Pronunciation 1
1. Listen to the following short exchanges. Mark ↗ (rising intonation) or ↘ (falling intonation) on the choice questions in these exchanges.
(Hãy nghe những câu hỏi đáp ngắn, đánh dấu ↗ (ngữ điệu lên) hoặc ↘ (ngữ điệu xuống) cho những câu hỏi lựa chọn trong những câu hỏi đáp này.)
1. A: Would you like to visit a natural ⤻ or a cultural world heritage site ↷?
(Bạn có muốn thăm một di sản thế giới tự nhiên hay văn hoá?)
B: I’d like to see a cultural one.
(Tôi muốn xem một di tích văn hoá.)
2. A: Which site is worth visiting in Hue? The Citadel ⤻or the Royal Tombs ↷?
(Trang web nào đáng tham quan ở Huế? Citadel hay Royal Tombs?)
B: I think both of them are worth visiting.
(Tôi nghĩ rằng cả hai đều đáng tham quan.)
3. A: Would you like to go to Phong Nha - Ke Bang National Park by car ⤻ or by train ↷?
(Bạn có muốn đi đến Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng bằng xe hơi hoặc bằng xe lửa?)
B: By train. (Bằng tàu hỏa.)
4. A: Do you prefer mountain climbing ⤻or cave exploring ↷?
(Bạn có thích leo núi hay khám phá hang động không?)
B: I prefer mountain climbing.
(Tôi thích leo núi.)
5. A: Are the ancient houses in Hoi An in ruins ⤻ or well-preserved ↷?
(Những ngôi nhà cổ ở Hội An có bị tàn phá hay được bảo tồn tốt?)
B: Most of them are well-preserved.
(Hầu hết chúng đều được bảo tồn tốt.)
Pronunciation 2
2. Listen again and check your answers. Then practise asking and answering the questions.
(Nghe lại và kiểm tra câu trả lời của em, sau đó tập hỏi và trả lời câu hỏi.)
1. A: Would you like to visit a natural ⤻ or a cultural world heritage site ↷?
B: I’d like to see a cultural one.
2. A: Which site is worth visiting in Hue? The Citadel ⤻or the Royal Tombs ↷?
B: I think both of them are worth visiting.
3. A: Would you like to go to Phong Nha - Ke Bang National Park by car ⤻ or by train ↷?
B: By train.
4. A: Do you prefer mountain climbing ⤻or cave exploring ↷?
B: I prefer mountain climbing.
5. A: Are the ancient houses in Hoi An in ruins ⤻ or well-preserved ↷?
B: Most of them are well-preserved.
Vocabulary 1
1. Underline the correct word in each sentence.
(Gạch dưới từ đúng trong mỗi câu.)
1. This heritage site is famous for its beautiful (scenes / scenery).
2. The tombs are part of our historical (heritage / traditions).
3. Visiting the Tomb of Khai Dinh, tourists will notice a mix of eastern and western (dynasties / architecture).
4. The ruling (scholar / dynasty) was responsible for reuniting the kingdom.
5. The best part of our trip to the national park was the tour to the many (ancient / antiques) ruins.
Lời giải chi tiết:
1. scenery | 2. heritage | 3. architecture |
4. dynasty | 5. ancient |
1. This heritage site is famous for its beautiful scenery.
(Khu di sản này nổi tiếng với cảnh quan đẹp của nó.)
2. The tombs are part of our historical heritage.
(Các lăng mộ là một phần của di tích lịch sử của chúng ta.)
3. Visiting the Tomb of Khai Dinh, tourists will notice a mix of eastern and western architecture.
(Thăm Lăng Khải Định, du khách sẽ nhận thấy sự pha trộn gữa kiến trúc phương Tây và phương Đông.)
4. The ruling dynasty was responsible for reuniting the kingdom.
(Triều đại cai trị đó đã có công thống nhất vương quốc.)
5. The best part of our trip to the national park was the tour to the many ancient ruins.
(Phần tuyệt nhất của chuyến đi đến công viên quốc gia là chuyến đi đến nhiều di tích cổ đại.)
Vocabulary 2
2. Complete the sentences with the correct form of the words in the box.
(Hoàn thành câu bằng dạng đúng của từ cho trong khung.)
excavate preserve explore archaeology geology |
1. Phong Nha - Ke Bang has a complex __________ structure with different varieties of stone.
2. _________ the caves and grottos in Phong Nha - Ke Bang National Park is the most popular activity for visitors.
3. Scientists working on the site found many ancient tools, tombs and pottery, and made some important __________ discoveries.
4. Scholars believe that there are still relics buried under the tomb and awaiting __________.
5. Lack of __________ of this heritage building has resulted in damage to its walls.
Phương pháp giải:
- excavate (v): khai quật
- preserve (v): giữ gìn
- explore (v): khám phá
- archaeology (n): khảo cổ học
- geology (n): địa chất học
Lời giải chi tiết:
1. geological | 2. Exploring | 3. archaeological |
4. excavation | 5. preservation |
1. Phong Nha - Ke Bang has a complex geological structure with different varieties of stone.
(Phong Nha - Kẻ Bàng có cấu trúc địa chất phức hợp với các loại đá khác nhau.)
Giải thích: Trước danh từ "structure" cần tính từ; geological (adj): thuộc về địa chất.
2. Exploring the caves and grottos in Phong Nha - Ke Bang National Park is the most popular activity for visitors.
(Khám phá những hang và động trong Vườn Quốc gia Phong Nha - Kẻ Bàng là hoạt động phổ biến nhất cho du khách.)
Giải thích: Đứng ở đầu câu và đóng vai trò chủ ngữ số ít cho động từ "is" cần một danh từ / V-ing; exploring (n): việc khám phá
3. Scientists working on the site found many ancient tools, tombs and pottery, and made some important archaeological discoveries.
(Các nhà khoa học làm việc tại địa điểm này đã tìm thấy nhiều đồ cổ, mộ và đồ gốm, và thực hiện một số khám phá khảo cổ học quan trọng.)
Giải thích: Trước danh từ "discoveries" cần tính từ; archaelogical (adj): thuộc về khảo cổ.
4. Scholars believe that there are still relics buried under the tomb and awaiting excavation.
(Các học giả tin rằng vẫn còn những di vật được chôn dưới ngôi mộ và chờ khai quật.)
Giải thích: Sau tính từ "awaiting" cần danh từ; excavation (n): cần danh từ.
5. Lack of preservation of this heritage building has resulted in damage to its walls.
(Thiếu sự bảo tồn công trình kiến trúc này đã dẫn đến thiệt hại cho các bức tường của nó.)
Giải thích: Cấu trúc "lack of + danh từ"; preservation (n): sự giữ gìn.
Grammar 1
1. Complete the sentences, using the correct form of the verbs in the box.
(Hoàn thành câu, dùng dạng đúng của động từ trong khung.)
call recognise invite offer ring live |
1. When I was snoozing under a tree in that pagoda, I was woken up by a bell _________ in my ears.
2. Some of the guests _________ to the 2014 Hue Festival couldn't come as scheduled.
3. Life has become much easier for people _________ near the world heritage sites because there are more and better paid jobs there.
4. This company was the only one _________ me the chance to do some voluntary work as a tour guide at the archaeological site.
5. A boy _________ Nam phoned while you were out to ask about the field trip.
6. Trang An Scenic Landscape Complex is the first site in Viet Nam _________ as a mixed cultural and natural World Heritage Site.
Phương pháp giải:
- call (v): gọi
- recognise (v): công nhận
- invite (v): mời
- offer (v): dâng tặng
- ring (v): reo, rung chuông
- live (v): sống
Lời giải chi tiết:
1. ringing | 2. invited | 3. living |
4. to offer | 5. called | 6. to be recognised |
1. When I was snoozing under a tree in that pagoda, I was woken up by a bell ringing in my ears.
(Khi tôi đang ngủ gật dưới gốc cây trong chùa, tôi bị đánh thức bởi tiếng chuông bên tai tôi.)
Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động: a bell which rang => a bell ringing.
2. Some of the guests invited to the 2014 Hue Festival couldn’t come as scheduled.
(Một số khách mời tham dự Festival Huế năm 2014 không thể đến đúng giờ.)
Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động: the guests who were invited => the guests invited
3. Life has become much easier for people living near the world heritage sites because there are more and better paid jobs there.
(Cuộc sống đã trở nên dễ dàng hơn cho những người sống gần các di sản thế giới vì có nhiều công việc được trả lương cao hơn ở đó.)
Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng chủ động: people who live => people living
4. This company was the only one to offer me the chance to do some voluntary work as a tour guide at the archaeological site.
(Công ty này là công ty duy nhất cung cấp cho tôi cơ hội thực hiện một số công việc tự nguyện với tư cách là hướng dẫn viên du lịch tại địa điểm khảo cổ học.)
Giải thích: Cấu trúc "the only + N + to V"
5. A boy called Nam phoned while you were out to ask about the field trip.
(Một cậu bé tên là Nam đã gọi cho bạn trong khi bạn ra ngoài để hỏi về chuyến đi thực địa.)
Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động: boy who was called => boy called
6. Trang An Scenic Landscape Complex is the first site in Viet Nam to be recognised as a mixed cultural and natural World Heritage Site.
(Khu thắng cảnh Tràng An là khu vực đầu tiên ở Việt Nam được công nhận là di sản văn hoá thiên nhiên phức hợp.)
Giải thích: Rút gọn mệnh đề quan hệ dạng bị động sau số thứ tự, cấu trúc "the + số thứ tự + danh từ + to be Ved/P2": the first site... that was recognised => the first site... to be recognised.
Grammar 2
2. Combine the two sentences into one, using either an -ing or -ed participle.
(Nối hai câu thành một, sử dụng hiện tại phân từ (-ing) hoặc quá khứ phân từ (-ed).)
1. A taxi was taking us to Hoi An Ancient Town. It broke down.
(Một chiếc taxi đã đưa chúng tôi đến phố cổ Hội An. Nó bị hỏng.)
⇒ The taxi ___________ broke down.
2. There's a path at the end of this street. The path leads to the Perfume River.
(Có một con đường ở cuối con đường này. Con đường dẫn đến Sông Hương.)
⇒ At the end of the street there's a ___________.
3. The Citadel gate was damaged in the storm. It has now been repaired.
(Cổng thành bị hư hại trong cơn bão. Nó đã được sửa chữa.)
⇒ The Citadel gate ___________ has now been repaired.
4. Some excavation relics were stolen from the museum. They haven't been found yet.
(Một số di tích khai quật đã bị đánh cắp từ viện bảo tàng. Chúng chưa được tìm thấy.)
⇒ The ___________ haven't been found yet.
5. Some foreign guests were invited to the opening of the heritage museum. Many of them were not able to come.
(Một số khách nước ngoài được mời đến khai trương bảo tàng di sản. Nhiều người trong số họ không thể đến.)
⇒ Many of the foreign guests ___________ were not able to come.
Phương pháp giải:
Nếu rút gọn mệnh đề quan hệ:
- Đại từ quan hệ + Động từ thường (V) => V-ing
- Đại từ quan hệ + bị động (V-ed) => V-ed
Lời giải chi tiết:
1. The taxi taking us to Hoi An Ancient Town broke down.
(Xe taxi đưa chúng tôi đến Phố cổ Hội An đã bị hỏng.)
2. At the end of the street there’s a path leading to the Perfume River.
(Ở cuối con đường có một con đường dẫn đến Sông Hương.)
3. The Citadel gate damaged in the storm has now been repaired.
(Cổng thành bị hư hỏng sau cơn bão đã được sửa chữa.)
4. The excavation relics stolen from the museum haven’t been found yet.
(Các di vật khai quật bị đánh cắp từ viện bảo tàng vẫn chưa được tìm thấy.)
5. Many of the foreign guests invited to the opening of the heritage museum were not able to come.
(Rất nhiều khách mời nước ngoài được mời đến khai trương bảo tàng di sản không thể tới.)
Bài 9: Tiết 1: Tự nhiên, dân cư và tình hình phát triển kinh tế Nhật Bản - Tập bản đồ Địa lí 11
Unit 5: Vietnam and ASEAN
Unit 2: Leisure time
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Lịch sử lớp 11
Skills (Units 7 - 8)
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11