Bài 1
Reading
1. Read the passage and choose the correct answer A, B, or C.
(Đọc đoạn văn và chọn đáp án đúng A, B hoặc C.)
Happiness is the key to a healthy life. Here are some things you can do to make you happy.
Love others fully
When you love somebody, express your love. Don’t keep it to yourself. There are many ways to do it. For example, you can say “I love you” more often, do things together, and help them when they need you. You can make yourself and others happy by doing so.
Laugh more often
Laughter shows that you are happy, and it has the magic power of making others happy too. Laughter is like medicine. It helps people live longer.
Enjoy adventures
Visit a new place, do a new thing, or talk to a new person every week. You will get new knowledge and experience.
1. The phrase “the key” in the first line is closest in meaning to ________.
A. the first factor
B. the important factor
C. the new factor
2. To show your love to other people, you _________.
A. give them money
B. take care of yourself
C. do things with them
3. The writer says “Laughter is like medicine” because ________.
A. it makes others laugh too
B. it helps you make friends
C. it helps people live longer
4. You can get knowledge and experience by ___________.
A. visiting new places
B. loving other people
C. laughing more often
5. The best title for this pasage is "_______".
A. Live to be happy
B. Laghter is the power of happiness
C. Happiness is hard to find
Phương pháp giải:
Tạm dịch bài đọc:
Hạnh phúc là chìa khóa của một cuộc sống khỏe mạnh. Dưới đây là một số điều bạn có thể làm để khiến bạn hạnh phúc.
Yêu người khác trọn vẹn
Khi bạn yêu ai đó, hãy bày tỏ tình yêu của bạn. Đừng giữ nó cho riêng mình. Có rất nhiều cách để làm điều đó. Ví dụ: bạn có thể nói “Tôi yêu bạn” thường xuyên hơn, làm mọi việc cùng nhau và giúp đỡ họ khi họ cần bạn. Bạn có thể làm cho mình và những người khác hạnh phúc bằng cách làm như vậy.
Cười thường xuyên hơn
Tiếng cười cho thấy bạn đang hạnh phúc và nó có sức mạnh kỳ diệu trong việc làm cho người khác hạnh phúc. Tiếng cười giống như một liều thuốc. Nó giúp mọi người sống lâu hơn.
Tận hưởng cuộc phiêu lưu
Ghé thăm một địa điểm mới, làm một điều mới hoặc nói chuyện với một người mới mỗi tuần. Bạn sẽ có được kiến thức và kinh nghiệm mới.
1. Cụm từ “the key” ở dòng đầu tiên gần nghĩa nhất với ________.
A. yếu tố đầu tiên
B. yếu tố quan trọng
C. nhân tố mới
2. Để thể hiện tình yêu của bạn với người khác, bạn _________.
A. cho họ tiền
B. chăm sóc bản thân
C. làm mọi việc với họ
3. Người viết nói “Một nụ cười bằng mười thang thuốc bổ” bởi vì ________.
A. nó cũng làm cho người khác cười
B. nó giúp bạn kết bạn
C. nó giúp mọi người sống lâu hơn
4. Bạn có thể nhận được kiến thức và kinh nghiệm bằng việc___________.
A. tham quan những địa điểm mới
B. yêu người khác
C. cười thường xuyên hơn
5. Tiêu đề thích hợp nhất cho bài đọc là ____.
A. Sống để hạnh phúc
B. Nụ cười là sức mạnh của hạnh phúc
C. Hạnh phúc khó tìm
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. C | 3. C | 4. A | 5. A |
1. B
The phrase “the key” in the first line is closest in meaning to the important factor.
(Cụm từ “the key” ở dòng đầu tiên có nghĩa gần nhất với nhân tố quan trọng.)
Giải thích: “the key” có nghĩa là “chìa khóa” nhằm thể hiện những thứ quan trọng à B.
2. C
To show your love to other people, you do things with them.
(Để thể hiện tình cảm của bạn với mọi người, bạn làm mọi thứ với họ.)
Thông tin:…. When you love somebody… For example, you can say “I love you” more often, do things together, …
(Khi bạn yêu ai đó, …Ví dụ: bạn có thể nói “Tôi yêu bạn” thường xuyên hơn, làm mọi việc cùng nhau,…)
3. C
The writer says “Laughter is like medicine” because it helps people live longer.
(Người viết nói "Tiếng cười giống như thuốc" bởi vì nó giúp mọi người sâu thọ hơn.)
Thông tin: Laughter is like medicine. It helps people live longer.
(Tiếng cười giống như một liều thuốc. Nó giúp mọi người sống lâu hơn.)
4. A
You can get knowledge and experience by visiting new places.
(Bạn có thể nhận được kiến thức và kinh nghiệm bằng thăm một địa điểm mới.)
Thông tin: Visit a new place, do a new thing, or talk to a new person every week. You will get new knowledge and experience.
(Ghé thăm một địa điểm mới, làm một điều mới hoặc nói chuyện với một người mới mỗi tuần. Bạn sẽ có được kiến thức và kinh nghiệm mới.)
5. A
The best title for this passage is "Live to be happy".
(Tiêu đề thích hợp nhất cho bài đọc là "Sống để hạnh phúc".)
Thông tin: Happiness is the key to a healthy life. Here are some things you can do to make you happy.
(Hạnh phúc là chìa khóa của một cuộc sống khỏe mạnh. Dưới đây là một số điều bạn có thể làm để khiến bạn hạnh phúc.)
Bài 2
Speaking
2. Work in pairs. Interview each other, using the questions below. Take notes of the answers and then report the results to the class.
(Làm việc theo cặp. Phỏng vấn lẫn nhau, sử dụng các câu hỏi dưới đây. Ghi chép các câu trả lời và sau đó báo cáo kết quả cho cả lớp.)
How much do you know about community service?
(Bạn biết bao nhiêu về dịch vụ cộng đồng?)
Questions | Answers |
1. Who can do community service? (Ai có thể làm dịch vụ cộng đồng?) |
|
2. Who needs community help? (Ai cần sự giúp đỡ của cộng đồng?) |
|
3. What can you do to help them? (Bạn có thể làm gì để giúp họ?) |
|
Lời giải chi tiết:
Nam: Who can do community service, Vy?
(Ai có thể làm các dịch vụ cộng đồng, Nga?)
Vy: Everyone can do it.
(Tất cả mọi người có thể làm nó.)
Nam: Who needs community help?
(Ai cần sự giúp đỡ cộng đồng?)
Vy: I think street children, the elderly, the poor need community help.
(Tôi nghĩ là trẻ em đường phố, người già, người nghèo cần sự giúp đỡ cộng đồng.)
Nam: What can you do to help them?
(Bạn có thể làm gì để giúp họ?)
Vy: I can collect used papers to exchange money to help them. I also donate old clothes for street children. I and my friend taught street children last year.
(Tôi có thể thu thập các giấy tờ đã sử dụng để đổi tiền giúp họ. Tôi cũng quyên góp quần áo cũ cho trẻ em đường phố. Tôi và bạn của tôi đã dạy trẻ em đường phố vào năm ngoái.)
Questions (Câu hỏi) | Nga’s answers (Câu trả lời của Nga) |
1. Who can do community service? (Ai có thể làm dịch vụ cộng đồng?) | Everyone (Mọi người) |
2. Who needs community help? (Ai cần sự giúp đỡ của cộng đồng?) | - Street children (trẻ em đường phố) - Old people (người già) - Poor people (người nghèo) |
3. What can you do to help them? (Bạn có thể làm gì để giúp họ?) | - Collect used paper to exchange money (Thu gom giấy đã sử dụng để đổi lấy tiền) - Donate old clothes (Quyên góp quần áo cũ) - Teach street children (Dạy học cho trẻ em đường phố) |
Bài 3
Listening
3. Listen and complete each sentence with ONE word.
(Nghe và hoàn thành mỗi câu với MỘT từ.)
1. While camping, we have a lot of time for __________.
2. When camping near the beach, we can build ________.
3. We can have dinner by an _________ fire.
4. At the campsite, there is no television or ________.
5. Name one thing we should bring along when camping _________.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Camping can be lots of fun. When we go camping, there is plenty of time for games with friends. If we camp near a beach, we can build sandcastles, go swimming, or play beach volleyball. In other places, we can do other activities like playing football, cycling, bush walking, listening to music or drawing. In the evening, we can have dinner by an open fire. It's a good time to enjoy the fresh air, tell stories and laugh with friends. While we go camping, there is no television or computer. But don't worry. You'll have a great time. Don't forget to bring important things, like food and water, a sleeping bag, a compass, and some insect cream.
Tạm dịch:
Cắm trại có thể rất thú vị. Khi chúng ta đi cắm trại, có nhiều thời gian cho các trò chơi với bạn bè. Nếu cắm trại gần bãi biển, chúng ta có thể xây lâu đài cát, đi bơi hoặc chơi bóng chuyền bãi biển. Ở những nơi khác, chúng ta có thể tham gia các hoạt động khác như đá bóng, đạp xe, đi bộ trong rừng, nghe nhạc hoặc vẽ. Vào buổi tối, chúng ta có thể ăn tối bên bếp lửa. Đó là thời điểm thích hợp để tận hưởng không khí trong lành, kể chuyện và cười đùa cùng bạn bè. Trong khi chúng ta đi cắm trại, không có tivi hay máy vi tính. Nhưng đừng lo lắng. Bạn sẽ có một thời gian tuyệt vời. Đừng quên mang theo những thứ quan trọng, như thức ăn và nước uống, túi ngủ, la bàn và một ít kem chống côn trùng.
Lời giải chi tiết:
1. While camping, we have a lot of time for games.
(Trong khi cắm trại, chúng ta có rất nhiều thời gian cho các trò chơi.)
2. When camping near the beach, we can build sandcastles.
(Khi cắm trại gần bãi biển, chúng ta có thể xây lâu đài cát.)
3. We can have dinner by an open fire.
(Chúng ta có thể ăn tối bên bếp lửa.)
4. At the campsite, there is no television or computer.
(Tại khu cắm trại, không có tivi hoặc máy tính.)
5. Name one thing we should bring along when camping food/ water/ compass.
(Kể tên một thứ chúng ta nên mang theo khi cắm trại thức ăn / nước uống / la bàn.)
Bài 4
Writing
4. Write complete sentences to make a passage describing community activities.
(Viết các câu hoàn chỉnh để tạo thành đoạn văn miêu tả các hoạt động của cộng đồng.)
1. we / join / community activities / once a month.
2. last month / we / plant / trees / park.
3. we / dig / holes / put / young trees / in.
4. then / we / water / them / two or three weeks.
5. now / trees / grow / very well.
6. they / make / park / greener / air / fresher.
Lời giải chi tiết:
1. We join community activities once a month.
(Chúng tôi tham gia các hoạt động cộng đồng mỗi tháng một lần.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tịa đơn “once a month”, chủ ngữ “we” số nhiều nên động từ “join” giữ nguyên => We join...
2. Last month we planted trees in the park.
(Tháng trước chúng tôi đã trồng cây trong công viên.)
Giải thích:
- Dấu hiệu nhận biết thì quá khứ đơn “last month”, dạng khẳng định: plant => planted
- Trước danh từ đã xác định "park" (công viên) ta dùng mạo từ “the” => the park
- Trước danh từ chỉ địa điểm rộng, chung chung ta dùng giới từ “in” => in the park (trong công viên)
3. We dug holes to put young trees in.
(Chúng tôi đào hố để cho cây non vào.)
Giải thích:
- Dựa vào nghĩa của câu dùng thì quá khứ đơn, dạng khẳng định: dig => dug (đào/ bới)
- Nhằm thể hiện mục đích/ mục tiêu của sự việc ta dùng cấu trúc: to + V (để mà)
4. Then we watered them for two or three weeks.
(Sau đó chúng tôi tưới nước cho chúng trong hai hoặc ba tuần.)
Giải thích:
- Dựa vào nghĩa của câu dùng thì quá khứ đơn, dạng khẳng định: water => watered
- Trước khoảng thời gian, ta dùng giới từ “for” => for two or three weeks (khoảng 2 hoặc 3 tuần)
5. Now trees are growing very well.
(Bây giờ cây cối đang phát triển rất tốt.)
Giải thích: Dấu hiệu nhận biết thì hiện tại tiếp diễn "now", chủ ngữ "trees" số nhiều => Cấu trúc: S + are V-ing.
6. They make the park greener and air fresher.
(Chúng làm cho công viên xanh hơn và không khí trong lành hơn.)
Giải thích:
- Dựa vào nghĩa của câu dùng thì hiện tại đơn dạng khẳng định, chủ ngữ “they” số nhiều nên động từ “make” giữ nguyên => They make
- Dùng liên từ nối “and” liên kết hai thành phần cùng cấp với nhau: park greener (công viên xanh hơn), air fresher (không khí trong lành hơn)
- Trước danh từ đã xác định "park" (công viên) ta dùng mạo từ “the” => the park
Chương 2. Số thực
Đề thi học kì 2
Chủ đề 7: Em với thiên nhiên và môi trường
Unit 3. Animals' magic
Chương IX: Sinh trưởng và phát triển ở sinh vật
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World