Lesson 1 A
1. Nội dung câu hỏi
Circle the odd one out and write.
2. Phương pháp giải
Khoanh phần khác loại và viết.
3. Lời giải chi tiết
1. sing (hát) | 2. act (diễn xuất) | 3. paint (vẽ bằng cọ) | 4. draw (vẽ)
| 5. dance (nhảy) | 6. play the keyboard (chơi đàn) |
Lesson 1 B
1. Nội dung câu hỏi
Unscramble and write.
2. Phương pháp giải
Sắp xếp và viết.
3. Lời giải chi tiết
2. dance (nhảy) | 3. sing (hát) | 4. paint (tô màu) | 5. draw (vẽ) | 6. play the keyboard (đánh đàn) |
Lesson 1 C
1. Nội dung câu hỏi
Listen and fill in the blanks.
1. I can __________________.
2. I can’t __________________.
3. I _____________________.
4. I _______________________.
2. Phương pháp giải
Nghe và điền vào chỗ trống.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
1. I can play the keyboard.
2. I can’t paint.
3. I can act.
4. I can’t sing.
Tạm dịch:
1. Tôi có thể chơi đàn.
2. Tôi không thể vẽ.
3. Tôi có thể diễn.
4. Tôi không thể hát.
Lesson 1 D
1. Nội dung câu hỏi
Look and write.
2. Phương pháp giải
Nhìn và viết.
3. Lời giải chi tiết
1. I can draw.
2. I can’t dance.
3. I can’t paint.
4. I can play the keyboard.
Tạm dịch:
1. Tôi có thể vẽ.
2. Tôi không thể nhảy.
3. Tôi không thể tô màu.
4. Tôi có thể chơi đàn.
Lesson 2 A
1. Nội dung câu hỏi
Complete the words.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành các từ.
3. Lời giải chi tiết
1. hop (nhảy lò cò) | 2. fly (bay) | 3. jump (rope) (nhảy dây) | 4. swim (bơi) | 5. run (chạy) | 6. climb (a tree) (trèo cây) |
Lesson 2 B
1. Nội dung câu hỏi
Look, circle, and write.
2. Phương pháp giải
Nhìn, khoanh tròn và viết.
3. Lời giải chi tiết
Lesson 2 C
1. Nội dung câu hỏi
Listen and number.
2. Phương pháp giải
Nghe và đánh số
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
1. B: Hey, Lucy. It’s “Benny the Magic Dog” on TV!
G: “Magic”? Can he fly?
B: Yes, he can.
2. G: Can you swim, Tom?
B: Yes, I can.
G: Great!
3. B: Can you jump rope, Mai?
G: No, i can’t.
B: Can your brothers jump rope?
G: Yes, they can.
4. G: Can you run, Mom?
W: Yes, I can. Look!
Tạm dịch:
1. B: Này, Lucy. Đó là “Chú chó ma thuật Benny” trên TV!
G: “Ma thuật”? Anh ấy có thể bay không?
B: Có, anh ấy có thể.
2. G: Bạn có biết bơi không Tom?
B: Có, tôi có thể.
G: Tuyệt vời!
3. B: Bạn có thể nhảy dây không, Mai?
G: Không, tôi không thể.
B: Các anh trai của bạn có thể nhảy dây không?
G: Có, họ có thể.
4. G: Chạy được không mẹ?
W: Mẹ có thể. Nhìn này!
Lesson 2 D
1. Nội dung câu hỏi
Look and write.
2. Phương pháp giải
Nhìn và viết.
3. Lời giải chi tiết
1. A: Can your sister jump rope?
B. Yes, she can.
2. A: Can Susan and Tim swim?
B: Yes, they can.
3. A: Can Bill run?
B: No, he can’t.
4. A: Can Lucy climb (a tree)?
B: Yes, she can.
5. A: Can your dad fly?
B: No, he can’t.
6. A: Can you hop?
B: Yes, I can.
Tạm dịch:
1. A: Chị gái cậu có thể nhảy dây không?
B: Chị ấy có thể.
2. A: Susan và Tim có biết bơi không?
B: Có, họ có thể.
3. A: Bill có chạy được không?
B: Không, anh ấy không thể.
4. A: Lucy có thể leo (cây) không?
B: Có, cô ấy có thể.
5. A: Bố bạn có biết bay không?
B: Không, ông ấy không thể.
6. A: Bạn có nhảy lò cò được không?
B: Có, tôi có thể.
Lesson 3 A
1. Nội dung câu hỏi
Find and circle.
2. Phương pháp giải
Tìm và khoanh tròn.
ride a bike (đạp xe)
play the guitar (chơi đàn ghi-ta)
play the piano (chơi đàn pi-a-nô)
drive a car (lái xe)
do gymnastics (tập thể dục)
play the drums (chơi trống)
3. Lời giải chi tiết
Lesson 3 B
1. Nội dung câu hỏi
Draw lines.
2. Phương pháp giải
play the piano (chơi đàn pi-a-nô)
drive a car (lái xe)
ride a bike (đạp xe)
do gymnastics (tập thể dục)
play the drums (chơi trống)
3. Lời giải chi tiết
Lesson 3 C
1. Nội dung câu hỏi
Listen and tick (✔) the box.
2. Phương pháp giải
Nghe và đánh dấu ✔ vào ô.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
1. B: Hey, Julia. Nice guitar!
G: Thanks, David. Can you play the guitar?
B: Yes, I can.
2. B: Can your brother play the guitar?
G: No, he can't.
B: What can he do?
G: He can do gymnastics.
3. G: Is that your sister, David?
B: Yes, she is.
G: What can she do?
B: She can ride a bike.
G: Great.
4. B: Can your sister ride a bike?
G: No. she can't.
R: What can she do?
G: she can play the piano.
B: Wow.
Tạm dịch:
1. B: Này, Julia. Đàn guitar đẹp!
G: Cảm ơn, David. Bạn có thể chơi guitar?
B: Vâng, tôi có thể.
2. B: Anh trai của bạn có thể chơi guitar không?
G: Không, anh ấy không thể.
B: Anh ấy có thể làm gì?
G: Anh ấy có thể tập thể dục dụng cụ.
3. G: Đó có phải là em gái của bạn không, David?
B: Vâng, đúng là cô ấy.
G: Cô ấy có thể làm gì?
B: Cô ấy có thể đi xe đạp.
G: Tuyệt vời.
4. B: Em gái của bạn có thể đi xe đạp không?
G: Không. Cô ấy không thể.
R: Cô ấy có thể làm gì?
G: Cô ấy có thể chơi piano.
B: Chà.
Lesson 3 D
1. Nội dung câu hỏi
Look and write.
2. Phương pháp giải
Nhìn và viết.
3. Lời giải chi tiết
1. A: What can you do?
B: I can play the piano.
2. A: What can she do?
B: She can play the drums.
3. A: What can they do?
B: They can play the guitar.
4. A: What can your mom do?
B: She can drive a car.
5. A: What can he do?
B: He can do gymnastics.
Tạm dịch:
1. A: Bạn có thể làm gì?
B: Tôi có thể chơi đàn piano.
2. A: Cô ấy có thể làm gì?
B: Cô ấy có thể chơi trống.
3. A: Họ có thể làm gì?
B: Họ có thể chơi guitar.
4. A: Mẹ bạn có thể làm gì?
B: Mẹ tôi có thể lái xe ô tô.
5. A: Anh ấy có thể làm gì?
B: Anh ấy có thể tập thể dục dụng cụ
Culture A
1. Nội dung câu hỏi
Look, read and tick (✔) the box.
2. Phương pháp giải
Nhìn, đọc và đánh dấu ✔ vào hộp.
salad (n): món rau trộn
pancake (n): bánh kếp
soup (n): canh, súp
pasta (n): mì ống
spring roll (n): chả giò
3. Lời giải chi tiết
2. spring rolls | 3. soup | 4. pasta | 5. pancakes |
Culture B
1. Nội dung câu hỏi
Read and circle True or False.
My name is Andy. I'm from the USA. On the weekends, I cook with my dad. I can make pancakes, but I can't make pasta. My dad can make pasta, but he can't make spring rolls. I can make salad, too. It is very good. I love cooking on the weekends.
1. Andy is from the UK. (Andy đến từ Vương quốc Anh.) | True/False |
2. He cooks with his dad on the weekends. (Anh ấy nấu ăn với bố vào cuối tuần.) | True/False |
3. His dad can't make spring rolls. (Bố anh ấy không biết làm chả giò.) | True/False |
4. Andy can't make salad. (Andy không biết làm salad.) | True/False |
2. Phương pháp giải
Đọc và khoanh Đúng hoặc Sai.
3. Lời giải chi tiết
1. False | 2. True | 3. True | 4. False |
1. False
Thông tin: I'm from the USA.
(Tôi tới từ nước Mĩ.)
2. True
Thông tin: On the weekends, I cook with my dad.
(Vào cuối tuần, tôi nấu ăn với bố tôi.)
3. True
Thông tin: My dad can make pasta, but he can't make spring rolls.
(Bố tôi có thể làm mì ống, nhưng ông ấy không thể làm chả giò.)
4. False
Thông tin: I can make salad, too.
(Tôi cũng có thể làm salad.)
Tạm dịch:
Tên tôi là Andy. Tôi tới từ nước Mĩ. Vào cuối tuần, tôi nấu ăn với bố tôi. Tôi có thể làm bánh kếp, nhưng tôi không thể làm mì ống. Bố tôi có thể làm mì ống, nhưng ông ấy không thể làm chả giò. Tôi cũng có thể làm salad. Nó là rất tốt. Tôi thích nấu ăn vào cuối tuần.
Culture C
1. Nội dung câu hỏi
Listen and draw lines.
2. Phương pháp giải
Bài nghe:
1. G: Hi, Logan. Can you make pasta?
B: No. I can make soup, but I can't make pasta.
2. G: Paul, can your mom make pizza?
B: Yes, she can. She can make pizza. but she can't make pasta.
3. B: Betty, can you make salad?
G: Umm. No. I can't make salad, but I can make spring rolls.
4. B: Hi, Margaret. Can you make spring rolls?
G: Yes, I can. I can make spring rolls, but I can't make pancakes.
Tạm dịch:
1. G: Chào, Logan. Bạn có thể làm mì ống?
B: Không. Tôi có thể nấu súp, nhưng tôi không thể làm mì ống.
2. G: Paul, mẹ bạn làm bánh pizza được không?
B: Vâng, cô ấy có thể. Cô ấy có thể làm bánh pizza. nhưng cô ấy không thể làm mì ống.
3. B: Betty, bạn làm salad được không?
G: Ừm. Không. Tôi không thể làm salad, nhưng tôi có thể làm chả giò.
4. B: Chào, Margaret. Bạn có thể làm chả giò?
G: Vâng, tôi có thể. Tôi có thể làm chả giò, nhưng tôi không thể làm bánh kếp.
3. Lời giải chi tiết
Culture D
1. Nội dung câu hỏi
Look and write.
2. Phương pháp giải
Nhìn và viết.
3. Lời giải chi tiết
1. I can make pizza, but I can’t make pancakes.
2. I can’t make salad, but I can make soup.
3. I can make pizza, but I can’t make spring rolls.
4. I can’t make soup, but I can make spring rolls.
Tạm dịch:
1. Tôi có thể làm bánh pizza, nhưng tôi không thể làm bánh kếp.
2. Tôi không thể làm salad, nhưng tôi có thể nấu súp.
3. Tôi có thể làm bánh pizza, nhưng tôi không thể làm chả giò.
4. Tôi không thể nấu súp, nhưng tôi có thể làm chả giò.
Culture E
1. Nội dung câu hỏi
Write about what you and your family can do. Write 20- 30 words.
2. Phương pháp giải
Viết về nhuững điều mà em và gia đình có thể làm. Khoảng 20-30 từ.
3. Lời giải chi tiết
My name’s Lan. I can make pizza, but I can’t make pancakes. My mom can make spring rolls, but she can’t make salad. My sister can make soup, but she can’t make pasta.
Tạm dịch:
Tên tôi là Lân. Tôi có thể làm bánh pizza, nhưng tôi không thể làm bánh kếp. Mẹ tôi có thể làm chả giò, nhưng bà không thể làm gỏi. Em gái tôi có thể nấu súp, nhưng em ấy không thể làm mì ống.
Review A
1. Nội dung câu hỏi
Look and read. Put a tick (✔) or a cross (X).
2. Phương pháp giải
Nhìn và đọc. Đánh dấu ✔ hoặc X.
fly (v): bay
sing (v): hát
junp (v): nhảy
paint (n): vẽ bằng cọ
swim (v): bơi
ride a bike (v): đi xe đạp
hop (v): nhảy lò cò
do gymnastics (v): tập thể dục dụng cụ
draw (v): vẽ
play the piano (v): chơi đàn piano
3. Lời giải chi tiết
2. ✔ | 3. x | 4. x | 5. ✔ | 6. x |
7. x | 8. ✔ | 9. x | 10. x |
Review B
1. Nội dung câu hỏi
Listen and circle.
2. Phương pháp giải
Nghe và khoanh tròn.
3. Lời giải chi tiết
Bài nghe:
1. G: Hi, Jack. Your bike is nice.
B: Thanks, Emma. Can you ride a bike?
G: Yes, I can.
2. G: Is that your sister?
B: Yes.
G: Can she jump rope?
B: Yes, she can. Look!
G: Nice.
3. B: What can your brother do, Emma?
G: He can play the guitar.
B: Cool!
4. B: Hmm. What can you do?
G: I can paint.
B: Paint? Wow!
Tạm dịch:
1. G: Chào Jack. Xe đạp của bạn là đẹp.
B: Cảm ơn, Emma. Bạn có thể đi xe đạp không?
G: Vâng, tôi có thể.
2. G: Đó có phải là em gái của bạn không?
B: Đúng thế.
G: Em ấy có thể nhảy dây không?
B: Vâng, cô ấy có thể. Nhìn kìa!
G: Đẹp đấy.
3. B: Anh trai của bạn có thể làm gì, Emma?
G: Anh ấy có thể chơi guitar.
B: Tuyệt!
4. B: Hừm. Bạn có thể làm gì?
G: Tôi có thể tô màu.
B: Tô màu? Ồ!
Review C
1. Nội dung câu hỏi
Look and write.
2. Phương pháp giải
Nhìn và viết.
3. Lời giải chi tiết
1. I can act.
2. I can’t play the keyboard.
3. A: Can he climb?
B: Yes, he can.
4. A: What can your dad do?
B: He can play the guitar.
5. A: What can they do?
B: They can do gymnastics.
Tạm dịch:
1. Tôi có thể diễn xuất.
2. Tôi không thể chơi đánh đàn.
3. A: Anh ấy có leo được không?
B: Vâng, anh ấy có thể.
4. A: Bố của bạn có thể làm gì?
B: Anh ấy có thể chơi guitar.
5. A: Họ có thể làm gì?
B: Họ có thể tập thể dục dụng cụ.
Chủ đề 3: Đồng bằng Bắc Bộ
Unit 4: When's your birthday?
VBT Toán 4 - Kết nối tri thức với cuộc sống tập 1
Chủ đề: Biết ơn người lao động
Bài 23. Thành thị ở thế kỉ XVI - XVII
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4