Lesson 1 Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Circle the correct words.
2. Phương pháp giải
Khoanh tròn vào từ đúng.
a.
car park: bãi đậu xe
bus stop: trạm xe buýt
b.
flat: chung cư
house: nhà đất
c.
city: thành phố
town: thị trấn
d.
countryside: vùng quê
city: thành phố
3. Lời giải chi tiết
1. bus stop | 2. house | 3. city | 4. countryside |
Lesson 1 Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read and write True or False.
2. Phương pháp giải
Đọc và viết True hoặc False.
a. You can see a cinema in the city.
(Bạn có thể xem một rạp chiếu phim trong thành phố.)
b. There are houses in the countryside.
(Có những ngôi nhà ở nông thôn.)
c. You can see many shops in the city.
(Bạn có thể thấy nhiều cửa hàng trong thành phố.)
d. There is a zoo in the countryside.
(Có một vườn thú ở vùng nông thôn.)
e. There aren’t many flats in the city.
(Không có nhiều căn hộ trong thành phố.)
3. Lời giải chi tiết
a. True | b. True | c. True | d. False | e. False |
Lesson 1 Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read and match the dialogues with the pictures.
2. Phương pháp giải
Đọc và nối các đoạn hội thoại với các bức tranh.
a.
Do you live in the city or in the town?
(Bạn sống ở thành phố hay thị trấn?)
I live in a small town.
(Tôi sống trong một thị trấn nhỏ.)
b.
Do you live in the city or in the countryside?
(Bạn sống ở thành phố hay ở nông thôn?)
I live in the city. It is big.
(Tôi sống ở thành phố. Nó to.)
c.
Do you live in a house or a flat?
(Bạn sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ?)
I live in a flat. It is small but it's near my school.
(Tôi sống trong một căn hộ. Nó nhỏ nhưng gần trường tôi.)
d.
Do you live in a small house or a big house?
(Bạn sống trong một ngôi nhà nhỏ hay một ngôi nhà lớn?)
I live in a big house.
(Tôi sống trong một ngôi nhà lớn.)
3. Lời giải chi tiết
Lesson 1 Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Look at the table. Complete the dialogues.
2. Phương pháp giải
Nhìn vào bảng. Hoàn thành các đoạn hội thoại.
3. Lời giải chi tiết
a.
Do you live in a house or a flat, Tommy?
(Bạn sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ, Tommy?)
I live in a flat. It is in the city.
(Tôi sống trong một căn hộ. Nó ở trong thành phố.)
b.
Do you live in a house or a flat, Anna?
(Bạn sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ, Anna?)
I live in a flat. It’s in the town.
(Tôi sống trong một căn hộ. Nó ở trong thị trấn.)
c.
Do you live in the city or in the town, Ben?
(Bạn sống ở thành phố hay thị trấn, Ben?)
I live in the town.
(Tôi sống ở thị trấn.)
d.
Do you live in the city or in the countryside, May?
(Bạn sống ở thành phố hay ở nông thôn, May?)
I live in the countryside.
(Tôi sống ở nông thôn.)
Lesson 2 Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Complete the table. Answer the question.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành bảng. Trả lời câu hỏi.
3. Lời giải chi tiết
a. first – 1st | b. third – 3rd | c. fourth – 4th |
d. sixth – 6th | e. seventh – 7th | f. tenth – 10th |
The missing numbers: second (2nd), fifth (5th), eighth (8th), ninth (9th)
Lesson 2 Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read and follow.
2. Phương pháp giải
Đọc và làm theo
Tạm dịch:
- Thứ ba: Vẽ kính
- Đầu tiên: Vẽ ngôi nhà
- Thứ tư: Vẽ một tòa nhà. Nó có năm tầng.
- Thứ hai: Vẽ đường phố.
3. Lời giải chi tiết:
HS thực hành trên lớp
Lesson 2 Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read and tick.
2. Phương pháp giải
Đọc và tích.
I live in a small house with my parents. My address is the number 82, Market Street. I love trees, but there aren't any gardens here. There are some shops opposite my house.
(Tôi sống trong một ngôi nhà nhỏ với bố mẹ tôi. Địa chỉ của tôi là số 82, Phố Chợ. Tôi yêu cây cối nhưng ở đây không có khu vườn nào cả. Có một số cửa hàng đối diện nhà tôi.)
I live with my grandmother. My address is flat 7, the 4th floor, Park Building. Our flat is big and nice, and it is near my school.
(Tôi sống với bà ngoại. Địa chỉ của tôi là căn hộ số 7, tầng 4, tòa nhà Park. Căn hộ của chúng tôi rộng và đẹp, gần trường học của tôi.)
My new house is at number 84, Sea Street. There is a big garden behind the house. I like taking photos of the flowers and trees there.
(Ngôi nhà mới của tôi ở số 84, đường Sea. Có một khu vườn lớn phía sau nhà. Tôi thích chụp ảnh hoa và cây ở đó.)
3. Lời giải chi tiết
a. GRACE | b. DAVID | c. MARK | d. DAVID | e. GRACE | f. MARK |
Lesson 2 Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Answer the question about yourself.
a. What is your name?
b. Do you live in a house or a flat?
c. Who do you live with?
d. What is your address?
2. Phương pháp giải
Trả lời câu hỏi về bản thân của bạn.
3. Lời giải chi tiết
a. What is your name? (Tên bạn là gì?)
My name’s Amy. (Tên tôi là Amy.)
b. Do you live in a house or a flat? (Bạn sống trong một ngôi nhà hay một căn hộ?)
I live in a house. (Tôi sống trong một ngôi nhà.)
c. Who do you live with? (Bạn sống với ai?)
I live with my parents. (Tôi sống với bố mẹ.)
d. What is your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
My address is number 2, Marcus Street. (Địa chỉ của tôi là số 2, đường Marcus.)
Lesson 3 Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Complete and match.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành và nối.
3. Lời giải chi tiết
a. door (cửa) | b. rug (thảm) | c. bath (bồn tắm) |
d. hall (hành lang) | e. shower (vòi hoa sen) | f. window (cửa sổ) |
Lesson 3 Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Look at the words at 1. Read and write.
2. Phương pháp giải
Nhìn vào các từ ở phần 1. Đọc và viết.
a. You can open it and then you can go to school.
(Bạn có thể mở nó và sau đó bạn có thể đi học.)
b. You can open it, but you can't go from here. You can see birds and trees from it.
(Bạn có thể mở nó, nhưng bạn không thể đi từ đây. Bạn có thể nhìn thấy chim và cây từ đó.)
c. You can stand under this. There is a lot of water.
(Bạn có thể đứng dưới này. Có rất nhiều nước.)
d. You can stand on it in the living room. It’s small.
(Bạn có thể đứng lên nó trong phòng khách. Nó nhỏ.)
e. You can go to the room from this place.
(Bạn có thể đi đến phòng từ nơi này.)
f. You can see water in it. It is very big and long.
(Bạn có thể thấy nước trong đó. Nó rất to và dài.)
3. Lời giải chi tiết
a. door (cửa ra vào) | b. window (cửa sổ) | c. shower (vòi hoa sen) |
d. rug (thảm) | e. hall (hành lang) | f. bath (bồn tắm) |
Lesson 3 Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Listen and tick
2. Phương pháp giải
Nghe và tích
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
a. Tell me about your dream house. (Hãy kể cho tôi nghe về ngôi nhà mơ ước của bạn.)
I want a small house in the countryside. There are a lot of flowers. (Tôi muốn một ngôi nhà nhỏ ở nông thôn. Có rất nhiều hoa.)
Is there a garden behind the house? (Có khu vườn phía sau nhà không?)
No. The garden is in front of the house. (Không. Khu vườn ở trước nhà ấy.)
b. Tell me about our dream house. (Hãy kể cho tôi nghe về ngôi nhà mơ ước của chúng tôi.)
I want a bamboo door for the living room. It is square. (Tôi muốn một cánh cửa tre cho phòng khách. Nó là hình vuông.)
A bamboo door? Wow. (Một cánh cửa bằng tre sao? Chà.)
Our house is close to nature. (Ngôi nhà của chúng tôi sẽ thật gần gũi với thiên nhiên.)
c. What are you drawing? (Bạn đang vẽ gì vậy?)
I'm drawing my dream house. (Tôi đang vẽ ngôi nhà mơ ước của mình.)
Great. A rug for the living room? (Tuyệt vời. Một tấm thảm cho phòng khách?)
No. I want a big rug for my bedroom. (Không. Tôi muốn một tấm thảm lớn cho phòng ngủ của mình.)
d. I want a big hall in my dream house. (Tôi muốn có một hội trường lớn trong ngôi nhà mơ ước của mình.)
A big hall. Yes, I can play some games with my children there. (Một hội trường lớn. Có, tôi có thể chơi vài trò chơi với con tôi ở đó.)
Great idea! You can put a green sofa there. (Ý tưởng tuyệt vời! Bạn có thể đặt một chiếc ghế sofa màu xanh lá cây ở đó.)
I like it. (Tôi thích nó.)
e. We want a new shower for the bathroom, Dad. (Chúng con muốn có một vòi sen mới cho phòng tắm, bố à.)
Ok. How about a square shower? (Được rồi. Thế còn một vòi hoa sen hình vuông thì sao?)
I don't like it. I like a round shower. (Tôi không thích nó. Tôi thích vòi hoa sen hình tròn.)
Okay. I'm finding it for you. (Được rồi. Tôi đang tìm nó cho bạn đây.)
Lesson 3 Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Color and write.
2. Phương pháp giải
Tô màu và viết.
3. Lời giải chi tiết
a. I want a white bath for my dream bathroom.
(Tôi muốn bồn tắm trắng cho phòng tắm mơ ước của mình.)
b. I want a blue window for my dream bathroom.
(Tôi muốn có một cửa sổ màu xanh cho phòng tắm mơ ước của mình.)
c. I want a white shower for my dream bathroom.
(Tôi muốn có một vòi sen trắng cho phòng tắm mơ ước của mình.)
d. I want a brown door for my dream bathroom.
(Tôi muốn có một cánh cửa màu nâu cho phòng tắm mơ ước của mình.)
e. I want a green mirror for my dream bathroom.
(Tôi muốn một chiếc gương màu xanh lá cây cho phòng tắm mơ ước của mình.)
Phonics Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Put the words with the same sound in the correct column. Say.
2. Phương pháp giải
Xếp các từ có âm giống nhau vào đúng cột. Nói.
3. Lời giải chi tiết
house: nhà | countryside: vùng quê |
hall: sảnh | kite: diều |
hospital: bệnh viện | like: thích |
behind: phía sau | cafe: quán cà phê |
Phonics Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Listen and tick. Complete the sentences.
2. Phương pháp giải
Nghe và đánh dấu. Hoàn thành các câu.
a. /h/ - house
b. /h/ - hospital
c. /k/ - kite
d. /h/ - hall
e. /k/ - cat
3. Lời giải chi tiết
1. I live in a house in the city.
(Tôi sống trong một ngôi nhà ở thành phố.)
2. I like flying a kite in the countryside.
(Tôi thích thả diều ở miền quê.)
3. There is a big hall in my house.
(Có một sảnh lớn trong nhà tôi.)
4. The cat is in the garden.
(Con mèo đang ở trong vườn.)
5. The hospital is opposite the bus stop.
(Bệnh viện đối diện bến xe buýt.)
Learn more Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen and match.
2. Phương pháp giải
Nghe và nối
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
a. I like tree houses. I like looking around from a tree house window.
(Mình thích những ngôi nhà trên cây. Mình thích nhìn ngắm từ cửa sổ của một ngôi nhà trên cây.)
b. What kind of houses do you like?
(Cậu thích kiểu nhà nào?)
I like igloos.
(Tớ thích lều tuyết.)
c. There are some skyscrapers in my city. They are very tall. I like skyscrapers.
(Có vài toà nhà chọc trời trong thành phố của mình. Chúng rất cao. Mình thích những toà nhà chọc trời.)
d. What kind of houses do you like?
(Bạn thích kiểu nhà nào?)
I like castles. They're very beautiful.
(Mình thích những toà lâu đài. Chúng rất đẹp.)
Learn more Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read and complete.
2. Phương pháp giải
Đọc và hoàn thành.
3. Lời giải chi tiết:
a. skyscraper | b. igloo | c. tree house | d. castle |
a. There is a skyscraper in my city. It’s got 65 floors. It’s very tall.
(Có một toà nhà chọc trời trong thành phố của tôi. Nó có 65 tầng. Nó rất cao.)
b. I like making a snowman. I like living in an igloo, too.
(Tôi thích làm người tuyết. Tôi cũng thích sống trong một ngôi lều băng nữa.)
c. My parents make a tree house for me and my brother. We like the view from the tree.
(Bố mẹ làm cho tôi và em trai mọt ngôi nhà trên cây. Chúng tôi thích phong cảnh nhìn từ cái cây.)
d. My grandmother and grandfather live in an old castle. It's in an old town.
(Ông và bà tôi sống trong một lâu đài cổ. Nó nằm ở một thị trấn lâu đời.)
Chủ đề 6. Thiết lập và duy trì quan hệ bạn bè
Stop and check 4A
Cùng em học toán lớp 4 tập 1
Unit 15. When's Children's Day?
Chủ đề 6: Nam Bộ
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4