Lesson One - Fluency time! 4 - SHS Family and Friends 4

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3

Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Listen. Read and say.

 



 

2. Phương pháp giải

Nghe. Đọc và nói.

 

3. Lời giải chi tiết

1. 

Tom: I was at soccer class yesterday. I like playing soccer. (Tôi đã ở lớp học bóng đá ngày hôm qua. Tôi thích chơi bóng đá.)

Anna: Do you like tennis? (Bạn có thích quần voẹt không?)

Tom: Oh. I don't like playing tennis. (Ồ. Tôi không thích chơi quần vợt.)

2.

Anna: Do you like skateboarding? (Bạn có thích trượt ván không?)

Tom: No. I don’t like skateboarding but I like playing volleyball. (Không. Tôi không thích trượt ván nhưng tôi thích chơi bóng chuyền.)

Anna: Great! I like playing volleyball too. (Tuyệt vời! Tôi cũng thích chơi bóng chuyền lắm.) 

Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

Listen. Check (✔) the things they like and cross (X) the things they don't like.

 


 


 

2. Phương pháp giải

Nghe. Đánh dấu tick vào những thứ họ thích và gạch chéo những thứ họ không thích.

 

3. Lời giải chi tiết

 

Bài nghe: 

Anna: I like orange juice. It's my favourite. 

(Mình thích nước cam. Đó là món yêu thích của mình.) 

Tom: I don't. I like water. Do you like fishing? 

(Mình thì không thích đâu. Mình thích ước lọc cơ. Cậu có thích câu cá không?) 

Anna: Yes, I do. I like fishing with my brother. 

(Mình có. Mình thích đi câu cùng anh trai mình.) 

Tom: I like fishing, too. Do you like playing games? I do. I like playing chess. 

(Mình cũng thích câu cá lắm. Cậu có thích chơi các trò chơi không? Mình thì có đấy. Mình thích chơi cờ.) 

Anna: I don't like playing games. I like reading comics. 

(Mình không thích chơi các trò chơi lắm. Mình thích đọc truyện tranh.) 

Bài 3

1. Nội dung câu hỏi

Talk with your friend.

 

 

2. Phương pháp giải

I like/don't like + V-ing. (Mình thích/không thích _____.) 

I was at + địa điểm + yesterday. (Mình đã ở ___ ngày hôm qua.) 

Ví dụ: 

I like playing volleyball. (Tôi thích chơi bóng chuyền.)

Me, too. I was at volleyball class yesterday. (Tôi cũng vậy. Tôi đã ở lớp học bóng chuyền ngày hôm qua.)

I don't like fishing but I like playing chess. (Tôi không thích câu cá nhưng tôi thích chơi cờ.)

I don't like fishing but I like reading comics. (Tôi không thích câu cá nhưng tôi thích đọc truyện tranh.)

 

3. Lời giải chi tiết

- I like playing the guitar but I don't like playing piano.

(Tôi thích chơi guitar nhưng tôi không thích chơi piano.)

- I don’t like painting but I like reading books.

(Tôi không thích vẽ nhưng tôi thích đọc sách.)

- I like taking photos. 

  (Mình thích chụp ảnh.) 

  I like reading books. I was at out school library yesterday.

  (Mình thì thích đọc sách. Hôm qua mình đã ở thư viện của trường chúng ta đấy.) 

- I like reading comics but I don't like playing chess. 
  (Mình thích đọc truyện tranh nhưng mình không thích chơi cờ.) 
Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?

Chương bài liên quan

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved