Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và đọc lại.)
a) Nice work! - Thanks.
(Làm đẹp lắm! - Cảm ơn.)
b) Hi. I'm Nam. - Hi, Nam. I'm Akiko. Nice to meet you.
(Xin chào. Mình là Nam. - Xin chào, Nam. Mình là Akiko. Rất vui được gặp bạn.)
c) Nice to meet you, too. Where are you from, Akiko? - I'm from Japan.
(Mình cùng rất vui được gặp bạn. Bạn đến từ đâu vậy Akiko? - Mình đến từ Nhật Bản.)
d) Oh no! Sorry!
(Ồ không! Xin lỗi!)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Lời giải chi tiết:
a) Hi. I'm Nam. - Hi, Nam. I'm Hakim.
(Xin chào. Mình là Nam. - Xin chào, Nam. Mình là Hakim.)
Where are you from? - I'm from Malaysia.
(Bạn đến từ đâu? - Mình đến từ Ma-lai-xi-a.)
b) Hi. I'm Nam. - Hi, Nam. I'm Tom.
(Xin chào. Mình là Nam. - Xin chào, Nam. Mình là Tom.)
Where are you from? - I'm from America.
(Bạn đến từ đâu? - Mình đến từ Mỹ.)
c) Hi. I'm Nam. - Hi, Nam. I'm Tony.
(Xin chào. Mình là Nam. - Xin chào, Nam. Mình là Tony.)
Where are you from? - - I'm from Australia.
(Bạn đến từ đâu? - Mình đến từ Úc.)
d) Hi. I'm Nam. - Hi, Nam. I'm Linda.
(Xin chào. Mình là Nam. - Xin chào, Nam. Mình là Linda.)
Where are you from? - I'm from England.
(Bạn đến từ đâu? - Mình đến từ Anh.)
Bài 3
3. Listen anh tick.
(Nghe và đánh dấu chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Tony: Hi. I'm Tony.
Hakim: Hello, Tony. I'm Hakim.
Tony: Nice to meet you, Hakim. Where are you from?
Hakim: I'm from Malaysia.
2. Quan: Hi. My name's Quan.
Tom: Hello, Quan. I'm Tom. Nice to meet you.
Quan: Where are you from, Tom?
Tom: I'm from America.
3. Akiko: Hi. My name's Akiko.
Linda: Hello, Akiko. I'm Linda. Nice to meet you.
Akiko: Where are you from, Linda?
Linda: I'm from England.
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. b | 3. c |
Bài 4
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. I'm from Australia. (Tôi đến từ Úc.)
2. I'm from Malaysia. (Tôi đến từ Ma-lai-xi-a.)
3. I'm from America. (Tôi đến từ Mỹ.)
4. I'm from Japan. (Tôi đến từ Nhật Bản.)
Bài 5
5. Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)
Hi. I'm M i from Viet Nam. (Xin chào. Mình là Mai đến từ Việt Nam.)
Hello, Mai. Nice to meet you. (Xin chào Mai. Rất vui được gặp bạn.)
Hello. I'm Akiko from Japan. (Xin chào. Mình là Akiko đến từ Nhật Bản.)
Hello, Akiko. Nice to meet you. (Xin chào Akiko. Rất vui được gặp bạn.)
Hi. I'm Hakim from Malaysia. (Xin chào. Mình là Hakim đến từ Ma-lai-xi-a.)
Hello, Hakim. Nice to meet you. (Xin chào Hakim. Rất vui được gặp bạn.)
Hello. I'm Linda from England. (Xin chào. Mình là Linda đến từ Anh.)
Hello, Linda. Nice to meet you. (Xin chào Linda. Rất vui được gặp bạn.)
Cùng em học toán lớp 4 tập 1
Unit 1: Back to school
Fluency Time! 2
Bài 14. Cuộc kháng chiến chống quân xâm lược Mông - Nguyên
Unit 12: A smart baby!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4