Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct option (A, B, or C).
1 If John _______ interested in art, he would take up painting.
A is
B were
C would be
2 If you want to come to the cinema with us, I _______ you a lift.
A give
B gave
C will give
3 David _______ for a hike if it wasn't raining.
A would go
B went
C goes
4 If I were you, I _______ learning the guitar.
A try
B will try
C would try
5 If I _______ some free time, I will read a book later.
A have
B will have
C had
6 We _______ the basketball match if it doesn't rain tomorrow.
A will start
B started
C would start
7 If I _______ someone to play with, I would love a game of tennis.
A find
B can find
C could find
8 Oliver _______ to the gym if he finishes work early this evening.
A will go
B goes
C would go
9 If you _______ an actor or a singer, which would you choose?
A would be
B could be
C can be
10 If our band _______ frequently, we'll learn quickly and play music beautifully.
A practise
B would practise
C practised
2. Phương pháp giải
Cấu trúc câu điều kiện loại 1: If + S + V(s/es), S + will / can + Vo (nguyên thể)
Cấu trúc câu điều kiện loại 2: If + S + V2/ed, S + would / could + Vo (nguyên thể)
3. Lời giải chi tiết
1 If John were interested in art, he would take up painting.
(Nếu John quan tâm đến nghệ thuật, anh ấy sẽ bắt đầu vẽ tranh.)
2 If you want to come to the cinema with us, I will give you a lift.
(Nếu bạn muốn đi xem phim với chúng tôi, tôi sẽ cho bạn đi nhờ.)
3 David would go for a hike if it wasn't raining.
(David sẽ đi bộ đường dài nếu trời không mưa.)
4 If I were you, I would try learning the guitar.
(Nếu tôi là bạn, tôi sẽ thử học guitar.)
5 If I have some free time, I will read a book later.
(Nếu tôi có thời gian rảnh, tôi sẽ đọc một cuốn sách sau.)
6 We will start the basketball match if it doesn't rain tomorrow.
(Chúng tôi sẽ bắt đầu trận đấu bóng rổ nếu ngày mai trời không mưa.)
7 If I could find someone to play with, I would love a game of tennis.
(Nếu tôi có thể tìm được ai đó để chơi cùng, tôi sẽ thích chơi quần vợt.)
8 Oliver will go to the gym if he finishes work early this evening.
(Oliver sẽ đến phòng tập thể dục nếu anh ấy kết thúc công việc sớm vào tối nay.)
9 If you could be an actor or a singer, which would you choose?
(Nếu được làm diễn viên hoặc ca sĩ, bạn sẽ chọn cái nào?)
10 If our band practise frequently, we'll learn quickly and play music beautifully.
(Nếu ban nhạc của chúng ta luyện tập thường xuyên, chúng ta sẽ học nhanh và chơi nhạc hay.)
Bài 2
Gerund/to-infinitive / bare infinitive
(Danh động từ/ Động từ nguyên mẫu có “to”/ không “to”)
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct option (A, B or C).
1 Vicky has decided _______ for a part in the school play.
A audition
B to audition
C auditioning
2 Jake made his brother Sam _______ with him to the clean-up day.
A go
B to go
C going
3 Tom would rather _______ at the animal centre instead of the food bank.
A volunteer
B to volunteer
C volunteering
4 Jay plans _______ his free time volunteering at the homeless shelter after his exams finish.
A spend
B to spend
C spending
5 The schoolkids decided they won't stop _______ the elderly people in their town even after the pandemic ends.
A help
B to help
C helping
2. Phương pháp giải
- decide + to V: quyết định
- make + O + Vo: khiến ai đó làm gì
- would rather + Vo: thích hơn
- plan + to V: dự định
- stop + V-ing: dừng hẳn làm gì đó
- stop + to V: dừng để làm gì đó
3. Lời giải chi tiết
1 Vicky has decided to audition for a part in the school play.
(Vicky đã quyết định thử giọng cho một vai trong vở kịch của trường.)
2 Jake made his brother Sam go with him to the clean-up day.
(Jake rủ anh trai Sam đi cùng đến ngày dọn dẹp.)
3 Tom would rather volunteer at the animal centre instead of the food bank.
(Tom thà làm tình nguyện ở trung tâm động vật thay vì ngân hàng thực phẩm.)
4 Jay plans to spend his free time volunteering at the homeless shelter after his exams finish.
(Jay dự định dành thời gian rảnh của mình để làm tình nguyện tại nơi trú ẩn dành cho người vô gia cư sau khi kỳ thi kết thúc.)
5 The schoolkids decided they won't stop helping the elderly people in their town even after the pandemic ends.
(Các em học sinh quyết định sẽ không ngừng giúp đỡ người già trong thị trấn ngay cả sau khi đại dịch kết thúc.)
Bài 3
Comparatives/Superlatives - Modifying comparisons
(So sánh hơn/So sánh nhất – Các dạng so sánh biến đổi)
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct option (A, B or C).
1 Nathan is ________singer in his class.
A as talented
B more talented
C the most talented
2 I don't like this song. It's not ________one on the album.
A as good
B better
C the best
3 The film was ________ worse than I expected. I was so disappointed!
A so
B as
C much
4 This is by far ________ play I've seen.
A entertaining
B more entertaining
C the most entertaining
5 Erica is ________ than Tom, so she is going to organise the art classes at the homeless shelter.
A as creative
B the most creative
C more creative
6 Greg's job at the animal shelter is not ________ as Peter's at the homeless shelter.
A so stressful
B the most stressful
C more stressful
2. Phương pháp giải
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ ngắn: S1 + V + tính từ ngắn + ER + THAN + S2.
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S1 + V + MORE + tính từ dài + THAN + S2.
Cấu trúc so sánh nhất với tính từ ngắn: S1 + V + THE + tính từ ngắn + EST.
Cấu trúc so sánh hơn với tính từ dài: S1 + V + THE MOST + tính từ dài.
Cấu trúc so sánh bằng: S1 + V + AS + tính từ / trạng từ + AS + S2.
Cấu trúc so sánh đồng tiến: The + so sánh hơn + S + V, The + so sánh hơn + S + V.
3. Lời giải chi tiết
1 Nathan is the most talented singer in his class.
(Nathan là ca sĩ tài năng nhất trong lớp của anh ấy.)
2 I don't like this song. It's not the best one on the album.
(Tôi không thích bài hát này. Nó không phải là bài hay nhất trong album.)
3 The film was much worse than I expected. I was so disappointed!
(Bộ phim tệ hơn nhiều so với tôi mong đợi. Tôi đã rất thất vọng!)
4 This is by far the most entertaining play I've seen.
(Đây là vở kịch thú vị nhất mà tôi từng xem.)
5 Erica is more creative than Tom, so she is going to organise the art classes at the homeless shelter.
(Erica sáng tạo hơn Tom, vì vậy cô ấy sẽ tổ chức các lớp học nghệ thuật tại nơi trú ẩn dành cho người vô gia cư.)
6 Greg's job at the animal shelter is not so stressful as Peter's at the homeless shelter.
(Công việc của Greg ở trại động vật không quá căng thẳng như công việc của Peter ở trạm dành cho người vô gia cư.)
Bài 4
The definite article the
(Mạo từ xác định “the”)
1. Nội dung câu hỏi
Circle the correct option.
1 Deforestation is ______ huge problem in ______ Amazon Rainforest.
a the, the
b a, the
2 If ______ climate change continues, places like ______ Sahara Desert will get bigger and island groups like ______ Outer Hebrides will disappear under water.
a -, -, the
b - , the, the
3 ______country that recycles the most is ______ Lithuania and ______ least is ______ Estonia. Other countries like ______ UK and ______ United States can do better.
a The, -, the, -, the, the
b The, -, the, -, -, -
4 Paul is going to______ university to study law.
a –
b the
5 He went to ______ Mediterranean on a cruise.
a -
b the
6 Eric can see ______ River Thames from his office in London.
a -
b the
7 Oliver works with lots of ______American people at his ______ job.
a -, -
b the, the
8 Denise and Hugo had ______ lunch together at an Italian restaurant at ______ weekend.
a the, -
b -, the
2. Phương pháp giải
Cách dùng mạo từ a/ an/ the
*the:
- Đề cập đến đối tượng lần 2.
- Khi đối tượng được nhắc đến đã rõ ràng, xác định.
- Đối tượng nhắc đến là duy nhất.
- Dùng trong so sánh nhất (the ………est, the most)
*a/an:
- Đề cập đến đối tượng lần đầu tiên.
- Nói về công việc của ai đó.
- an + danh từ đếm được bắt đầu bằng 1 nguyên âm (u, e, o, a, i)
- Dùng a / an mang nghĩa “mỗi” hoặc “trong mỗi”
* Lưu ý
- Không dùng mạo từ khi đối tượng nhắc đến mang tính tổng quát, không cụ thể.
3. Lời giải chi tiết
1 Deforestation is a huge problem in the Amazon Rainforest.
(Phá rừng là một vấn đề lớn ở Rừng nhiệt đới Amazon.)
2 If climate change continues, places like the Sahara Desert will get bigger and island groups like the Outer Hebrides will disappear under water.
(Nếu biến đổi khí hậu tiếp tục, những nơi như Sa mạc Sahara sẽ lớn hơn và các nhóm đảo như Outer Hebrides sẽ biến mất dưới nước.)
3 The country that recycles the most is Lithuania and the least is Estonia. Other countries like the UK and the United States can do better.
(Quốc gia tái chế nhiều nhất là Litva và ít nhất là Estonia. Các quốc gia khác như Vương quốc Anh và Hoa Kỳ có thể làm tốt hơn.)
4 Paul is going to university to study law.
(Paul sẽ vào đại học để học luật.)
5 He went to the Mediterranean on a cruise.
(Anh ấy đã đến Địa Trung Hải trên một chuyến du thuyền.)
6 Eric can see the River Thames from his office in London.
(Eric có thể nhìn thấy sông Thames từ văn phòng của anh ấy ở London.)
7 Oliver works with lots of American people at his job.
(Oliver làm việc với rất nhiều người Mỹ trong công việc của anh ấy.)
8 Denise and Hugo had lunch together at an Italian restaurant at the weekend.
(Denise và Hugo ăn trưa cùng nhau tại một nhà hàng Ý vào cuối tuần.)
Bài 5
Compound sentences
(Câu ghép)
1. Nội dung câu hỏi
Fill in each gap with so, or, and or but.
1 Dan is very busy at work, ______ he makes time to see his friends.
2 Tina works hard, ______ she got a pay rise.
3 Will you ______ your colleague be the one to give the presentation tomorrow?
4 Amy is very friendly ______ gets on with her colleagues very well.
5 Simon missed his bus, ______ he was late for the tree-planting event.
6 Tina is organised______ always keeps her desk very tidy.
7 Shall we arrange to volunteer at the shelter today ______ tomorrow?
8 Mark’s presentation on deforestation was interesting, ______ it was a little too long.
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của từ vựng
- so: vì vậy
- or: hoặc
- and: và
- but: nhưng
3. Lời giải chi tiết
1 Dan is very busy at work, but he makes time to see his friends.
(Dan rất bận rộn với công việc, nhưng anh ấy vẫn dành thời gian để gặp gỡ bạn bè.)
2 Tina works hard, so she got a pay rise.
(Tina làm việc chăm chỉ nên cô ấy được tăng lương.)
3 Will you or your colleague be the one to give the presentation tomorrow?
(Bạn hay đồng nghiệp của bạn sẽ là người thuyết trình vào ngày mai?)
4 Amy is very friendly and gets on with her colleagues very well.
(Amy rất thân thiện và hòa thuận với đồng nghiệp rất tốt.)
5 Simon missed his bus, so he was late for the tree-planting event.
(Simon bị lỡ xe buýt, vì vậy anh ấy đến muộn sự kiện trồng cây.)
6 Tina is organised and always keeps her desk very tidy.
(Tina là người ngăn nắp và luôn giữ bàn làm việc của cô ấy rất gọn gàng.)
7 Shall we arrange to volunteer at the shelter today or tomorrow?
(Chúng ta sẽ sắp xếp tình nguyện tại nơi trú ẩn hôm nay hay ngày mai?)
8 Mark’s presentation on deforestation was interesting, but it was a little too long.
(Bài thuyết trình của Mark về nạn phá rừng rất thú vị nhưng hơi dài.)
Bài 6
The passive
(Bị động)
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences using the passive voice.
1 A thief stole Matt's wallet while he was on holiday.
Matt's wallet ____________ by a thief while he was on holiday.
2 Experienced professors are teaching the online course.
The online course ____________ by experienced professors.
3 The student has downloaded an educational app on his computer.
An educational app ____________ by the student on his computer.
4 Schools will use augmented reality in the future.
Augmented reality ____________ by schools in the future.
5 Tom was writing an online test yesterday morning.
An online test ____________ by Tom yesterday morning.
2. Phương pháp giải
Cấu trúc chung của thể bị động: S + tobe + V3/ed + (by O).
3. Lời giải chi tiết
1 A thief stole Matt's wallet while he was on holiday.
(Một tên trộm đã lấy trộm ví của Matt khi anh ấy đang đi nghỉ.)
Matt's wallet was stolen by a thief while he was on holiday.
(Ví của Matt đã bị đánh cắp bởi một tên trộm khi anh ấy đang đi nghỉ.)
2 Experienced professors are teaching the online course.
(Giáo sư giàu kinh nghiệm đang giảng dạy khóa học trực tuyến.)
The online course are being taught by experienced professors.
(Các khóa học trực tuyến đang được giảng dạy bởi các giáo sư có kinh nghiệm.)
3 The student has downloaded an educational app on his computer.
(Học sinh đã tải xuống một ứng dụng giáo dục trên máy tính của mình.)
An educational app has been downloaded by the student on his computer.
(Một ứng dụng giáo dục đã được sinh viên tải xuống trên máy tính của mình.)
4 Schools will use augmented reality in the future.
(Trường học sẽ sử dụng thực tế tăng cường trong tương lai)
Augmented reality will be used by schools in the future.
(Thực tế mở rộng sẽ được sử dụng bởi các trường học trong tương lai.)
5 Tom was writing an online test yesterday morning.
(Tom đã viết một bài kiểm tra trực tuyến vào sáng hôm qua.)
An online test was being written by Tom yesterday morning.
(Một bài kiểm tra trực tuyến đã được viết bởi Tom vào sáng hôm qua.)
Bài 7
Reported speech
(Câu tường thuật)
1. Nội dung câu hỏi
Find ONE mistake in each second sentence and correct it.
1 "We will go on a walking tour tomorrow," Pam told me.
Pam told me that we will go on a walking tour the next day. ________
2 "I can't log in to my online course," An said.
An said that she can't log in to her online course. ________
3 Bob says, "I like my computer course."
Bob says that he liked his computer course. ________
4 "What time are you landing in Berlin?' he asked me.
He asked me what time I am landing in Berlin. ________
5 "Will you help me download the new app? she asked me.
She asked me that I would help her download the new app. ________
2. Phương pháp giải
Tìm MỘT lỗi sai trong mỗi câu thứ hai và sửa nó.
3. Lời giải chi tiết
1 "We will go on a walking tour tomorrow," Pam told me.
("Ngày mai chúng ta sẽ đi dạo," Pam nói với tôi.)
Pam told me that we will go on a walking tour the next day. would
(Pam nói với tôi rằng chúng tôi sẽ đi dạo vào ngày hôm sau.)
- Giải thích: Động từ tường thuật “told” (kể) ở dạng quá khứ V2/ed nên động từ “will” cũng phải ở dạng quá khứ là “would”
2 "I can't log in to my online course," An said.
("Tôi không thể đăng nhập vào khóa học trực tuyến của mình," An nói.)
An said that she can't log in to her online course. couldn’t
(An nói rằng cô ấy không thể đăng nhập vào khóa học trực tuyến của mình.)
- Giải thích: Động từ tường thuật “said” (nói) ở dạng quá khứ V2/ed nên động từ “can’t” cũng phải ở dạng quá khứ là “couldn’t”
3 Bob says, "I like my computer course."
(Bob nói, "Tôi thích khóa học máy tính của tôi.")
Bob says that he liked his computer course. like
(Bob nói rằng anh ấy thích khóa học máy tính của anh ấy.)
- Giải thích: Động từ tường thuật “says” (kể) ở dạng hiện tại nên động từ “liked” cũng phải ở dạng hiện tại là “like”
4 "What time are you landing in Berlin?' he asked me.
("Mấy giờ bạn hạ cánh ở Berlin?' anh ấy đã hỏi tôi.)
He asked me what time I am landing in Berlin. was
(Anh ấy hỏi tôi mấy giờ tôi sẽ hạ cánh ở Berlin.)
- Giải thích: Động từ tường thuật “asked” (hỏi) ở dạng quá khứ V2/ed nên động từ “am” cũng phải ở dạng quá khứ là “was”
5 "Will you help me download the new app? she asked me.
("Bạn sẽ giúp tôi tải xuống ứng dụng mới chứ? cô ấy hỏi tôi.)
She asked me that I would help her download the new app. if
(Cô ấy hỏi liệu tôi có thể giúp cô ấy tải xuống ứng dụng mới không.)
- Giải thích: Cấu trúc câu hỏi dạng Yes/No: S + asked + O + if + S + V(lùi thì)
Unit 2: Vietnam and ASEAN
Chủ đề 1. Tự tin là chính mình
Phần 2. Địa lí khu vực và quốc gia
Bài 10: Tiết 2: Kinh tế Trung Quốc - Tập bản đồ Địa lí 11
A. KHÁI QUÁT NỀN KINH TẾ - XÃ HỘI THẾ GIỚI
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11