Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) Where are you going for your summer holiday, Tom? - I'm going back to my hometown.
(Bạn sẽ đi đâu vào kỳ nghỉ hè của bạn vậy Tom ? - Mình sẽ trở về quê nhà.)
b) Where in the USA do you live? - In New York City.
(Ở Mỹ bạn sống ở đâu? - Ở Thành phố New York.)
c) What's it like? - It's very big.
(Nó thế nào? - Nó rất lớn.)
d) Which one is big, New York City or Sydney? - I think New York City is.
(Cái nào lớn, Thành phố New York hay Sydney? - Tôi nghĩ Thành phố New York.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) Which one is smaller, Hoan Kiem Lake or West Lake? - I think Hoan Kiem Lake is.
(Cái nào nhỏ, hồ Hoàn Kiếm hay hồ Tây? - Tôi nghĩ hồ Hoàn Kiếm.)
b) Which one is larger, Ben Thanh Market or Dong Xuan Market? - I think Ben Thanh Market is.
(Cái nào rộng lớn, chợ Bến Thành hay chợ Đồng Xuân? - Tôi nghĩ chợ Bến Thành.)
c) Which one is noisỉer, life in the city or life in the countryside? - I think life in the city is.
(Cái nào ồn ào, cuộc sống ở thành phố hay cuộc sống ở miền quê? - Tôi nghĩ cuộc sống ở thành phố.)
d) Which one is busier, life in the city or life in the countryside? - I think life in the city is.
(Cái nào bận rộn, cuộc sống ở thành phố hay cuộc sống ở miền quê? - Tôi nghĩ cuộc sống ở thành phố.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về so sánh một vài thành phố thị trấn.
Which one is......... or...?
(Cái nào... hay...?)
I think...
(Tôi nghĩ...)
Bài 4
4. Listen and write.
(Nghe và viết.)
1. Tony lives in _______. It's _______ than Nha Trang.
2. Linda lives in _______. It's _______ than Da Nang.
3. Tom lives in _______. It's _______ than Da Lat.
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mai: Where in Australia do you live, Tony?
Tony: I live in Sydney.
Mai: What's it like?
2. Nam: Where do you live, Linda?Tony: It's noisy.
Linda: I live in London.
Nam: What's it like?
Linda: It's large.
Nam: Which one is larger, London or Da Nang?
Linda: I think London is.
3. Phong: Do you live in New York City, Tom?
Tom: Yes, I do.
Phong: Is it a big city?
Tom: Yes, it is and it's busy.
Phong: Which one is busier, New York City or Da Lat?
Tom: I think New York City is.
Lời giải chi tiết:
1. Tony lives in Sydney. It's noisier than Nha Trang.
(Tony sống Ở Sydney. Nó ồn ào hơn Nha Trang.)
2. Linda lives in London. It's larger than Da Nang.
(Linda sống ở Luân Đôn. Nó rộng lớn hơn Đà Nẵng.)
3. Tom lives in New York City. It's busier than Da Lat.
(Tom sống ở Thành phố New York. Nó bận rộn hơn Đà Lạt.)
Bài 5
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
1. Sydney is smaller than New York City.
(Sydney nhỏ hơn Thành phố New York.)
New York City is _______ than Sydney.
2. Da Lat is quieter than New York City.
(Đà Lạt yên tĩnh hơn Thành phố New York.)
New York City is _______ than Da Lat.
3. New York City is larger than NhaTrang.
(Thành phố New York rộng lớn hơn Nha Trang.)
Nha Trang is _______ than New York City.
Lời giải chi tiết:
1. New York City is bigger/larger than Sydney.
(Thành phố New York lớn hơn/rộng lớn hơn Sydney.)
2. New York City is noisier than Da Lat.
(Thành phố New York ồn ào hơn Đà Lạt.)
3. Nha Trang is smaller than New York City.
(Nha Trang nhỏ hơn Thành phố New York.)
Bài 6
6. Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
Which one is...? (Cái nào thì...?)
Which one is bigger, (Cái nào lớn hơn,)
New York City or Miami? (Thành phố New York hay Miami?)
I'm sure, I'm sure, (Tôi chắc chắn, tôi chắc chắn,)
I'm sure that it's New York City. (Tôi chắc chắn đó là Thành phố New York.)
Which one is busier, (Cái nào nhộn nhịp hơn,)
New York City or San Francisco? (Thành phố New York hay Son Francisco?)
I'm sure. I'm sure, (Tôi chắc chắn, tôi chắc chắn,)
I'm sure that it's New York City. (Tôi chắc chắn đó là Thành phố New York.)
Which one is noisier, (Cái nào ồn ào hơn,)
New York City or Chicago? (Thành phố New York hay Chicago?)
I don't know, I don't known, (Tôi không biết, tôi không biết)
It may be Chicago. (Nó có thể là Chicago.)
Bài tập phát triển năng lực Tiếng Việt - Tập 2
Chương 1. Ôn tâp và bổ sung về phân số. Giải toán liên quan đến tỉ lệ. Bảng đơn vị đo diện tích
Bài tập cuối tuần 8
Môi trường và tài nguyên
ĐỀ THI HỌC KÌ 1 - TOÁN 5