Câu 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) Hi, Peter. Let's play chess. - I can't. I'm reading.
(Chào Peter! Chúng ta cùng chơi cờ vua nào. - Mình không thể. Mình đang đọc.)
b) What are you reading? - I'm reading a story about Halloween.
(Bạn đang đọc gì thế? - Mình đang đọc một câu truyện về Halloween.)
c) Is it a ghost story? - Yes. Very scary.
(Nó là một câu truyện ma phải không? - Đúng rồi. Thật đáng sợ.)
d) Is it a ghost? - Oh, no!
(Nó là con ma phải không? - Ồ, không!)
Câu 2
2. Point and say.
(Chỉ và đọc.)
Lời giải chi tiết:
a) What are you reading? - I'm reading The Fox and the Crow.
(Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Cáo và Quạ.)
b) What are you reading? - I'm reading The story of Mai An Tiem.
(Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Truyện về Mai An Tiêm.)
c) What are you reading? - I'm reading Aladdin and the Magic Lamp.
(Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc A-la-đin và cây đèn thần.)
d) What are you reading? - I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs.
(Bạn đang đọc gì thế? Mình đang đọc Bạch Tuyết và bảy chú lùn.)
Câu 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về sách/truyện bạn đang đọc.
Lời giải chi tiết:
+ Do you read books in your free time? - Yes, I do./ No, I don't.
(Bạn có đọc sách trong thời gian rảnh không? - Vâng, tôi có. / Không, tôi không.)
+ What are you reading now? - I'm reading Snow White and the Seven Dwarfs.
(Bây giờ bạn đang đọc gì? - Tôi đang đọc Bạch Tuyết và bảy chú lùn.)
+ What's your favourite book/ story? - It's Aladdin and the Magic Lamp.
(Cuốn sách / câu chuyện yêu thích của bạn là gì? - Đó là Aladdin và Cây đèn thần.)
Câu 4
4. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu chọn.)
Phương pháp giải:
Audio script:
1. Tony: Hi, Nam. What do you do in your free time?
Nam: I like reading stories.
Tony: What are you reading at the moment?
Nam: I'm reading The Fox and the Crow.
2. Tony: Hi, Mai. What are you doing this weekend?
Mai: I'm going to stay at home and finish my book.
Tony: What are you reading?
Mai: Aladdin and the Magic Lamp.
3. Tony: Hi, Linda. What are you reading?
Linda: I'm reading my favourite book again.
Tony: What's the name of the book?
Linda: Snow White and the Seven Dwarfs.
Tony: Why are you reading it again?
Linda: Because it's so interesting!
4. Tony: Hi, Tom. What are you reading?
Tom: The story of Mai An Tiem.
Tony: Do you like it?
Tom: Yes, I think it's my favourite story.
Tạm dịch:
1. Tony: Chào Nam. Bạn làm gì vào thời gian rảnh?
Nam: Mình thích đọc truyện.
Tony: Bạn đang đọc gì thế?
Nam: Mình đang đọc truyện con Cáo và con Quạ.
2. Tony: Chào Mai. Bạn dự định làm gì cuối tuần này?
Mai: Mình định ở nhà và đọc cho xong cuốn sách của mình.
Tony: Bạn đang đọc cuốn gì?
Mai: A-la-danh và cây đèn thần.
3. Tony: Chào Linda. Bạn đang đọc gì thế?
Linda: Mình đang đọc lại cuốn sách ưa thích của mình.
Tony: Tên của cuốn sách là gì?
Linda: Nàng Bạch Tuyết và bảy chú lùn.
Tony: Tại sao bạn đọc lại nó?
Linda: Bởi vì nó rất thú vị!
4. Tony: Chào Tom. Bạn đang đọc gì thế?
Tom: Truyện về Mai An Tiêm.
Tony: Bạn có thích nó không?
Tom: Có, mình nghĩ đó là câu chuyện ưa thích của mình.
Lời giải chi tiết:
| Aladdin and the Magic Lamp (A-la-ddin và cây đèn thần) | The Fox and the Crow (Cáo và Quạ) | The Story of Mai An Tiem (Truyện về Mai An Tiêm) | Snow White and Seven Dwarfs (Bạch Tuyết và 7 bảy chú lùn) |
Nam |
| √ |
|
|
Mai | √ |
|
|
|
Linda |
|
|
| √ |
Tom |
|
| √ |
|
Câu 5
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
1. free | 2. reading | 3. snow | 4. seven | 5. like |
Quan: What do you do in your (1) free time?
(Bạn làm gì vào thời gian rảnh của mình?)
Linda: I read a lot. I like fairy tales.
(Mình đọc nhiều. Mình thích truyện cổ tích.)
Quan: I see. What are you (2) reading now?
(Mình biết. Bây giờ bạn đang đọc gì?)
Linda: (3) Snow White and the (4) Seven Dwarfs. What about you? Do you like fairy tales?
(Bạch Tuyết và bảy chú lùn. Còn bạn thì sao? Bạn có thích truyện cổ tích không?)
Quan: No, I don’t. I (5) like reading short stories.
(Không, mình không thích. Mình thích đọc những truyện ngắn.)
Linda: What are you reading now?
(Bây giờ bạn đang đọc gì?)
Quan: A Halloween story.
(Một câu truyện về Halloween.)
Câu 6
6. Let's play.
(Chúng ta cùng chơi.)
The Guessing Game (Trò chơi đoán)
It's a Vietnamese story.
(Nó là một câu truyện người Việt.)
It's a fairy tale.
(Nó là một truyện cổ tích.)
The main character is a girl.
(Nhân vật chính là một cô gái.)
It's The Story is Tam and Cam!
(Đó là Truyện về Tấm và Cám!)
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 5
Chủ đề 1 : Khám phá máy tính
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Toán lớp 5
Đề thi học kì 1
BẢO VỆ CHÍNH QUYỀN NON TRẺ, TRƯỜNG KÌ KHÁNG CHIẾN CHỐNG THỰC DÂN PHÁP (1945 – 1954)