THINK!
THINK!
THINK! What kinds of accidents can happen to skiers?
(SUY NGHĨ! Những loại tai nạn nào có thể xảy ra với người trượt tuyết?)
Lời giải chi tiết:
Skiers can have accidents such as collisions with other skiers, collisions with objects, or ski equipment malfunction.
(Người trượt tuyết có thể gặp tai nạn như va chạm với những người trượt tuyết khác, va chạm với đồ vật, hoặc trục trặc thiết bị trượt tuyết.)
Bài 1
Bài 1
1.Read the email. What happened to Clare? Why can't she go out?
(Đọc email. Điều gì đã xảy ra với Clare? Tại sao cô ấy không thể ra ngoài?)
Hi Matt,
Thanks for your email. How’s it going? What are you goingto do this weekend?
Guess what? I cannot go out with you at least in the next 6 weeks. I had an accident yesterday. What a bad luck! I broke my leg while I was skiing. It was snowing, so I couldn’t see. I hit a tree terribly. My dad called the rescue services because my left leg really hurt. They arrived quickly and took me to the nearest hospital by helicopter.I had an operation last night. Now I am lying in bed with my leg in the air, so I cannot move. I’m really bored.
Take care and write back soon,
Clare
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Chào Matt,
Cảm ơn email của bạn. Thế nào rồi? Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần này?
Đoán xem nào? Tôi không thể đi chơi với bạn ít nhất trong 6 tuần tới. Tôi bị tai nạn ngày hôm qua. Thật là xui xẻo! Tôi bị gãy chân khi đang trượt tuyết. Trời đang có tuyết, vì vậy tôi không thể nhìn thấy. Tôi đã tông vào một cái cây rất kinh khủng. Bố tôi đã gọi cho dịch vụ cứu hộ vì chân trái của tôi thực sự rất đau. Họ nhanh chóng đến và đưa tôi đến bệnh viện gần nhất bằng trực thăng. Tôi đã có một cuộc phẫu thuật đêm qua. Giờ tôi đang nằm treo chân trên giường nên không cử động được. Tôi thực sự chán.
Bảo trọng và viết lại sớm nhé,
Clare
Lời giải chi tiết:
-She had an accident while she was skiing yesterday.
(Cô ấy đã gặp tai nạn khi đang trượt tuyết vào ngày hôm qua.)
-Because she broke her leg while she was skiing.
(Vì cô ấy bị gãy chân.)
Bài 2
Bài 2
2.Study the Key Phrases. Which phrases go at the beginning and which go at the end of an email?
(Nghiên cứu các Cụm từ khoá. Cụm từ nào ở đầu và cụm từ nào ở cuối email?)
KEY PHRASES |
Informal expressions 1 Thanks for your email. 2 How’s it going? 3 Guess what? 4 Take care and write back soon. |
Phương pháp giải:
KEY PHRASES (Cụm từ khoá) |
Informal expressions (Văn phong thân mật) 1 Thanks for your email. (Cảm ơn vì email của bạn.) 2 How’s it going? (Mọi việc thế nào?) 3 Guess what? (Đoán xem?) 4 Take care and write back soon. (Bảo trọng và viết lại sớm nhé.) |
Lời giải chi tiết:
At the beginning: 1, 2 and 3
(Ở đầu: 1, 2 và 3)
At the end: 4
(Ở cuối: 4)
Bài 3
Bài 3
3.Look at the words in blue in the text. Which word introduces a reason? Which one introduces a result?
(Nhìn vào các từ có màu xanh trong văn bản. Từ nào giới thiệu lý do? Từ nào giới thiệu một kết quả?)
Lời giải chi tiết:
The word “ because” introduces a reason.
(Từ “bởi vì” giới thiệu một lý do.)
The word “so” introduces a result.
(Từ "vì vậy" giới thiệu một kết quả.)
Bài 4
Bài 4
4.Complete the sentences with because or so.
(Hoàn thành các câu với becausehoặc so.)
1 I can’t play football today ……………. I’ve sprained my ankle.
2 I cut my hand badly today ……………. my mum took me to hospital.
3 I fell off my bike ……………. now I have a big bruise on my arm.
4 I couldn’t see ……………. I wasn’t wearing my glasses.
5 I’m bored ……………. my computer isn’t working.
Lời giải chi tiết:
1. because | 2. so | 3. so | 4. because | 5. because |
1 I can’t play football today because I’ve sprained my ankle.
(Tôi không thể chơi bóng hôm nay vì tôi bị bong gân cổ chân.)
2 I cut my hand badly today so my mum took me to hospital.
(Hôm nay tôi bị đứt tay rất nặng nên mẹ tôi đã đưa tôi đến bệnh viện.)
3 I fell off my bike so now I have a big bruise on my arm.
(Tôi bị ngã xe đạp nên bây giờ trên cánh tay tôi có một vết bầm tím lớn.)
4 I couldn’t see because I wasn’t wearing my glasses.
(Tôi không thể nhìn thấy vì tôi không đeo kính.)
5 I’m bored because my computer isn’t working.
(Tôi buồn chán vì máy tính của tôi không hoạt động.)
Bài 5
Bài 5
5.USE IT! Follow the steps in the Writing Guide.
(THỰC HÀNH! Làm theo các bước trong Hướng dẫn Viết.)
WRITING GUIDE |
A TASK Imagine that you had an accident while you were camping by the sea. Write an email (60 – 80 words) to a friend. B THINK AND PLAN 1 What has happened and where are you now? 2 Where were you and who were you with? 3 What were you doing when you had the accident? 4 What is the result of the accident? 5 How do you feel now? C WRITE Paragraph 1: Introduction Greetings and a polite question Paragraph 2: Description of the accident Paragraph 3: Conclusion Ending your email politely D CHECK - Informal expressions - because and so - Tenses |
Phương pháp giải:
Hướng dẫn Viết |
A NHIỆM VỤ Hãy tưởng tượng rằng bạn đã gặp tai nạn khi đang cắm trại trên biển. Viết email (60 - 80 từ) cho một người bạn. B SUY NGHĨ VÀ KẾ HOẠCH 1 Điều gì đã xảy ra và bạn đang ở đâu? 2 Bạn đã ở đâu và bạn đã ở cùng ai? 3 Bạn đã làm gì khi gặp tai nạn? 4 Kết quả của vụ tai nạn là gì? 5 Bạn cảm thấy thế nào bây giờ? C VIẾT Đoạn 1: Giới thiệu Lời chào và một câu hỏi lịch sự Đoạn 2: Mô tả vụ tai nạn Đoạn 3: Kết luận Kết thúc email của bạn một cách lịch sự D KIỂM TRA - Văn phong thân mật - bởi vì và như vậy - Các thì |
Lời giải chi tiết:
Hi Sam,
Thanks for your email and it was great to hear from you. What are you going to do this Sunday?
I went camping in Vung Tau with my class. And now I’m lying in bed because I had an accident by the sea yesterday. When I was swimming, suddenly some rip currents quickly pulled me out to sea. I was underwater, so I nearly drowned. My friends called the beach lifeguards and they rescued me. I felt really scared. But I’m better now.
Write me soon,
Alice.
Tạm dịch:
Chào Sam,
Cảm ơn email của bạn và thật vui khi được nghe từ bạn. Chủ nhật này bạn định làm gì?
Mình cùng lớp đi cắm trại ở Vũng Tàu. Và bây giờ tôi đang nằm trên giường vì tôi bị tai nạn trên biển ngày hôm qua. Khi tôi đang bơi, đột nhiên một số dòng nước xiết nhanh chóng kéo tôi ra biển. Tôi ở dưới nước nên suýt chết đuối. Bạn bè của tôi đã gọi nhân viên cứu hộ bãi biển và họ đã giải cứu tôi. Tôi cảm thấy thực sự sợ hãi. Nhưng tôi đã tốt hơn bây giờ.
Hồi đáp cho tôi sớm nhé,
Alice.
Đề kiểm tra học kì 2
Starter Unit
Unit 1: Hobbies
Tác giả - tác phẩm Chân trời sáng tạo
Chương V. Ánh sáng
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World