Bài 1
1. Choose the correct word.
(Chọn từ đúng.)
1. Chop/Add the onions with a whisk/knife.
2. Grate/Beat the eggs with a grater/whisk.
3. To make potato chips, mix/peel the potatoes and slice/mix them thin.
Lời giải chi tiết:
1. Chop - knife | 2. Grate - grater | 3. peel - slice |
1. Chop the onions with a knife.
(Dùng dao băm nhỏ hành tây.)
2. Beat the eggs with a whisk.
(Đánh trứng bằng máy đánh trứng.)
3. To make potato chips, peel the potatoes and slice them thin.
(Để làm khoai tây chiên, bạn hãy gọt vỏ khoai tây và cắt lát mỏng.)
Bài 2
2. Circle the odd word out.
(Khoanh chọn từ không cùng loại.)
1. Vegetables: onions - rice - lettuce - cucumber
2. Fruit: cherries - strawberries – chicken - oranges
3. Dairy products: tea - milk - butter - cheese
4. Grain: bread - flour - cereal - fish
Lời giải chi tiết:
1. rice | 2. chicken | 3. tea | 4. fish |
1. Vegetables: onions - rice - lettuce - cucumber
(Rau: hành - cơm - xà lách - dưa leo)
2. Fruit: cherries - strawberries – chicken - oranges
(Trái cây: quả anh đào - dâu tây - thịt gà - cam)
3. Dairy products: tea - milk - butter - cheese
(Các sản phẩm từ sữa: trà - sữa - bơ - phomai)
4. Grain: bread - flour - cereal - fish
(Ngũ cốc: bánh mì - bột mì - ngũ cốc - cá)
Bài 3
Grammar
3. Choose the correct word.
(Chọn từ đúng.)
1. How much/How many apples do we need? Not much/Not many.
2. There isn't many/much pasta. Can you buy a can/packet, please?
3. Can I please have any/some tea? A cup/ bowl is fine.
4. There are a few/a little oranges in the fridge. We can make some/an orange cake.
5. There aren't some/any oranges. Let's go and buy a little/some.
6. There isn't some/any milk. Would you like any/some apple juice?
7. Can you please buy a jar/loaf of bread and two bars/cartons of milk?
8. There's a few/a little yoghurt. Would you like a few/some?
Lời giải chi tiết:
1. How many – Not many | 2. much - packet | 3. some - cup | 4. a few - an |
5. any – some | 6. any – some | 7. loaf – cartons | 8. a little - some |
1. How many apples do we need? Not many.
(Chúng ta cần bao nhiêu quả táo? Không nhiều.)
2. There isn't much pasta. Can you buy a packet, please?
(Không có nhiều mì ống. Bạn có thể mua một gói được không?)
3. Can I please have some tea? A cup is fine.
(Cho tôi xin một ít trà được không? Một cốc là được.)
4. There are a few oranges in the fridge. We can make an orange cake.
(Có một vài quả cam trong tủ lạnh. Chúng ta có thể làm một chiếc bánh màu cam.)
5. There aren't any oranges. Let's go and buy some.
(Không có bất kỳ quả cam nào. Hãy đi mua một ít.)
6. There isn't any milk. Would you like some apple juice?
(Không có sữa. Bạn có muốn một ít nước ép táo không?)
7. Can you please buy a loaf of bread and two cartons of milk?
(Bạn có thể vui lòng mua một ổ bánh mì và hai hộp sữa không?)
8. There's a little yoghurt. Would you like some?
(Có một ít sữa chua. Bạn có muốn một chút không?)
Bài 4
4. Put the adjectives in brackets into the comparative or superlative form.
(Đặt tính từ trong ngoặc ở dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất.)
1. This café is ___________ (expensive) than that one.
2. The restaurant near my house is ___________ (cheap) than Karen's.
3. This is ___________ (trendy) restaurant in town.
4. This is ___________ (delicious) pie of the café!
5. Here's ___________ (good) place to have a juicy burger.
6. I find hot dogs ___________ (tasty) than fish and chips
7. Mark's is ___________ (popular) fast food restaurant in the area.
8. There are ___________ (many) dishes to choose from at Paul's than at Mike's.
Phương pháp giải:
Công thức so sánh hơn:
- Tính từ ngắn: S + be + adj-ER
- Tính từ dài: S + be + MORE + adj
Công thức so sánh nhất:
- Tính từ ngắn: S + be + THE + adj-EST
- Tính từ dài: S + be + THE MOST + adj
Lời giải chi tiết:
1. more expensive | 2. cheaper | 3. the trendiest | 4. the most delicious |
5. the best | 6. tastier | 7. the most popular | 8. more |
1. This café is more expensive than that one.
(Quán cà phê này đắt hơn quán cà phê kia.)
2. The restaurant near my house is cheaper than Karen's.
(Nhà hàng gần nhà tôi rẻ hơn của Karen.)
3. This is the trendiest restaurant in town.
(Đây là nhà hàng sành điệu nhất trong thị trấn.)
4. This is the most delicious pie of the café!
(Đây là chiếc bánh ngon nhất của quán cà phê!)
5. Here's the best place to have a juicy burger.
(Đây là nơi thích hợp nhất để có một chiếc bánh burger ngon ngọt.)
6. I find hot dogs tastier than fish and chips.
(Tôi thấy hot dogs ngon hơn cá và khoai tây chiên.)
7. Mark's is the most popular fast food restaurant in the area.
(Mark's là nhà hàng thức ăn nhanh nổi tiếng nhất trong khu vực.)
8. There are more dishes to choose from at Paul's than at Mike's.
(Có nhiều món ăn để lựa chọn ở Paul's hơn ở Mike's.)
Bài 5
Reading
5. Read the text and answer the questions below in your notebook.
(Đọc văn bản và trả lời các câu hỏi bên dưới vào vở bài tập của em.)
Lunchtime in the UK
My name's Tony and I'm 15 years old. I live in London. In my country, students usually bring a packed lunch to school or have a school dinner. Parents make packed lunches at home. They are usually a sandwich and some fruits. School dinners are hot meals the school makes. We call them 'dinner’ even though lunchtime is in the middle of the day. They usually cost €2 a day.
School dinners are very healthy in the UK. Children get fruit and vegetables in every meal, rice or potatoes or pasta and chicken or fish.
1. Where is Tony from?
2. What is a packed lunch?
3. What is a school dinner?
4. How much does a school dinner cost?
5. What food is usually in a school dinner?
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Giờ ăn trưa ở Vương quốc Anh
Tên tôi là Tony và tôi 15 tuổi. Tôi sống ở London. Ở nước tôi, học sinh thường mang một bữa trưa đóng hộp đến trường hoặc ăn trưa ở trường. Cha mẹ làm bữa trưa đóng hộp ở nhà. Chúng thường là một chiếc bánh mì sandwich và một số loại trái cây. Bữa trưa ở trường là bữa ăn nóng do trường làm. Chúng tôi gọi chúng là dinner' mặc dù giờ ăn trưa là giữa ngày. Chúng thường có giá € 2 một ngày.
Bữa tối ở trường rất lành mạnh ở Anh. Trẻ em được ăn trái cây và rau trong mỗi bữa ăn, cơm hoặc khoai tây hoặc mì ống và thịt gà hoặc cá.
1. Tony từ đâu đến?
2. Bữa trưa đóng hộp là gì?
3. Bữa ăn ở trường là gì?
4. Bữa tối ở trường tốn bao nhiêu tiền?
5. Thức ăn nào thường có trong bữa ăn ở trường?
Lời giải chi tiết:
1. Tony is from London.
(Tony đến từ London.)
2. A packed lunch is usually a sandwich and some fruits.
(Bữa trưa đóng hộp thường là bánh mì sandwich và một số loại trái cây.)
3. A school dinners is a hot meal the school makes.
(Bữa ăn ở trường là một bữa ăn nóng do trường làm.)
4. It usually costs €2 a day.
(Nó thường có giá € 2 một ngày.)
5. In the school dinner there are fruit and vegetables, rice or potatoes or pasta and chicken or fish.
(Trong bữa tối ở trường có trái cây và rau, cơm hoặc khoai tây hoặc mì ống và thịt gà hoặc cá.)
Bài 6
Everyday English
6. Read the recipe. Complete the questions with How much or How many. Then answer them.
(Đọc công thức nấu ăn. Hoàn thành câu hỏi với How much hoặc How many. Sau đó trả lời các câu hỏi đó.)
Cheese & Tomato Omelette Ingredients: • 3 eggs • 1 tomato • 50 ml milk • 80 g cheese |
1. A: __________ eggs do we need?
B: We need __________ .
2 A: __________ milk do we need?
B: We need __________ .
3. A: __________tomatoes do we need?
B: We need __________ .
4. A: __________ cheese do we need?
B: We need __________ .
Phương pháp giải:
How many + danh từ số nhiều
How much + danh từ không đếm được
Lời giải chi tiết:
1. A: How many eggs do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu quả trứng?)
B: We need 3 eggs.
(Chúng ta cần 3 quả trứng.)
2. A: How much milk do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu sữa?)
B: We need 50 millilittres of milk.
(Chúng ta cần 50 ml sữa.)
3. A: How many tomato do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu quả cà chua?)
B: We need a tomato.
(Chúng ta cần một quả cà chua.)
4. A: How much cheese do we need?
(Chúng ta cần bao nhiêu pho mát?)
B: We need 80 grammes of cheese.
(Chúng tôi cần 80 gram pho mát.)
Bài 7
Listening
7. Listen and choose the correct answer (A, B, or C).
(Nghe và chọn câu trả lời đúng A, B, hoặc C.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What is Mary's favorite food?
Boy: What's for dinner Mary?
Mary: It's my favorite.
Boy: Oh, what's that? Burgers?
Mary: No, that's your favorite.
Boy: Don't tell me it's fish. I can’t stand fish.
Mary: No, it's pizza.
Boy: Great.
2. What does Tony want to eat?
Boy: Come on, Tony. Let's have an ice cream.
Tony: No, thanks. I'm really hungry.
Boy: Do you want to get a burger instead then?
Tony: No, I prefer to have a sandwich.
Boy: Okay, let's go to the cafe.
3. What do they order?
Girl 1: I'm hungry, let’s order.
Girl 2: What do you like pizza or burger?
Girl 1: I want pizza. How about you?
Girl 2: Yes, me too. Do you want chips with it?
Girl 1: Not really. I want a dessert.
Girl 2: Ice cream or apple pie?
Girl 1: Ice cream.
4. What's Anna’s favorite food?
Anna: Uhm...chicken. Do you like chicken, Becky?
Becky: No really, Anna. I prefer red meat and I can’t stand fish.
Anna: I don’t like fish, either. But chicken’s yummy.
Tạm dịch:
1. Món ăn yêu thích của Mary là gì?
Bạn nam: Bữa tối có gì vậy Mary?
Mary: Đó là yêu thích của mình.
Bạn nam: Ồ, nó là gì? Bánh mì kẹp thịt à?
Mary: Không, đó là món yêu thích của bạn.
Bạn nam: Đừng nói với mình là cá nhé. Mình không thể chịu được cá.
Mary: Không, đó là pizza.
Bạn nam: Tuyệt vời.
2. Tony muốn ăn gì?
Bạn nam: Nào, Tony. Chúng ta ăn kem nhé.
Tony: Không, cảm ơn. Mình đói lắm.
Bạn nam: Vậy bạn có muốn một chiếc bánh mì kẹp thịt không?
Tony: Không, mình thích ăn sandwich hơn.
Bạn nam: Được rồi, chúng ta đến quán cà phê thôi.
3. Họ gọi món gì?
Cô gái 1: Mình đói rồi, chúng ta gọi món đi.
Cô gái 2: Bạn thích pizza hay burger?
Cô gái 1: Mình muốn pizza. Còn bạn thì sao?
Cô gái 2: Ừm, mình cũng vậy. Bạn có muốn ăn nó với khoai tây không?
Cô gái 1: Không. Muốn muốn ăn món tráng miệng.
Cô gái 2: Kem hay bánh táo?
Cô gái 1: Kem.
4. Món ăn yêu thích của Anna là gì?
Anna: Ừm ... gà. Bạn có thích gà không Becky?
Becky: Không hẳn, Anna à. Mình thích thịt đỏ hơn và tôi không thể chịu được cá.
Anna: Mình cũng không thích cá. Nhưng thịt gà ngon mà.
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. B | 3. A | 4. A |
1. C
What is Mary's favourite food? - pizza
(Món ăn yêu thích của Mary là gì? - pizza)
2. B
What does Tony want to eat? - a sandwich
(Tony muốn ăn gì? - một bánh sandwich)
3. A
What do they order? - pizza and ice cream
(Họ gọi món gì? - pizza và kem)
4. A
What is Ann's favourite food? - chicken
(Món ăn yêu thích của Ann là gì? - thịt gà)
Bài 8
Writing
8. Complete a blog entry about your favourite meal (about 50 words).
(Hoàn thành bài viết nhật ký cá nhân về bữa ăn yêu thích của em – khoảng 50 từ.)
Lời giải chi tiết:
Hi, everyone. My favourite meal is cucumber salad. It’s a dish of raw vegetables such as sliced cucumbers and tomato, lettuce, sugar, lemon juice, mayonnaise. It’s easy and simple to make. I like it because it’s healthy and cheap. This dish helps me keep strong and stay in shape.
Tạm dịch:
Chào mọi người. Bữa ăn yêu thích của tôi là salad dưa chuột. Đó là một món ăn gồm các loại rau sống như dưa chuột thái lát và cà chua, rau diếp, đường, nước cốt chanh, sốt mayonnaise. Nó dễ dàng và đơn giản để thực hiện. Tôi thích nó vì nó tốt cho sức khỏe và rẻ. Món ăn này giúp tôi giữ sức khỏe tốt và giữ dáng.
Unit 7: The time machine
Chủ đề: Nghệ thuật tiền sử thế giới và Việt Nam
Đề thi giữa kì 1
Unit 7. Television
BÀI 11
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT English Discovery Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!