Lesson 3 - Unit 7 - SHS Phonics Smart 4

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Bài 3
Bài 4
Bài 5
Bài 6

Bài 1

1. Nội dung câu hỏi

Listen and repeat.

 


 

 

2. Phương pháp giải

Nghe và nhắc lại.

 

3. Lời giải chi tiết

Bowl (n): cái bát

Glass (n): cái cốc

Cup (n): cái ly

Plate (n): cái đĩa

Bottle (n): cái chai

What are you doing? (Bạn đang làm gì thế?) 

I’m making some soup. (Mình đang nấu súp.)

Wow I like soup. (Ồ mình thích súp lắm.)

Give me your bowl, please. (Đưa cho mình bát của cậu đi.)

Bài 2

1. Nội dung câu hỏi

Draw lines.   

 

 

2. Phương pháp giải

Nối để tạo cụm từ thích hợp

 

3. Lời giải chi tiết

 

a. A bowl of noodles. (Một bát mì.)

b. A plate of meatballs. (Một đĩa thịt viên.)

c. A glass of cola. (Một cốc cola.)

d. A bottle of juice. (Một chai nước ép.)

e. A cup of coffee. (Một ly cà phê.)

Bài 3

1. Nội dung câu hỏi

Find what’s next. Say.  

 

 

2. Phương pháp giải

Tìm cái gì ở kế tiết. Nói.

 

3. Lời giải chi tiết

 

1. water (n): nước

2. noodles (n): mì/phở

3. milk (n): sữa 

4. salad (n): món rau trộn 

5. juice (n): nước ép 

6. chicken (n): thịt gà 

Bài 4

1. Nội dung câu hỏi

Listen and read.

 


 

 

2. Phương pháp giải

Nghe và đọc.

 

3. Lời giải chi tiết

Bài nghe:

Excuse me. Can I have a bowl of noodles, please. 

Sure. Anything else?

Can I have two bottles of water, please.

Here you are.

Tạm dịch: 

Xin lỗi. Làm ơn cho tôi một bái mì được không?

Tất nhiên rồi. Bạn cần gì nữa không?

Cho tôi hai cốc nước nữa làm ơn.

Của bạn đây.

Bài 5

1. Nội dung câu hỏi

Listend and tick. Complete. 

 


 

 

2. Phương pháp giải

Nghe và điền dấu tick. Hoàn thành.

 

3. Lời giải chi tiết

a. A plate of pancakes. (Một đĩa bánh kếp.)

b. A glass of milk. (Một cốc sữa.)

c. Two bowls of salad, a cup of coffee. (Hai bát xa lát, một tách cà phê.)

d. A plate of chips and chicken, some bottles of juice(Một đĩa khoai tây chiên và gà, một vài chai nước ép.)

 

Bài nghe: 

a. There are many pancakes here. Can I have a plate of pancakes, please?

Sure. Anything else?

No, thanks. Just a plate of pancakes, please. 

b. Mom, I’m thirsty. Can I have a bottle of cola, please?

No, we haven’t any cola. 

Can I have a glass of milk, please?

Sure. Milk is overthere. 

c. Excuse me. Can I have two bowls of salad, please. 

Sure. Anything else?

Hm, and a cup of tea, please. 

Ok. Please wait. 

d. Excuse me. Can I have a plate of sausage and chicken, please. 

Sorry, we haven’t any sausage.

Fine. Can I have a plate of chips and chicken?

We got chips and chickien. Anything else?

And some bottles of juice, please. 

Tạm dịch: 

a. Có rất nhiều bánh kếp ở kia. Làm ơn cho tôi một đĩa bánh kếp được không?

Tất nhiên. Bạn cần gì nữa không?

Không, cảm ơn. Chỉ một đĩa bánh kếp thôi.

b. Mẹ ơi con khát. Cho con một cốc cola được không?

Không, chúng ta không có cola.

Có thể cho con một cốc sữa được không?

Tất nhiên rồi. Sữa ở đằng kia.

c. Xin lỗi. Làm ơn cho tôi hai bát xa lát được không?

Tất nhiên rồi. Gì nữa không?

Hmm và một tách trà.

Được rồi, đợi một chút. 

d. Xin lỗi. Làm ơn cho tôi một đĩa xúc xích và gà được không?

Xin lỗi. chúng tôi không có xúc xích.

Được rồi. Cho tôi một đĩa khoai tây chiên và gà được không?

Chúng tôi có khoai tây chiên và hà. Gì nữa không?

Và vài chai nước ép.

Bài 6

1. Nội dung câu hỏi

Role-play. Ask and answer.   

 

 

2. Phương pháp giải

Can I have ______, please? (Cho mình _____ được không?) 

Sure./Here you are. (Tất nhiên rồi./Của bạn đây.)

 

3. Lời giải chi tiết

a. Can I have a plate of fish, please. (Làm ơn cho tôi một đĩa cá.)

    Sure. (Tất nhiên.)

b. Can I have a bowl of soup and a glass of water? (Làm ơn cho tôi một bát súp và một cốc nước.)

    Here you are. (Của bạn đây.)

c. Can I have some bottles of cola. (Làm ơn cho tôi vài chai cola.)

   Sure. (Tất nhiên.)

d. Can I have a cup of coffee and  a plate of pancake. (Làm ơn cho tôi một tách cà phê và một đĩa bánh kếp.)

   Sure. (Tất nhiên.)

e. Can I have two bowls of noodles and a plate of salad. (Làm ơn cho tôi hai bát mì và một đĩa xa lát.)

   Here you are. (Của bạn đây.)

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?

Chương bài liên quan

FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved