Bài 1
Task 1. Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại) track 46
Lời giải chi tiết:
1. It is sunny.
2. This is my uncle.
3. My uncle is under the tree.
Tạm dịch:
1. Trời nắng.
2. Đây là chú của tôi.
3. Chú tôi ở dưới gốc cây.
Bài 2
Task 2. Listen and tick (✓) or cross (x). (Nghe và đánh dấu ✓ hoặc X) track 47
Example:
a. This is my bag. (Đây lá cái cặp của tôi)
Lời giải chi tiết:
Scripts:
b. This is my boat. (Đây là chiếc thuyền của tôi.)
c. This is my uncle. (Đây là chú của tôi.)
Bài 3
Task 3. Point and say. (Chỉ và nói)
Example:
a. This is my robot. (Đây là con người máy của tôi.)
Lời giải chi tiết:
b. This is my uncle.
c. This is my picture.
d. This is my armchair.
Tạm dịch:
b. Đây là chú tôi.
c. Đây là bức tranh của tôi.
d. Đây là ghế bành của tôi.
Bài tập cuối tuần 7
Chủ đề 3. Trang trí bằng chấm, nét lặp lại
Chủ đề 4. Tuổi thơ
Review Units 9 - 10
Unit 3: Are these his pants?
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2