1. Một số từ chỉ bộ phận cơ thể người
head (đầu), mouth (miệng), sorehead (trán), lip (môi), hair (tóc), tooth (răng), eye (mắt), teeth (răng (số nhiều)), neck (cổ), hand (bàn tay), arm (cánh tay), leg (chân), foot (bàn chân),...
2. Bổ sung một số từ chỉ bệnh
rash (phát ban), fever rash (sốt phát ban), fever virus (sốt siêu vi), sprain (sự bong gân), broken bone (gãy xương), burn (bị bỏng), allergy (dị ứng), flu (cúm), chicken pox (bệnh thủy đậu), depression (suy nhược cơ thể), diarrhoea (bệnh tiêu chảy), eating disorder (rối lọan ăn uống), food poisoning (ngộ độc thực phẩm)...
3. Hỏi và đáp về sức khỏe của ai đó
Trong trường hợp khi chúng ta nhìn thấy ai đó trông không được khỏe, có vẻ một bất an,... chúng ta có thể sử dụng cấu trúc sau:
Hỏi:
What is + the matter with + you (her/him)?
(Có chuyện gì với bạn (cô ấy/cậu ấy) thế?)
"the matter" (có chuyện) là chủ ngữ chính trong câu, chủ ngữ này ở số ít, mà cấu trúc này ta dùng động từ "to be" làm động từ chính trong câu mà ở hiện tại nên động từ "to be" là "is".
Đáp:
I have/ He (She) has + từ chỉ bệnh
(Tôi/Cậu (cô) ấy bị ...)
Ex: What's the matter with you?
(Có chuyện gì xảy ra với bạn vậy?)
I have a fever.
(Tôi bị sốt.)
What's the matter with him?
(Có chuyện gì xảy ra với cậu ấy vậy?)
He has a backache.
(Cậu ấy bị đau lưng.)
4. Cách dùng “should/shouldn’t” (nên/không nên)
a) Cách thành lập
Câu khẳng đinh:
Chủ ngữ (S) + should + động từ (V)
Ex: You should see a doctor. (Bạn nên đi khám bác sĩ.)
Câu phủ định:
Chủ ngữ (S) + shouldn’t + dộng từ (V)
Ex: You shouldn't eat too many candies. (Bạn không nên ăn quá nhiều kẹo.)
Câu nghi vấn:
Should + chủ ngữ (S) + động từ (V)...?
Ex: Should he go to the dentist? (Cậu ấy có nên đi khám ở nha sĩ không?)
b) Cách dùng
- Should/shouldn’t được dùng để khuyên ai nên hay không nên làm gì.
- Dùng trong câu hỏi để diễn tả sự nghi ngờ, thiếu chắc chắn.
Ex: How should I know? (Làm sao tôi biết được kia chứ?)
Why should he think that? (Sao cậu ta lại nghĩ như vậy chứ?)
- Dùng với các đại từ nghi vấn như what/ where/ who để diễn tả sự ngạc nhiên, thường dùng với "but".
Ex: I was thinking of going to see John but John appeared himself.
(Tôi đang tính đến thăm John thì người xuất hiện lại chính là anh ấy.)
What should I find but an enormous spider.
(Cái mà tôi nhìn thấy lại chính là một con nhện khổng lồ.)
5. Khuyên ai nên/không nên làm gì (về sức khỏe)
Khi muốn khuyên ai nên/không nên làm điều gì đó, chúng ta có thể dùng các mẫu câu sau:
a) Khuyên ai nên
You (He/She) + should + động từ.
(Bạn (Cậu/Cô ấy) nên...)
b) Khuyên không nên:
You (He/She) + shouldn’t + động từ.
(Bạn (Cậu/Cô ấy) không nên...)
c) Đáp lời khuyên:
Yes, I (He/She) + will... Thanks.
(Vâng, tôi (cậu/cô ấy) sẽ ... Cám ơn bạn.)
OK, I (He/She) + won’t... Thanks.
(Được, tôi (cậu/cô ấy) sẽ không... Cảm ơn bạn.)
Ex: I have a headache. (Tôi bị đau đầu.)
You should relax. (Bạn nên nghỉ ngơi thư giãn chút.)
He has a cold. (Cậu ấy bị cảm lạnh.)
He shouldn't go out. (Cậu ấy không nên ra ngoài.)
Bài tập cuối tuần 34
Bài 12: Em yêu hòa bình
Unit 9: What Did You See At The Zoo?
Bài tập phát triển năng lực Tiếng Việt - Tập 2
Bài tập cuối tuần 15