Pronunciation
1. Nội dung câu hỏi
Listen and mark the intonation in the following sentences, using (falling intonation) or (level-rising intonation). Then practise saying them in pairs.
1. The trip to Hoi An Ancient Town was amazing.
(Chuyến đi đến Phố cổ Hội An thật tuyệt vời.)
2. Turn off the air conditioner. It wastes too much electricity.
(Tắt điều hòa đi. Tốn quá nhiều điện.)
3. A boat tour is the best way to experience wildlife habitats.
(Một chuyến tham quan bằng thuyền là cách tốt nhất để trải nghiệm môi trường sống của động vật hoang dã.)
4. ln Ha Long Bay you can go swimming, diving, and fishing.
(Tại Vịnh Hạ Long bạn có thể đi bơi, lặn và câu cá.)
2. Phương pháp giải
Nghe và đánh dấu ngữ điệu trong các câu sau, sử dụng (ngữ điệu giảm dần) hoặc (ngữ điệu tăng dần). Sau đó thực hành nói chúng theo cặp.
3. Lời giải chi tiết
1. The trip to Hoi An Ancient Town was amazing .
(Chuyến đi đến Phố cổ Hội An thật tuyệt vời.)
2. Turn off the air conditioner . It wastes too much electricity .
(Tắt điều hòa đi. Tốn quá nhiều điện.)
3. A boat tour is the best way to experience wildlife habitats .
(Một chuyến tham quan bằng thuyền là cách tốt nhất để trải nghiệm môi trường sống của động vật hoang dã.)
4. ln Ha Long Bay you can go swimming , diving , and fishing .
(Tại Vịnh Hạ Long bạn có thể đi bơi, lặn và câu cá.)
Vocabulary
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct word to complete each sentence.
1. Many ancient houses in the city are not well preserved / well promoted because of changes over time and bad weather.
2. His historical / historic novels are based on events that happened in the early 19th century.
3. Older generations worry that folk / festival music and dances will die out because young people only listen to pop music.
4. The heritage site is promoted / protected as a tourist destination on social media.
2. Phương pháp giải
Chọn từ đúng để hoàn thành mỗi câu
3. Lời giải chi tiết
1 - well-preserved | 2 - historical | 3 - folk | 4 - promoted |
1. Many ancient houses in the city are not well-preserved because of changes over time and bad weather.
(Nhiều ngôi nhà cổ trong thành phố không được bảo tồn tốt do thay đổi theo thời gian và thời tiết xấu.)
well preserved (adj): được giữ gìn tốt
well promoted (adj): được quảng bá tốt
2. His historical novels are based on events that happened in the early 19th century.
(Tiểu thuyết lịch sử của ông dựa trên những sự kiện xảy ra vào đầu thế kỷ 19.)
historical (adj): có tầm quan trọng về lịch sử
historic (adj): liên quan đến lịch sử
3. Older generations worry that folk music and dances will die out because young people only listen to pop music.
(Các thế hệ lớn tuổi lo lắng rằng âm nhạc dân gian và các điệu nhảy sẽ mai một vì giới trẻ chỉ nghe nhạc pop.)
folk (n): dân gian
festival (n): lễ hội
4. The heritage site is promoted as a tourist destination on social media.
(Khu di sản được quảng bá như một điểm đến du lịch trên phương tiện truyền thông xã hội.)
promoted (Ved): quảng bá
protected (Ved): bảo vệ
Grammar
1. Nội dung câu hỏi
Rewrite the sentences using to-infinitive clauses.
1. Mai went to Soc Son because she wanted to attend the Giong Festival.
(Mai đến Sóc Sơn vì muốn dự Hội Gióng.)
-> _______________________________________________________.
2. The first place that you can visit on the trip is Hue Imperial Citadel.
(Địa điểm đầu tiên mà bạn có thể ghé thăm trong chuyến đi là Đại Nội Huế.)
-> _______________________________________________________.
3. Our music teacher gave lessons in xoan singing because she wanted to help us appreciate our cultural heritage.
(Giáo viên âm nhạc của chúng tôi dạy hát xoan vì cô ấy muốn giúp chúng tôi trân trọng di sản văn hóa của chúng tôi.)
-> _______________________________________________________.
4. The most famous site that you can see is the old bridge across the river.
(Địa điểm nổi tiếng nhất mà bạn có thể thấy là cây cầu cũ bắc qua sông.)
-> _______________________________________________________.
2. Phương pháp giải
Viết lại câu sử dụng mệnh đề nguyên thể có "to".
3. Lời giải chi tiết
1. Mai went to Soc Son to attend the Giong Festival.
(Mai đi Sóc Sơn dự hội Gióng.)
2. The first place to visit on the trip is Hue Imperial Citadel.
(Địa điểm tham quan đầu tiên trong chuyến đi là Hoàng Thành Huế.)
3. Our music teacher gave lessons in xoan singing to help us appreciate our cultural heritage.
(Giáo viên âm nhạc của chúng tôi dạy hát xoan để giúp chúng tôi trân trọng di sản văn hóa của chúng tôi.)
4. The old bridge across the river is the most famous site to see.
(Cây cầu cũ bắc qua sông là địa điểm nổi tiếng nhất để xem.)
Bài 6. Tiết 1: Tự nhiên và dân cư Hoa Kì - Tập bản đồ Địa lí 11
Chuyên đề III. Một số yếu tố vẽ kĩ thuật
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Toán lớp 11
Chủ đề 3. Thực hiện các hoạt động xây dựng và phát triển nhà trường
Unit 2: Leisure time
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11