Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Complete the conversations by circling the best answers. Then practise reading them.
Conversation 1
Nam: Mum, I was offered a part-time job in the café nearby during the summer holiday. (1) Can I take it?/Can I go there?
Mum: Yes, of course. (2) Well done,/Best wishes, Nam. It’s a great idea to earn some pocket money.
Conversation 2
Nam: Dad, I got paid 100 dollars today. I don’t think there is space for the money in my piggy bank. (3) How should I spend it?/What should I do?
Dad: (4) Best of luck/Congratulations on receiving your first salary. I think it’s time for you to open a bank account.
Conversation 3
Nam: Ms Ha, I’m afraid I’m not feeling well. Can I leave school early today?
Ms Ha: Yes, of course. Hope (5) you feel better/wish you luck tomorrow.
Nam: (6) Thanks so much./The same to you.
Conversation 4
Nam: (7) Did you hear?/Guess what? I’m going to the bank to apply for a savings account. It’ll not only keep my money safe, but it’ll also earn me more money.
Mai: Sounds great! I hope you get your bank account quickly. (8) Good luck./Best wishes.
Conversation 5
Mark: Tet is coming. Mai, (9) I wish you a healthy new year./I hope you feel better soon.
Mai: (10) Thanks so much,/You’re welcome, Mark.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành các đoạn hội thoại bằng cách khoanh tròn các câu trả lời đúng nhất. Sau đó luyện đọc chúng.
3. Lời giải chi tiết
Conversation 1
Nam: Mum, I was offered a part-time job in the café nearby during the summer holiday. (1) Can I take it?
(Mẹ ơi, con được mời làm việc bán thời gian ở quán cà phê gần nhà trong kỳ nghỉ hè. Con có thể nhận nó không?)
Mum: Yes, of course. (2) Well done, Nam. It’s a great idea to earn some pocket money.
(Được, tất nhiên rồi. Làm tốt lắm, Nam. Đó là một ý tưởng tuyệt vời để kiếm được một số tiền tiêu vặt.)
Conversation 2
Nam: Dad, I got paid 100 dollars today. I don’t think there is space for the money in my piggy bank. (3) What should I do?
(Bố ơi, hôm nay con được trả 100 đô la. Con không nghĩ có chỗ cho tiền trong con heo đất của con. Con nên làm gì?)
Dad: (4) Congratulations on receiving your first salary. I think it’s time for you to open a bank account.
(Chúc mừng con đã nhận được đồng lương đầu tiên. Tôi nghĩ đã đến lúc bạn mở một tài khoản ngân hàng.)
Conversation 3
Nam: Ms Ha, I’m afraid I’m not feeling well. Can I leave school early today?
(Thưa cô Hà, em sợ em không được khỏe. Hôm nay em có thể nghỉ học sớm được không?)
Ms Ha: Yes, of course. Hope (5) you feel better tomorrow.
(Được, tất nhiên. Hy vọng em cảm thấy tốt hơn vào ngày mai.)
Nam: (6) Thanks so much.
(Cảm ơn cô rất nhiều.)
Conversation 4
Nam: (7) Guess what? I’m going to the bank to apply for a savings account. It’ll not only keep my money safe, but it’ll also earn me more money.
(Đoán xem? Tôi sẽ đến ngân hàng để đăng ký một tài khoản tiết kiệm. Nó không chỉ giữ tiền của tôi an toàn mà còn giúp tôi kiếm được nhiều tiền hơn.)
Mai: Sounds great! I hope you get your bank account quickly. (8) Good luck.
(Nghe hay đấy! Tôi hy vọng bạn có được tài khoản ngân hàng của bạn một cách nhanh chóng. Chúc may mắn.)
Conversation 5
Mark: Tet is coming. Mai, (9) I wish you a healthy new year.
(Tết đến rồi. Mai, chúc bạn năm mới mạnh khỏe.)
Mai: (10) Thanks so much, Mark.
(Cảm ơn rất nhiều, Mark.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Give instructions on how to open a bank account using some of the ideas in the box. You can start with the sentences on page 75.
- do some research and choose a bank
- make an appointment
- go to the bank with proof of identity and address, and some money or a cheque
- choose a suitable account (current or savings)
- fill in an application form
- submit the form
- put some money into the account
(- làm một số nghiên cứu và chọn một ngân hàng
- đặt lịch hẹn
- đến ngân hàng với bằng chứng nhận dạng và địa chỉ, và một số tiền hoặc séc
- chọn một tài khoản phù hợp (vãng lai hoặc tiết kiệm)
- điền vào một mẫu đơn
- gửi biểu mẫu
- bỏ một số tiền vào tài khoản)
Notes:
Current account - allows you to manage your day-to-day spending
Savings account - designed to keep money for long-term goals and allows you to earn some interest
(Ghi chú:
Tài khoản vãng lai - cho phép bạn quản lý chi tiêu hàng ngày của mình
Tài khoản tiết kiệm - được thiết kế để giữ tiền cho các mục tiêu dài hạn và cho phép bạn kiếm được tiền lãi)
“It's important to learn about banking services to become independent. Follow these simple steps to open a bank account. First. ...”
(Điều quan trọng là học về các dịch vụ ngân hàng để trở nên độc lập. Thực hiện theo các bước đơn giản sau để mở một tài khoản ngân hàng. Đầu tiên. …)
2. Phương pháp giải
Đưa ra hướng dẫn về cách mở tài khoản ngân hàng bằng cách sử dụng một số ý tưởng trong hộp. Bạn có thể bắt đầu với những câu ở trang 75.
3. Lời giải chi tiết
It's important to learn about banking services to become independent. Follow these simple steps to open a bank account. First, do some research and choose a bank. This could be a bank with a branch nearby or your parents' bank. Second, call the bank to make an appointment or go there during office hours. Don't forget to bring your ID, proof of address, and some money or a cheque. Third, discuss with the bank clerk and choose a suitable account, e.g. a current or savings account. Make sure you understand the difference between the two accounts. Next, fill in the application form and provide your documents. Finally, submit the form and put some money into the account. Ask when your bank card will be posted to your address.
(Điều quan trọng là tìm hiểu về các dịch vụ ngân hàng để trở nên độc lập. Thực hiện theo các bước đơn giản sau để mở một tài khoản ngân hàng. Đầu tiên, làm một số nghiên cứu và chọn một ngân hàng. Đây có thể là ngân hàng có chi nhánh gần đó hoặc ngân hàng của bố mẹ bạn. Thứ hai, gọi cho ngân hàng để đặt lịch hẹn hoặc đến đó trong giờ hành chính. Đừng quên mang theo thẻ định danh, giấy tờ tùy thân và một số tiền hoặc séc. Thứ ba, thảo luận với nhân viên ngân hàng và chọn một tài khoản phù hợp, ví dụ: một tài khoản vãng lai hoặc tiết kiệm. Đảm bảo bạn hiểu sự khác biệt giữa hai tài khoản. Tiếp theo, điền vào mẫu đơn và cung cấp tài liệu của bạn. Cuối cùng, gửi biểu mẫu và đặt một số tiền vào tài khoản. Hỏi khi nào thẻ ngân hàng của bạn sẽ được gửi đến địa chỉ của bạn.)
Review Unit 3
Review 3
Chuyên đề 2: Một số vấn đề về pháp luật dân sự
Chương 2: Nitrogen và sulfur
Bài 9: Tiết 3: Thực hành: Tìm hiểu về hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản - Tập bản đồ Địa lí 11
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11