Bài 1
1. Match the questions with the answers. Then say them aloud.
(Nối câu hỏi với câu trả lời. Sau đó đọc to chúng.)
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. e | 3. a | 4. c | 5. b |
1 - d: What does energy mean? - It’s power that can provide light, heat or electricity.
(Năng lượng có nghĩa là gì? - Đó là năng lượng có thể cung cấp ánh sáng, nhiệt hoặc điện.)
2 - e: What does solar energy mean? - It’s energy that comes from the sun.
(Năng lượng mặt trời có nghĩa là gì? - Đó là năng lượng đến từ mặt trời.)
3 - a: What does hydro energy mean? - It’s energy that comes from water.
(Năng lượng thủy điện có nghĩa là gì? - Đó là năng lượng đến từ nước.)
4 - c: What does a three-syllable word mean? - It’s the word that has three syllables.
(Một từ ba âm tiết có nghĩa là gì? - Đó là từ có ba âm tiết.)
5 - b: What does a non- renewable source mean? - It’s a source that we cannot replace after we use it.
(Năng lượng không tái tạo có nghĩa là gì? - Đó là nguồn năng lượng mà chúng ta không thể thay thế sau khi sử dụng.)
Bài 2
2. Mi and Tony are talking about energy sources. Choose the sentences (a-e) to fill in the gaps (1-5) of the conversation.
(Mi và Tony đang nói về các nguồn năng lượng. Chọn các câu (a-e) để điền vào khoảng trống (1-5) của đoạn hội thoại.)
a. We won't have any more energy. b. We'll have to use energy sources such as wind, water and sun. c. Well, they are sources that we can't replace after we use them. d. We call them renewable sources. e. They come from different sources like coal, oil and natural gas. |
Mi: Hi, Tony. I'm doing a project on energy sources, but I don't understand what non-renewable sources are.
Tony: (1) ______________________________
Mi: Oh. Where do they come from?
Tony: (2) ______________________________
Mi: What will happen to us when they run out?
Tony: (3) ______________________________
Mi: So what will we do then?
Tony: (4) ______________________________ They are abundant and safe to use.
Mi: Oh, I see. What do we call them?
Tony: (5) ______________________________ They are renewable because they cannot run out.
Mi: Thank you.
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. e | 3. a | 4. b | 5. d |
Mi: Hi, Tony. I'm doing a project on energy sources, but I don't understand what non-renewable sources are.
Tony: (1) Well, they are sources that we can't replace after we use them.
Mi: Oh. Where do they come from?
Tony: (2) They come from different sources like coal, oil and natural gas.
Mi: What will happen to us when they run out?
Tony: (3) We won't have any more energy.
Mi: So what will we do then?
Tony: (4) We'll have to use energy sources such as wind, water and sun. They are abundant and safe to use.
Mi: Oh, I see. What do we call them?
Tony: (5) We call them renewable sources. They are renewable because they cannot run out.
Mi: Thank you.
Tạm dịch:
Mi: Chào, Tony. Tớ đang làm một dự án về các nguồn năng lượng, nhưng tớ không hiểu các nguồn không thể tái tạo là gì.
Tony: Chà, chúng là những nguồn mà chúng tôi không thể thay thế sau khi chúng tôi sử dụng chúng.
Mi: Ồ. Chúng đến từ đâu?
Tony: Chúng đến từ các nguồn khác nhau như than đá, dầu mỏ và khí đốt tự nhiên.
Mi: Điều gì sẽ xảy ra với chúng ta khi những nguồn này cạn kiệt?
Tony: Chúng ta sẽ không còn năng lượng nữa.
Mi: Vậy chúng ta sẽ làm gì sau đó?
Tony: Chúng ta sẽ phải sử dụng các nguồn năng lượng như gió, nước và mặt trời. Chúng rất phong phú và an toàn để sử dụng.
Mi: Ồ, tớ hiểu rồi. Chúng ta gọi chúng là gì?
Tony: Chúng ta gọi chúng là các nguồn tái tạo. Chúng có thể tái tạo vì chúng không thể cạn kiệt.
Mi: Cảm ơn bạn.
Bài 3
3. Complete the chart. Then ask and answer the questions about advantages and disadvantages of renewable and non-renewable sources.
(Hoàn thành biểu đồ. Sau đó hỏi và trả lời các câu hỏi về ưu nhược điểm của các nguồn tái tạo và không tái tạo.)
Example:
A: What type of source is solar energy?
(Năng lượng mặt trời thuộc loại nào?)
B: It’s a renewable source.
(Nó là năng lượng có thể tái tạo.)
A: What are its advantages?
(Những ưu điểm của nó là gì?)
B: It’s available and clean to use.
(Nó luôn có sẵn và sạch.)
A: What are its disadvantages?
(Còn nhược điểm?)
B: It doesn’t work on cloudy days or at night.
(Nó không hoạt động và ngày nhiều mây hoặc ban đêm.)
**
A: What type of source is coal?
(Than đá thuộc loại nào?)
B: It’s a non- renewable source.
(Nó là năng lượng không thể tái tạo.)
A: What are its advantages?
(Những ưu điểm của nó là gì?)
B: It’s rather cheap and we can find it in lots of places.
(Nó rẻ hơn và dễ tìm.)
A: What are its disadvantages?
(Còn nhược điểm?)
B: When we burn coal, it causes pollution.
(Khi chúng ta đốt than, nó gây ô nhiễm.)
Lời giải chi tiết:
A: What type of source is water?
(Nước thuộc loại năng lượng nào?)
B: It’s a renewable source.
(Nó là năng lượng có thể tái tạo.)
A: What are its advantages?
(Ưu điểm của nó là gì?)
B: It’s abundant and it has low emissions.
(Nó dồi dào và có lượng khí thải thấp.)
A: What are its disadvantages?
(Nhược điểm của nó là gì?)
B: It’s expensive to build and it may cause drought.
(Việc xây dựng tốn kém và có thể gây ra hạn hán.)
***
A: What type of source is natural gas?
(Khí tự nhiên thuộc loại năng lượng nào?)
B: It’s a non-renewable source.
(Nó là năng lượng không thể tái tạo.)
A: What are its advantages?
(Ưu điểm của nó là gì?)
B: It’s abundant and easily transported.
(Nó dồi dào và dễ dàng vận chuyển.)
A: What are its disadvantages?
(Nhược điểm của nó là gì?)
B: It pollutes the environment and it can be difficult to harness.
(Nó gây ô nhiễm môi trường và có thể khó khai thác.)
Bài 5. Màu sắc trăm miền
Chương 4. Thủy sản
Bài 9. Tùy bút và tản văn
Chủ đề 3: Hợp tác thực hiện nhiệm vụ chung
Soạn Văn 7 Chân trời sáng tạo tập 1 - siêu ngắn
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World