Bài 3
3. Listen and chant.
(Nghe và nói.)
R, r, road.
(R, r, con đường.)
There’s a road.
(Có một con đường.)
R, r, river.
(R, r, dòng sông.)
There’s a river.
(Có một dòng sông.)
R, r, rainbow.
(R, r, cầu vồng.)
There’s a rainbow.
(Có một cầu vồng.)
Bài 4
4. Listen and circle.
(Nghe và khoanh chọn.)
Lời giải chi tiết:
1. a: There is a river.
(Có một dòng sông.)
2. b: There is a road.
(Có một con đường.)
Bài 5
5. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
- road (con đường)
- river (dòng sông)
- rainbow (cầu vồng)
Từ vựng
1.
2.
3.
GIẢI TOÁN 2 TẬP 2 CHÂN TRỜI SÁNG TẠO
UNIT 11: Xx
Đề kiểm tra học kì 2
Chủ đề 9. Thầy cô của em
Unit 10: Days of the week
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2