Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Complete the weather words.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành các từ thời tiết.
3. Lời giải chi tiết
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct answer.
1 We don't want to drive because it's today, so you can't see very well.
a ice bi cy c fog d foggy
2 We can't go out in our boat because it's and the sea is rough.
a sun b sunny c storm d stormy
3 It's very cold here in winter and there's often on the ground.
a snow b snowy c rain d rainy
4 Look, it's a lovely day. Let's go swimming in the sea!
a sun b sunny c wind d windy
5 You should drive slowly when there's on the roads.
a storm b stormy c ice d icy
6 There's a lovely blue sky today - it isn't at all.
a sun b sunny c cloud d cloudy
7 Sometimes things blow away when it's very .
a wind b windy c ice d icy
8 Everything in the garden gets wet when it's .
a cloud b cloudy c rain d rainy
2. Phương pháp giải
Chọn câu trả lời đúng.
3. Lời giải chi tiết
1 d foggy
(có sương)
We don't want to drive because it's foggy today, so you can't see very well.
(Chúng tôi không muốn lái xe vì hôm nay trời có sương mù, vì vậy bạn không thể nhìn rõ lắm.)
2 d stormy
(có bão)
We can't go out in our boat because it's stormy and the sea is rough.
(Chúng tôi không thể đi thuyền vì trời có bão và biển động.)
3 a snow
(tuyết)
It's very cold here in winter and there's often snow on the ground.
(Ở đây rất lạnh vào mùa đông và thường có tuyết trên mặt đất.)
4 b sunny
(có nắng)
Look, it's a lovely sunny day. Let's go swimming in the sea!
(Nhìn kìa, đó là một ngày nắng đẹp. Hãy đi bơi trong biển!)
5 c ice
(tuyết)
You should drive slowly when there's ice on the roads.
(Bạn nên lái xe chậm khi có băng trên đường.)
6 b sunny
(có nắng)
There's a lovely blue sky today - it isn't sunny at all.
(Bầu trời hôm nay rất trong xanh - không có nắng chút nào.)
7 b windy
(có gió)
Sometimes things blow away when it's very windy.
(Đôi khi mọi thứ bị thổi bay khi trời rất gió.)
8 d rainy
(có mưa)
Everything in the garden gets wet when it's rainy.
(Mọi thứ trong vườn đều ướt khi trời mưa.)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Find and correct the mistakes in the sentences. One sentence is correct.
1 It very foggy today.
It's very foggy today.
(Hôm nay trời nhiều sương mù.)
2 Oh no! It getting cloudy!
.
3 The sun is shine today.
.
4 Look, it's snowy. Let's build a snowman!
.
5 It's getting a bit storm now.
.
2. Phương pháp giải
Tìm và sửa lỗi sai trong câu. Một câu là đúng.
3. Lời giải chi tiết
2 Oh no! It’s getting cloudy!
(Ồ không! Trời đang trở nên nhiều mây!)
3 The sun is shining today.
(Hôm nay mặt trời chiếu sáng.)
4 Look, it's snowing. Let's build a snowman!
(Nhìn này, tuyết đang rơi. Hãy xây dựng một người tuyết!)
5 It's getting a bit stormy now.
(Bây giờ trời đang có một chút bão tố.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct answer.
1 Which word do we use for '-' in -10?
(Từ nào chúng ta sử dụng cho '-' trong -10?)
a minus b less c lower
(dấu trừ) (ít hơn) (thấp hơn)
2 Which word does NOT mean ‘hot'?
(Từ nào KHÔNG có nghĩa là 'nóng'?)
a warm b boiling c chilly
(ấm áp) (sôi) (se lạnh)
3 Which word does NOT mean ‘cold'?
(Từ nào KHÔNG có nghĩa là 'lạnh'?)
a mild b cool c freezing
(ấm áp) (mát lạnh) (đóng băng)
4 Which word do we use to say in 35°?
(Từ nào chúng ta sử dụng để nói trong 35°?)
a hot b degrees c temperature
(nóng) (độ) (nhiệt độ)
2. Phương pháp giải
Chọn câu trả lời đúng.
3. Lời giải chi tiết
2 c chilly
(se lạnh)
3 a mild
(ấm áp)
4 b degrees
(độ)
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct option.
2. Phương pháp giải
Chọn phương án đúng.
3. Lời giải chi tiết
1 Put your coat on - it's freezing/ mild outside!
(Mặc áo khoác vào - bên ngoài trời lạnh cóng!)
2 It's a nice warm day, so we can sit outside.
(Đó là một ngày đẹp trời ấm áp, vì vậy chúng tôi có thể ngồi bên ngoài.)
3 It's often boiling hot here in the summer.
(Ở đây thường nóng như sôi vào mùa hè.)
4 The water's a bit cool, but it's not too cold.
(Nước hơi mát, nhưng không quá lạnh.)
5 It's minus fifteen here, so it's very cold!
(Ở đây nhiệt độ âm 15 độ nên rất lạnh!)
6 Sometimes the temperature reaches forty degrees in the summer.
(Đôi khi nhiệt độ lên tới 40 độ vào mùa hè.)
Bài 6
1. Nội dung câu hỏi
Complete the natural disaster words.
1 earthquake
(trận động đất)
2. Phương pháp giải
Hoàn thành các từ thiên tai.
3. Lời giải chi tiết
2 drought
(hạn hán)
3 flood
(lũ lụt)
4 tsunami
(sóng thần)
5 typhoon
(bão nhiệt đới)
6 hurricane
(bão lốc xoáy nhiệt đới)
Bài 7
1. Nội dung câu hỏi
Complete the crossword.
Across
(Ngang)
2 when a lot of water covers the land
(khi nhiều nước bao phủ đất)
5 when the ground shakes
(khi mặt đất rung chuyển)
Down
(Dọc)
1 when there is no rain for a long time and the ground becomes very dry
(khi không có mưa trong một thời gian dài và mặt đất trở nên rất khô)
3 when a very big wave comes from the sea onto the land
(khi sóng rất lớn từ biển vào đất liền)
4 when there is a very strong wind
(khi có gió rất mạnh)
2. Phương pháp giải
Hoàn thành ô chữ.
3. Lời giải chi tiết
1 drought
(hạn hán)
2 flood
(lũ lụt)
3 tsunami
(sóng thần)
4 hurricane
(bão lốc xoáy nhiệt đới)
5 earthquake
(động đất)
Bài 8
1. Nội dung câu hỏi
Read what four people say about the weather in their area. Choose the correct option.
2. Phương pháp giải
Đọc những gì bốn người nói về thời tiết trong khu vực của họ. Chọn phương án đúng.
3. Lời giải chi tiết
It's a horrible wet, rainy/sunny day here in Manchester, so you need your umbrella. It's also quite chilly/boiling, so you definitely need your coat.
(Đó là một ngày ẩm ướt và mưa khủng khiếp ở Manchester, vì vậy bạn cần có ô của mình. Trời cũng khá lạnh, vì vậy bạn chắc chắn cần áo khoác.)
Sometimes we have earthquakes/floods here and our house shakes. It's quite scary. I live near the sea, so when this happens, we always worry that there might be an typhoon/a tsunami too.
(Đôi khi chúng tôi có động đất ở đây và nhà của chúng tôi rung chuyển. Nó khá đáng sợ. Tôi sống gần biển, vì vậy khi điều này xảy ra, chúng tôi luôn lo lắng rằng có thể có sóng thần nữa.)
Winters are usually boiling/freezing cold where I live and we often have lots of snow/ snowy. It's great because we can build snowmen, but the roads are dangerous because they're often cloudy/icy.
(Mùa đông ở nơi tôi sống thường lạnh cóng và chúng tôi thường có nhiều tuyết. Thật tuyệt vì chúng tôi có thể đắp người tuyết, nhưng những con đường rất nguy hiểm vì chúng thường bị đóng băng.)
Usually the summers are warm and sun/ sunny here, but this year it's quite cool/mild. It's also quite rainy, so we're worried there might be a flood/hurricane.
(Thông thường mùa hè ở đây ấm áp và có nhiều nắng, nhưng năm nay thời tiết khá mát mẻ. Trời cũng khá mưa, vì vậy chúng tôi lo lắng có thể có bão.)
Bài 9
1. Nội dung câu hỏi
Complete the weather forecast with one word in each gap.
Weather around the world
(Thời tiết trên toàn thế giới)
In Madrid, it's boiling hot today and the sky is a lovely clear blue.
(Ở Madrid, hôm nay trời nóng như thiêu như đốt và bầu trời trong xanh tuyệt đẹp.)
2. Phương pháp giải
Hoàn thành dự báo thời tiết với một từ trong mỗi chỗ trống.
3. Lời giải chi tiết
(Ở London, trời khá lạnh và cũng bắt đầu có gió nhẹ, vì vậy hãy giữ chặt mũ của bạn!)
(Ở Paris, trời đang tỏa sáng, thật đáng yêu và ấm áp.)
(Đó là một đêm lạnh giá ở Toronto, với nhiệt độ thấp tới âm 15 độ.)
(Ở miền bắc Australia, hạn hán tiếp tục. Cây cối đang chết dần chết mòn vì trời quá khô và mọi người đều mong sớm có mưa.)
(Ở New York, đó là một ngày nắng đẹp, với nhiệt độ khoảng 25 độ.)
Unit 11: Science and technology
CHƯƠNG IX: THẦN KINH VÀ GIÁC QUAN
Đề cương ôn tập lý thuyết & bài tập học kỳ 2
Các dạng đề về tác phẩm văn học
Bài 10. Quyền và nghĩa vụ lao động của công dân
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8