Bài 1
1. Look, listen anh repeat.
(Nhìn, nghe và đọc lại.)
a) Can you play volleyball?
(Bạn có thể chơi bóng chuyền không?)
No, I can't, but I can play football.
(Mình không, nhưng mình có thể chơi bóng đá.)
b) Let's play football.
(Vậy thì chúng ta cùng chơi bóng đá.)
OK.
(Được thôi.)
c) Oh, no!
(Ôi, không!)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) Can you play table tennis? - Yes, I can. / No, I can't.
(Bạn có thể chơi bóng bàn được không? - Vâng, tôi có thể. / Không, tôi không thể.)
b) Can you play volleyball? - Yes, I can. / No, I can't.
(Bạn có thể chơi bóng chuyền được không? - Vâng, tôi có thể. / Không, tôi không thể.)
c) Can you play the piano? - Yes, I can. / No, I can't.
(Bạn có thể chơi đàn piano được không? - Vâng, tôi có thể. / Không, tôi không thể.)
d) Can you play the guitar? - Yes, I can. / No, I can't.
(Bạn có thể chơi đàn ghi-ta được không? - Vâng, tôi có thể. / Không, tôi không thể.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
• What can you do?
(Bạn có thể làm gì?)
• Can you... ?
(Bạn có thể... được không?)
Bài 4
4. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mai: Can you play table tennis?
Nam: Yes, I can. It's my favourite sport.
Mai: Let's play it together.
Nam: OK.
2. Tony: Can you play the guitar?
Tom: No, I can't.
Tony: What about the piano? Can you play the piano?
Tom: Yes, I can.
3. Tom: Let's play chess.
Peter: Sorry, I can't.
Tom: What about football? Can you play football?
Peter: Yes, I can.
4. Mai: Do you like music?
Phong: Yes, I do.
Mai: Can you dance?
Phong: No, I can't. I can't dance, but I can sing.
Tạm dịch:
1. Mai: Cậu có thể chơi bóng bàn không?
Nam: Mình có. Đó là môn thể thao yêu thích của mình đó.
Mai: Vậy chúng mình cùng chơi đi.
Nam: được
2. Tony: Cậu có thể chơi đàn ghi-ta không?
Tom: Mình không thể.
Tony:Thế đàn dương cầm thì sao? Cậu có thể chơi đàn dương cầm không?
Tom: Mình có.
3. Tom: Cùng chơi cờ vua đi.
Peter: Xin lỗi mình không thể.
Tom: Thế còn bóng đá thì sao? Cậu có thể chơi bóng đá không?
Peter: Mình có.
4. Mai: Cậu có thích âm nhạc không?
Phong: Mình có.
Mai: Cậu có thể nhảy không?
Phong: Mình không thể. Mình không nhảy được, nhưng mình có thể hát.
Lời giải chi tiết:
a. 2 b. 4 c. 3 d. 1
Bài 5
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. Nam: Can you cycle? (Bạn có thể đi xe đạp không?)
Akiko: No, I can't. (Không, tôi không thể.)
2. Nam: Can you play the piano? (Bạn có thể chơi đàn piano không?)
Hakim: Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
3. Nam: Can you play the guitar? (Bạn có thể chơi đàn ghi-ta không?)
Tony: No, I can't. (Không, tôi không thể.)
4. Nam: Can you play chess? (Bạn có thể chơi cờ vua không?)
Linda: No, I can't. (Không, tôi không thể.)
Bài 6
6. Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
Can you swim?
(Bạn có thể bơi không?)
Daddy, daddy, (Ba ơi, ba ơi,)
Daddy, daddy, (Ba ơi, ba ơi,)
Can you swim? (Ba có thể bơi không?)
Yes, I can. (Có, ba có thể.)
Yes, I can. (Có, ba có thể.)
I can swim. (Ba có thể bơi.)
Mummy, mummy, (Mẹ ơi, mẹ ơi,)
Mummy, mummy, (Mẹ ơi, mẹ ơi)
Can you dance? (Mẹ có thể múa không?)
Yes, I can. (Có, mẹ có thể.)
Yes, I can. (Có, mẹ có thể.)
I can dance. (Mẹ có thể múa.)
Baby, baby, (Con yêu, con yêu,)
Baby, baby, (Con yêu, con yêu,)
Can you sing? (Con có thể hát không?)
Yes, I can. (Dạ, con có thể.)
Yes, I can. (Dạ, con có thể.)
I can sing. (Con có thể hát ạ.)
Chủ đề 5. Con người và sức khỏe
Chủ đề 5. Con người và sức khỏe
TIẾNG VIỆT 4 TẬP 2
VBT Tiếng Việt 4 - Chân trời sáng tạo tập 2
Review 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4