Bài A
A. Trace the letters.
(Đồ các chữ cái.)
Bài B
B. Trace and draw lines.
(Đồ và vẽ các đường.)
Phương pháp giải:
vest (áo gi-lê)
watch (đồng hồ đeo tay)
Lời giải chi tiết:
Bài C
C. Listen circle.
(Nghe và khoanh tròn.)
Phương pháp giải:
1. W – w – watch (đồng hồ đeo tay)
2. W- w – window (cửa sổ)
3. V – v – violin (đàn vi-ô-lông/vĩ cầm)
Lời giải chi tiết:
Bài D
D. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. violin (đàn vi-ô-lông/vĩ cầm)
2. vest (áo gi-lê)
3. window (cửa sổ)
4. watch (đồng hồ đeo tay)
Fun time 4
Ôn tập cuối học kì I
Chủ đề 8. TUÂN THỦ QUY ĐỊNH NƠI CÔNG CỘNG
Chủ đề 1. Học vui cùng màu sắc
Unit 6
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2