago?
(Bạn đang làm gì 2 giờ trước?)
B: I was going to school.
(Mình đang tới trường.)
Bài 6
Task 6. Work in pairs. Make exclamatory sentences about your partner or other classmates.
(Làm theo cặp. Tạo câu cảm thán về bạn học hoặc bạn học khác.)
Example: What a lovely shirt you are wearing!
(Ví dụ: Chiếc áo swo mi bạn bạn mặc dễ thương thật!)
Lời giải chi tiết:
- What nice hair you have!
(Tóc bạn đẹp quá!)
- What a lovely book you have!
(Bạn có một cuốn sách thật hay!)
- What a long ruler you have!
(Anh có cái thước dài thật!)
- What a beautiful dress you're wearing!
(Bạn đang mặc một chiếc váy đẹp thật!)
- What a sweet voice you have!
(Bạn có một giọng nói ngọt ngào thật!)
- What a colouful picture you draw!
(Bạn vẽ một bức tranh thật đầy màu sắc!)
Bài 7
Task 7. Number the lines of the dialogue in the correct order.
(Đánh số bài đàm thoại theo thứ tự chính xác.)
_______A. I tried to call you. What film did you see?
_______B. It's about a green ogre named Shrek. He rescues a princess named Fiona.
_______C. Shrek.
_______D. What were you doing yesterday afternoon around 3p.m.?
_______E. Not exactly. The characters are really funny and the story is surprising. You should see it.
_______F. I don't know it.
_______G. It sounds like a typical fairy tale.
_______H. It's a cartoon. It was really good.
_______I. Yesterday afternoon? I was watching a film. Why?
_______J. What's it about?
Lời giải chi tiết:
1 – D | 2 – I | 3 – A | 4 – C | 5 - F |
6 – H | 7 - J | 8 - B | 9 - G | 10 - E |
1 - D. What were you doing yesterday afternoon around 3 p.m.?
(Bạn đang làm gì vào khoảng 3 giờ chiều qua?)
2 - I. Yesterday afternoon? I was watching a film. Why?
(Chiều qua à? Mình đang xem một bộ phim. Sao vậy?)
3 - A. I tried to call you. What film did you see?
(Mình gọi cho bạn mãi không được. Bạn đã xem phim gì vậy?)
4 - C. Shrek.
(Shrek.)
5 - F. I don’t know it.
(Mình không biết phim này.)
6 - H. It’s a cartoon. It was really good.
(Đó là một bộ phim hoạt hình. Nó hay lắm.)
7 - J. What’s it about?
(Nội dung phim như thế nào?)
8 - B. It’s about a green ogre named Shrek. He rescues a princess named Fiona.
(Nó nói về một con quái vật màu xanh lá cây tên là Shrek. Nó giải cứu một công chúa tên là Fiona.)
9 - G. It sounds like a typical fairy tale.
(Nghe có vẻ giống những câu chuyện cổ tích khác.)
10 - E. Not exactly. The characters are really funny and the story is surprising. You should see it.
(Không phải vậy đâu. Các nhân vật thực sự hài hước và câu chuyện hết sức ngạc nhiên. Bạn nên xem phim này đi.)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
CHƯƠNG I. TỨ GIÁC
Unit 5. Teenagers' life
SBT Ngữ văn 8 - Kết nối tri thức với cuộc sống tập 1
Bài 5: Pháp luật và kỉ luật
Bài 21. Con người và môi trường địa lí
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8