3e. Grammar - Unit 3 - Tiếng Anh 6 - Right on!

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Bài 7
Bài 8

Bài 1

1. Read the table. How do we form the comparative degree of short/long adjectives? Which word do we use after an adjective in the comparative form? Are there similar structures in your language?

(Đọc bảng. Chúng ta hình thành dạng so sánh hơn của tính từ ngắn/ dài như thế nào? Chúng ta sử dụng từ nào sau dạng so sánh hơn của tính từ? Có những cấu trúc tương tự trong tiếng Việt không?)

 

Comparative (so sánh hơn)

 

adjective

(tính từ)

comparative

(so sánh hơn)

short adjectives

(tính từ ngắn)

small

large

big

tasty

smaller (than)

larger (than)

bigger (than)

tastier (than)

long adjectives

(tính từ dài)

expensive

more expensive (than)

Note: clever, common, friendly, narrow, form their comparative with –er or more

(Chú ý: clever, common, friendly, narrow có hình thức so sánh hơn với -er hoặc more)

friendly – friendliermore friendly

Irregular adjectives: (Tính từ bất quy tắc)

good – better (than)

bad – worse (than)

(a) little – less (than)

many / much – more (than)

Special case: a lot of – more (than)

(Trường hợp đặc biệt: a lot of - more than)

 - Cola or apple juice?

(Nước ngọt có ga hay nước ép táo?)

- Apple juice for me, please. It’s healthier than cola.

(Cho mình nước ép táo nhé. Nó lành mạnh hơn nước ngọt có ga.)

Lời giải chi tiết:

- We form the comparative degree a short adjective by adding –er after the adjective.

(Chúng ta hình thành dạng so sánh hơn của một tính từ ngắn bằng cách thêm –er vào sau tính từ.)

- We form the comparative degree a long adjective by adding more before the adjective.

(Chúng ta hình thành dạng so sánh hơn của một tính từ dài bằng cách thêm more vào trước tính từ.)

- After an adjective in the comparative form we use than.

(Sau một tính từ ở dạng so sánh chúng ta dùng than.)

- No, there aren’t similar structures in my language – Vietnamese.

(Không, không có cấu trúc nào tương tự trong ngôn ngữ của tôi - tiếng Việt.)

Bài 2

2. Put the adjectives in brackets into the comparative form.

(Chia các tính từ trong ngoặc ở dạng so sánh hơn.)

1. Paul's restaurant is ___________ (busy) than Rico's.

2. Rico's is ___________ (expensive) than Paul's.

3. The waiters at Rico's are ___________ (polite) than the ones at Paul's.

4. The service at Rico's is ___________ (quick) than at Paul's.

5. Paul's is ___________  (crowded) than Rico's.

6. Rico is ___________ (friendly) than Paul.

Lời giải chi tiết:

1. busier

2. more expensive

3. more polite

4. quicker

5. more crowded

6. friendlier/ more friendly

1. Paul's restaurant is busier than Rico's.

(Nhà hàng của Paul nhộn nhịp hơn của Rico's.)

2. Rico's is more expensive than Paul's.

(Nhà hàng Rico đắt hơn của Paul.)

3. The waiters at Rico's are more polite than the ones at Paul's.

(Những người phục vụ ở Rico's lịch sự hơn những người ở Paul's.)

4. The service at Rico's is quicker than at Paul's.

(Dịch vụ ở Rico's nhanh hơn của Paul.)

5. Paul's is more crowded than Rico's.

(Nhà hàng Paul's đông hơn Rico's.)

6. Rico is friendlier/ more friendly than Paul.

(Rico thân thiện hơn Paul.)

Bài 3

3. Look at the table. Compare the cafes.

(Nhìn vào bảng. So sánh hai quán cà phê.)

 

Sam’s

Ann’s

busy (nhộn nhịp)

**

*

expensive (đắt tiền)

*

**

old (cũ)

*

**

big (to lớn)

**

*

quiet (yên tĩnh)

*

**

 Sam’s is busier than Ann’s.

(Sam’s thì nhộn nhịp hơn Ann’s.)

Lời giải chi tiết:

- Ann’s is more expensive than Sam’s.

(Ann’s đắt hơn Sam’s.)

- Ann’s is older than Sam’s.

(Ann’s cũ hơn Sam’s.)

- Sam’s is bigger than Ann’s.

(Sam’s lớn hơn Ann’s.)

- Ann’s is more quiet/quieter than Sam’s.

(Ann’s yên tĩnh hơn Sam’s.)

Bài 4

4. Read the theory box. How do we form the superlative degree of short/long adjectives? Which words do we use with an adjective in the superlative form?

(Đọc bảng lý thuyết. Chúng ta hình thành dạng so sánh nhất của tính từ ngắn/ dài như thế nào? Chúng ta sử dụng từ nào với dạng tính từ so sánh nhất?)

 

Superlative (so sánh nhất)

 

 

adjective

(tính từ)

comparative

(so sánh hơn)

superlative

(so sánh nhất)

short adjectives

(tính từ ngắn)

small

large

big

tasty

smaller (than)

larger (than)

bigger (than)

tastier (than)

the smallest (of/in)

the largest (of/in)

the biggest (of/in)

the tastiest (of/in)

long adjectives

(tính từ dài)

expensive

more expensive (than)

the most expensive (of/ in)

Note: clever, common, friendly, narrow, form their superlative with –est or the most

(Chú ý: clever, common, friendly, narrow có hình thức so sánh nhất với -est hoặc the most)

friendly – the most friendly/ the most friendly

Irregular adjectives: (Tính từ bất quy tắc)

good – the best

bad – the worst

(a) little – the least

many / much – the most

Special case: a lot of – the most

(Trường hợp đặc biệt)

 

- This is the friendliest restaurant in town.

 

(Đây là nhà hàng thân thiện nhất trong thị trấn.)

 

- It is the most expensive as well.

 

(Nó cũng là nhà hàng đắt nhất nữa.)

Lời giải chi tiết:

- We form the superlative degree a short adjective by adding –est after the adjective.

(Chúng ta hình thành dạng so sánh nhất của một tính từ ngắn bằng cách thêm –est vào sau tính từ.)

- We form the superlative degree a long adjective by adding the most before the adjective.

(Chúng ta hình thành dạng so sánh nhất của một tính từ dài bằng cách thêm the most vào trước tính từ.)

- We use the with an adjective in the superlative form.

(Chúng ta sử dụng the với tính từ ở dạng so sánh nhất.)

Bài 5

5. Write the superlative form.

(Viết dạng so sánh nhất.)

1. cheap – the cheapest

2. clever - _________

3. good - _________

4. crowded - _________

5. difficult - _________

6. spicy - _________

7. a lot of - _________

8. a little - _________

Lời giải chi tiết:

1. cheap – the cheapest

2. clever – the cleverest / the most clever

3. good – the best

4. crowded – the most crowded

5. difficult – the most difficult

6. spicy – the spiciest

7. a lot of – the most

8. a little – the least

Bài 6

6. Put the adjectives in brackets into the superlative form.

(Chia tính từ trong ngoặc ở dạng so sánh nhất.)

1. Marco's is _____________ (popular) restaurant in town.

2. This is _____________ (easy) dish ever!

3. This café is _____________ (old) in the area.

4. This is _____________ (good) place to eat Thai fish pie.

5. This is _____________ (delicious) dish on the menu.

Lời giải chi tiết:

1. the most popular

2. the easiest

3. the oldest

4. the best

5. the most delicious

1. Marco's is the most popular restaurant in town.

(Marco's là nhà hàng nổi tiếng nhất trong thị trấn.)

2. This is the easiest dish ever!

(Đây là món ăn dễ nhất từ trước đến nay!)

3. This café is the oldest in the area.

(Quán cà phê này là lâu đời nhất trong khu vực.)

4. This is the best place to eat Thai fish pie.

(Đây là nơi tốt nhất để ăn bánh cá Thái Lan.)

5. This is the most delicious dish on the menu.

(Đây là món ăn ngon nhất trong thực đơn.)

Bài 7

7. Put the adjectives in brackets into the comparative or superlative forms.

(Đặt tính từ trong ngoặc ở dạng sánh hơn hoặc so sánh nhất của tính từ.)

1. Mario's is __________ (expensive) restaurant in the area.

2. Fruit juices are __________ (healthy) than sugary drinks.

3. This cake recipe needs __________ (many) eggs than that one.

4. Ramsay is one of __________ (famous) chefs in the world.

5. Thai fish pie is __________ (tasty) meal of all.

Lời giải chi tiết:

1. the most expensive

2. healthier

3. more

4. the most famous

5. the tastiest

1. Mario's is the most expensive restaurant in the area.

(Mario's là nhà hàng đắt nhất trong khu vực.)

2. Fruit juices are healthier than sugary drinks.

(Nước hoa quả tốt cho sức khỏe hơn đồ uống có đường.)

3. This cake recipe needs more eggs than that one.

(Công thức làm bánh này cần nhiều trứng hơn công thức kia.)

4. Ramsay is one of the most famous chefs in the world.

(Ramsay là một trong những đầu bếp nổi tiếng nhất thế giới.)

5. Thai fish pie is the tastiest meal of all.

(Bánh cá Thái là bữa ăn ngon nhất trong tất cả.)

Bài 8

8. Use the adjectives in Exercise 5 in the comparative and superlative form in sentences of your own.

(Sử dụng các tính từ ở bài 5 ở dạng so sánh hơn và so sánh nhất trong câu của riêng em.)

Lời giải chi tiết:

1. My T-shirt is cheaper than my brother’s.

(Áo phông của tôi rẻ hơn của anh tôi.)

2. My brother is the cleverest person in his class.

(Anh trai tôi là người thông minh nhất trong lớp của anh ấy.)

3. I’m the best child in my family.

(Tôi là đứa con ngoan nhất trong gia đình.)

4. My neighbourhood is more crowded than my best friend’s.

(Khu phố của tôi đông đúc hơn khu bạn thân của tôi.)

5. Maths is more difficult than English.

(Môn Toán khó hơn tiếng Anh.)

6. Pepper is spicier than ginger.

(Hạt tiêu cay hơn gừng.)

7. My mother has the most money in my family.

(Mẹ tôi là người có nhiều tiền nhất trong gia đình tôi.)

8. My sister eats the least of three of us.

(Em gái tôi ăn ít nhất trong ba chúng tôi.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved