1. Nội dung câu hỏi
1. There aren't any good universities near where I live, so I'll either move to another city or study a________.
2. My friends don't really like talking on the phone. Everyone just wants to use i_________ m_________ programs and social media.
3. Since our city reduced the fare for the subway, more people use public transportation and there's less c_________ downtown.
4. In the future, I think more jobs will be a_____________. Taxi drivers, fast food cooks, and marketing researchers will be replaced by robots and computers.
5. These days, lots of people are worried about litter from plastic and pollution from cars. In the future, however, I think people will be worried about electronic w__________.
2. Phương pháp giải
Điền vào chỗ trống một từ trong Unit 9 và 10. Đã có sẵn chữ cái đầu tiên.
3. Lời giải chi tiết
1. There aren't any good universities near where I live, so I'll either move to another city or study abroad.
(Không có trường đại học tốt nào gần nơi tôi sống, vì vậy tôi sẽ chuyển đến thành phố khác hoặc đi du học.)
2. My friends don't really like talking on the phone. Everyone just wants to use instant messaging programs and social media.
(Bạn bè của tôi thực sự không thích nói chuyện điện thoại. Mọi người chỉ muốn sử dụng các chương trình nhắn tin nhanh và phương tiện truyền thông xã hội.)
3. Since our city reduced the fare for the subway, more people use public transportation and there's less congestion downtown.
(Kể từ khi thành phố của chúng tôi giảm giá vé tàu điện ngầm, nhiều người sử dụng phương tiện giao thông công cộng hơn và ít tắc nghẽn hơn ở trung tâm thành phố.)
4. In the future, I think more jobs will be automated. Taxi drivers, fast food cooks, and marketing researchers will be replaced by robots and computers.
(Trong tương lai, tôi nghĩ sẽ có nhiều công việc được tự động hóa hơn. Tài xế taxi, đầu bếp thức ăn nhanh và nhà nghiên cứu tiếp thị sẽ được thay thế bằng robot và máy tính.)
5. These days, lots of people are worried about litter from plastic and pollution from cars. In the future, however, I think people will be worried about electronic waste.
(Ngày nay, rất nhiều người lo lắng về rác thải nhựa và ô nhiễm từ ô tô. Tuy nhiên, trong tương lai, tôi nghĩ mọi người sẽ lo lắng về rác thải điện tử.)
Chương 1: Cân bằng hóa học
Chủ đề 2: Nitrogen và sulfur
Chủ đề 1. Giới thiệu chung về chăn nuôi
Unit 8: Cities of the future
CHƯƠNG V. CẢM ỨNG ĐIỆN TỪ
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11