Pronunciation 1
Video hướng dẫn giải
1. Read the following exchanges. Decide where the linking /r/ is likely to happen in fast, fluent speech.
(Đọc các đoạn trao đổi sau. Quyết định xem ở đâu âm nối /r/ được xảy ra khi nói nhanh, trôi chảy.)
1.
A: Rhinos are in danger of extinction in Asia and Africa, aren't they?
(Tê giác đang có nguy cơ tuyệt chủng ở Châu Á và Châu Phi, phải không?)
B: Yes. Because their horns are believed to cure diseases. However, there is no evidence to support this belief.
(Vâng. Vì sừng của chúng được cho là có thể chữa được bách bệnh. Tuy nhiên, không có bằng chứng để hỗ trợ niềm tin này.)
2.
A: Lisa and I went to the new wildlife park last week.
(Lisa và tôi đã đến công viên động vật hoang dã mới vào tuần trước.)
B: Did you see any deer or saolas there?
(Bạn có nhìn thấy bất kỳ con nai hoặc sao la nào ở đó không?)
A: Yes, we did. They were very friendly and funny.
(Có. Chúng rất thân thiện và hài hước.)
Lời giải chi tiết:
Pronunciation 2
2. Listen and check your answers. Then repeat the exchanges in 1.
(Lắng nghe và kiểm tra những câu trả lời của bạn. Sau đó lặp lại những trao đổi trong 1.)
Vocabulary
Video hướng dẫn giải
Complete the sentences with the correct form of the words in brackets.
(Hoàn thành câu với hình thức đúng của các từ trong ngoặc đơn.)
1. Increasing trade in ivory products is a threat to the (survive) _________ of elephants.
2. I don't think bringing (extinction) _________ species back to life is a good idea. That's going against the laws of nature.
3. Plants and trees can be (danger) _________ like animals. The lady slipper orchid is an example.
4. Dinosaurs and mammoths are classified as EX, meaning extinct, on the (conserve) _________ status scale.
5. If (poach) _________ continues at current rates, elephants, rhinos and other African wildlife may be gone within our lifetime.
6. Darwin's theory of (evolve) _________ explains that the strongest species can survive because they have the ability to adapt to the new environment better than others.
Lời giải chi tiết:
1. survival | 2. extinct | 3. endangered |
4. conservation | 5. poaching | 6. evolution |
1. Increasing trade in ivory products is a threat to the survival of elephants.
(Tăng buôn bán các sản phẩm ngà là mối đe dọa đối với sự tồn tại của con voi.)
Giải thích: Sau mạo từ "the" cần một danh từ.
survie (v): sống sót => survival (n): sự sống sót
2. I don’t think bringing extinct species back to life is a good idea. That’s going against the laws of nature.
(Tôi không nghĩ rằng việc đưa loài tuyệt chủng trở lại cuộc sống là một ý tưởng hay. Điều đó trái với luật lệ tự nhiên.)
Giải thích: Trước danh từ "species" cần một tính từ.
extinction (n): sự tuyệt chủng => extinct (adj): bị tuyệt chủng
3. Plants and trees can be endangered like animals. The lady slipper orchid is an example.
(Thực vật và cây cối có thể là bị nguy hiểm như động vật. Hoa phong lan là một ví dụ.)
Giải thích: Cấu trúc bị động với động từ "can": can be Ved/ P2 => can be endangerd
danger (n): sự nguy hiểm => endanger (v): làm cho nguy hiểm
4. Dinosaurs and mammoths are classified as EX, meaning extinct, on the conservation status scale.
(Khủng long và voi mamút được xếp loại là EX, có nghĩa là đã tuyệt chủng, về quy mô bảo tồn.)
Giải thích: Sau mạo từ "the" cần danh từ.
conserve (v): bảo tồn => conservation (n): sự bảo tồn
5. If poaching continues at current rates, elephants, rhinos and other African wildlife may be gone within our lifetime.
(Nếu việc săn bắt tiếp tục ở tỉ lệ hiện tại, voi, tê giác và động vật hoang dã châu Phi khác có thể biến mất trong cuộc sống của chúng ta.)
Giải thích: Đứng trước động từ số ít "continues" cần một chủ ngữ số ít.
poach (v): săn bắt trộm => poaching (V-ing/ n): việc săn bắt trộm
6. Darwin’s theory of evolution explains that the strongest species can survive because they have the ability to adapt to the new environment better than others.
(Lý thuyết tiến hóa của Darwin giải thích rằng những loài mạnh nhất có thể tồn tại vì chúng có khả năng thích ứng với môi trường mới tốt hơn các loài khác.)
Giải thích: Sau giới từ "of" cần danh từ.
evolve (v): tiến hóa
evolution (n): sự tiến hóa
Grammar 1
1. Work with a partner. Practise asking questic and giving answers, using the prompts below
(Làm việc cùng một người bạn. Thực hành đặt câu hỏi và đưa ra câu trả lời, sử dụng các hướng dẫn dưới đây.)
Example: (Ví dụ)
how many lessons / review / by nine o'clock tonight
→ - How many lessons will you have reviewed by nine o'clock tonight?
(Đến 9 giờ tối nay bạn sẽ ôn xong bao nhiêu bài học?)
→ - I'll have reviewed three lessons by then.
(Đến thời điểm đấy tôi sẽ ôn xong 3 bài.)
1. how long / study English / in this school / by the time / graduate in June
_________________________
2. how long / live / in present home / by next year
_________________________
3. how many new English words / learn / by the end of this unit
_________________________
4. how many units in this book / finish / in four weeks' time
_________________________
5. how long / work / this assignment / by the time / you / hand it in
_________________________
Phương pháp giải:
- Câu hỏi thì tương lai hoàn thành tiếp diễn: How + will + S + have VpII?
Lời giải chi tiết:
1. How long will you have studied English in this school by the time you graduate in June?
(Bạn học tiếng Anh trong trường này được bao lâu tính tới thời điểm bạn tốt nghiệp vào tháng Sáu?)
2. How long will you have lived in your present home by next year?
(Bạn sẽ sống trong căn nhà hiện tại của bạn được bao lâu tính đến năm tới?)
3. How many new English words will you have learnt by the end of this unit?
(Bạn sẽ học được bao nhiêu từ mới tiếng Anh tính đến khi kết thúc bài này?)
4. How many units in this book will you have finished in four weeks' time?
(Bạn sẽ học xong bao nhiêu bài trong cuốn sách này trong thời gian bốn tuần?)
5. How long will you have worked on this assignment by the time you hand it in?
(Bạn sẽ làm bài tập này trong bao lâu tính tới thời điểm bạn nộp bài?)
Grammar 2
2. Rewrite these sentences, using double comparatives.
(Viết lại những câu này, sử dụng so sánh hơn kép.)
Example: (Ví dụ)
As we witness more damage to wildlife, we want to put more effort into protecting wild plants and animals.
(Khi chúng tôi chứng kiến nhiều thiệt hại hơn đối với động vật hoang dã, chúng tôi muốn nỗ lực hơn nữa để bảo vệ động thực vật hoang dã.)
→ The more damage to wildlife we witness, the more effort we want to put into protecting wild plants and animals.
(Càng chứng kiến nhiều thiệt hại đối với động vật hoang dã, chúng ta càng muốn nỗ lực bảo vệ các loài động thực vật hoang dã.)
1. As people need more land to build houses, they cut down more forests.
(Khi mọi người cần nhiều đất để xây nhà, họ sẽ chặt nhiều rừng hơn.)
____________________
2. The unemployment rate is getting higher, so the crime rate is becoming higher as well.
(Tỉ lệ thất nghiệp đang tăng cao, nên tỉ lệ tội phạm cũng tăng cao hơn.)
____________________
3. If you get a better education, there will be more opportunities for you to get a good job.
(Nếu bạn được giáo dục tốt hơn, sẽ có nhiều cơ hội hơn cho bạn tìm được một công việc tốt.)
____________________
4. As it is raining more heavily, the flooding will become worse.
(Vì trời đang mưa to hơn nên tình trạng lũ lụt sẽ trở nên tồi tệ hơn.)
____________________
5. There are more and more cars in our city, so we will have to suffer more from polluted air.
(Có ngày càng nhiều xe hơi ở trong thành phố của chúng ta nên chúng ta sẽ phải chịu đựng ô nhiễm không khí nhiều hơn.)
____________________
Phương pháp giải:
- Cấu trúc: The more S + V, the more + S + V
Lời giải chi tiết:
1. The more land people need to build houses, the more forests they cut down.
(Người dân càng cần nhiều đất để xây dựng nhà cửa, càng có nhiều rừng bị chặt phá.)
2. The higher the unemployment rate gets, the higher the crime rate becomes.
(Tỷ lệ thất nghiệp càng cao thì tỷ lệ tội phạm càng cao.)
3. The better education you get, the more opportunities for a good job there will be.
(Bạn càng được giáo dục tốt, thì bạn càng có nhiều cơ hội tìm được một công việc tốt.)
4. The heavier the rain gets, the worse the flooding will become./ The more heavily it is raining, the worse the flooding will become.
(Mưa càng nặng, thì lũ lụt càng trở nên trầm trọng.)
5. The more cars our city has, the more we will have to suffer from polluted air.
(Càng nhiều xe ô tô trong thành phố chúng ta, chúng ta càng phải chịu đựng nhiều khí ô nhiễm.)
Đề kiểm tra 15 phút
Bài 43. Các vùng kinh tế trọng điểm
CHƯƠNG 5. ĐẠI CƯƠNG VỀ KIM LOẠI
Đề kiểm tra 15 phút - Chương 6 – Hóa học 12
Bài 11. Thiên nhiên phân hóa đa dạng